1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
524,314,806 |
1,362,292,406 |
1,285,557,461 |
214,900,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
524,314,806 |
1,362,292,406 |
1,285,557,461 |
214,900,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
472,052,527 |
1,324,369,712 |
1,269,630,046 |
214,769,952 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,262,279 |
37,922,694 |
15,927,415 |
130,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
98,457,342 |
80,797,448 |
104,980,363 |
209,744,220 |
|
7. Chi phí tài chính |
948,615,150 |
2,345,154,650 |
-790,496,730 |
526,998,740 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
769,964,824 |
579,603,140 |
1,248,661,657 |
290,935,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,567,860,353 |
-2,806,037,648 |
-337,257,149 |
-608,059,769 |
|
12. Thu nhập khác |
11,439,466 |
32,500,000 |
5,368,712 |
|
|
13. Chi phí khác |
2,929,289 |
|
82,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,510,177 |
32,500,000 |
5,286,712 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,559,350,176 |
-2,773,537,648 |
-331,970,437 |
-608,059,769 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,559,350,176 |
-2,773,537,648 |
-331,970,437 |
-608,059,769 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,559,350,176 |
-2,773,537,648 |
-331,970,437 |
-608,059,769 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-263 |
-468 |
-56 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
-103 |
|