1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,815,173,084 |
23,665,544,033 |
8,849,803,090 |
11,218,450,477 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,815,173,084 |
23,665,544,033 |
8,849,803,090 |
11,218,450,477 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,842,686,309 |
21,082,141,619 |
8,082,203,517 |
9,874,616,392 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,972,486,775 |
2,583,402,414 |
767,599,573 |
1,343,834,085 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
445,164 |
556,615 |
607,714 |
3,975,578 |
|
7. Chi phí tài chính |
100,884,897 |
200,648,623 |
103,973,595 |
112,130,412 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
100,884,897 |
200,648,623 |
103,973,595 |
112,130,412 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,318,181 |
8,850,000 |
559,833,244 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,178,182,076 |
1,372,880,203 |
|
866,828,284 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
655,546,785 |
1,001,580,203 |
104,400,448 |
368,850,967 |
|
12. Thu nhập khác |
826,244 |
392,075,074 |
109,484,371 |
125,185,372 |
|
13. Chi phí khác |
7,134,046 |
3,367,280 |
13,274,067 |
7,688,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,307,802 |
388,707,794 |
96,210,304 |
117,496,621 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
649,238,983 |
1,390,287,997 |
200,610,752 |
486,347,588 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
129,847,797 |
278,057,599 |
40,122,150 |
97,269,518 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
519,391,186 |
1,112,230,398 |
160,488,602 |
389,078,070 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
519,391,186 |
1,112,230,398 |
160,488,602 |
389,078,070 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|