TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
35,501,651,490 |
32,994,851,678 |
30,027,648,661 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,762,174,743 |
1,183,982,864 |
394,044,889 |
|
|
1. Tiền |
2,762,174,743 |
183,982,864 |
394,044,889 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,282,148,626 |
16,549,390,497 |
14,915,569,530 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,191,785,125 |
12,101,833,408 |
12,260,787,415 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
306,925,798 |
866,285,740 |
450,970,900 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,658,594,166 |
4,382,552,942 |
3,005,092,808 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-875,156,463 |
-801,281,593 |
-801,281,593 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,316,442,336 |
15,076,872,890 |
14,608,797,308 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
13,389,404,094 |
15,149,834,648 |
14,681,759,066 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
-72,961,758 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
140,885,785 |
184,605,427 |
109,236,934 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
140,885,785 |
184,605,427 |
109,236,934 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,329,937,554 |
3,982,010,861 |
4,147,700,543 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,523,119,728 |
2,849,912,146 |
3,768,888,233 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,523,119,728 |
2,849,912,146 |
3,768,888,233 |
|
|
- Nguyên giá |
10,764,407,952 |
11,201,253,536 |
12,271,012,021 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,241,288,224 |
-8,351,341,390 |
-8,502,123,788 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
436,845,584 |
758,371,394 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
436,845,584 |
758,371,394 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
50,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
50,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
369,972,242 |
373,727,321 |
328,812,310 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
369,972,242 |
373,727,321 |
328,812,310 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38,831,589,044 |
36,976,862,539 |
34,175,349,204 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,098,592,210 |
19,106,338,710 |
17,875,313,822 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
21,098,592,210 |
19,106,338,710 |
17,875,313,822 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,908,987,950 |
7,492,213,531 |
6,361,029,228 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
285,059,388 |
1,697,527,852 |
1,112,269,316 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,122,157,728 |
394,762,912 |
688,898,173 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
1,698,951,196 |
-26,410,718 |
1,435,186,935 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
85,070,226 |
1,921,626,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,531,041,530 |
497,812,813 |
2,040,948,426 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,754,407,264 |
6,437,570,106 |
5,444,450,277 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
381,260,523 |
453,680,809 |
407,442,545 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
331,656,405 |
237,555,405 |
385,088,922 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
17,732,996,834 |
17,870,523,829 |
16,300,035,382 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
17,732,996,834 |
17,870,523,829 |
16,300,035,382 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
13,197,100,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,860,000 |
8,860,000 |
8,860,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
2,544,508,710 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,982,528,124 |
2,120,055,119 |
549,566,672 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,982,528,124 |
2,120,055,119 |
549,566,672 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38,831,589,044 |
36,976,862,539 |
34,175,349,204 |
|
|