1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,456,014,921 |
4,561,550,961 |
2,996,263,973 |
1,583,900,121 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,456,014,921 |
4,561,550,961 |
2,996,263,973 |
1,583,900,121 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,415,779,048 |
4,016,328,978 |
2,473,919,723 |
1,358,852,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,040,235,873 |
545,221,983 |
522,344,250 |
225,047,588 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
530,326 |
3,283,833 |
255,274,585 |
4,100,266 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,317,562,986 |
-188,211,749 |
3,956,665 |
496,161,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
40,078,237 |
|
3,956,665 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
677,335,021 |
447,641,447 |
490,278,035 |
388,261,490 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,868,192 |
289,076,118 |
283,384,135 |
-655,274,636 |
|
12. Thu nhập khác |
22,659,675 |
|
2,555,000 |
26,483,568 |
|
13. Chi phí khác |
373,227 |
|
|
22,674,341 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
22,286,448 |
|
2,555,000 |
3,809,227 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,154,640 |
289,076,118 |
285,939,135 |
-651,465,409 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
57,815,223 |
16,387,827 |
-70,605,871 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
68,154,640 |
231,260,895 |
269,551,308 |
-580,859,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,154,640 |
231,260,895 |
269,551,308 |
-580,859,538 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
32 |
110 |
126 |
-277 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|