1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,470,895,317 |
16,974,550,337 |
24,150,638,318 |
24,053,421,407 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,470,895,317 |
16,974,550,337 |
24,150,638,318 |
24,053,421,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,985,196,778 |
16,533,600,705 |
23,811,234,681 |
23,184,063,020 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
485,698,539 |
440,949,632 |
339,403,637 |
869,358,387 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
573,157 |
2,474,305,600 |
2,850,814,466 |
3,633,119 |
|
7. Chi phí tài chính |
-61,578,419 |
-146,103,592 |
720,019,535 |
661,753,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
154,421,581 |
383,681,369 |
705,637,720 |
661,753,975 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
525,952,283 |
742,643,124 |
1,511,358,931 |
494,527,672 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,897,832 |
2,318,715,700 |
958,839,637 |
-283,290,141 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,664 |
|
10,827,369 |
|
13. Chi phí khác |
2,212,868 |
211,352,826 |
90,149,993 |
17,510,928 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,212,868 |
-211,351,162 |
-90,149,993 |
-6,683,559 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,684,964 |
2,107,364,538 |
868,689,644 |
-289,973,700 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,936,993 |
304,128,004 |
173,737,928 |
-56,658,028 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,747,971 |
1,803,236,534 |
694,951,716 |
-233,315,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,747,971 |
1,803,236,534 |
694,951,716 |
-233,315,672 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
08 |
859 |
331 |
-111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|