MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng điện VNECO 1 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,734,627,004 39,760,100,075 38,680,354,406 32,760,454,724
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 363,464,634 1,297,117,296 2,258,503,816 798,415,500
1. Tiền 363,464,634 1,297,117,296 2,258,503,816 798,415,500
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,290,455,684 35,972,470,940 33,893,053,967 28,813,789,951
1. Chứng khoán kinh doanh 20,689,255,014 20,689,255,014 20,689,255,014 20,689,255,014
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -8,699,994,784 -6,671,044,154 -6,671,044,154 -11,466,742,114
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,301,195,454 21,954,260,080 19,874,843,107 19,591,277,051
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,511,612,870 2,145,799,840 1,738,082,605 1,749,894,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,333,775,231 1,915,772,272 1,915,772,272 1,915,772,272
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 316,361,102 215,761,102 235,649,052 215,761,102
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,319,394,283 1,422,184,212 850,701,974 882,401,760
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,457,917,746 -1,407,917,746 -1,264,040,693 -1,264,040,693
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 569,093,816 344,711,999 790,714,018 1,398,354,832
1. Hàng tồn kho 569,093,816 344,711,999 790,714,018 1,398,354,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,583,928,788 3,494,866,988 3,387,229,795 3,226,039,771
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,346,156,037 3,329,596,322 3,221,959,129 3,109,804,436
1. Tài sản cố định hữu hình 1,992,156,037 1,977,096,322 1,870,959,129 1,759,804,436
- Nguyên giá 6,407,160,156 6,507,510,156 6,507,510,156 6,507,510,156
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,415,004,119 -4,530,413,834 -4,636,551,027 -4,747,705,720
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,354,000,000 1,352,500,000 1,351,000,000 1,350,000,000
- Nguyên giá 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000 1,380,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,000,000 -27,500,000 -29,000,000 -30,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 237,772,751 165,270,666 165,270,666 116,235,335
1. Chi phí trả trước dài hạn 237,772,751 165,270,666 165,270,666 116,235,335
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 41,318,555,792 43,254,967,063 42,067,584,201 35,986,494,495
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,923,541,011 3,609,015,243 2,098,661,768 1,637,956,814
I. Nợ ngắn hạn 4,923,541,011 3,609,015,243 2,098,661,768 1,637,956,814
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,184,583,763 320,222,658 494,383,403 517,287,358
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,886,805,714 1,531,078,334 693,952,604 436,367,841
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 210,802,512 254,239,495 159,078,211 128,271,243
4. Phải trả người lao động 398,637,016 672,804,067 399,354,165 27,438,477
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,249,921,440 892,786,940 444,454,411 436,354,411
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 172,438,788 119,531,971 90,087,196 274,885,706
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -179,648,222 -181,648,222 -182,648,222 -182,648,222
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 36,395,014,781 39,645,951,820 39,968,922,433 34,348,537,681
I. Vốn chủ sở hữu 36,395,014,781 39,645,951,820 39,968,922,433 34,348,537,681
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 111,973,829 111,973,829 111,973,829 111,973,829
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -436,450,000 -436,450,000 -436,450,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -436,450,000
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -23,280,509,048 -20,029,572,009 -19,706,601,396 -25,326,986,148
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 77,185,362 3,328,122,401 322,970,613 -5,297,414,139
- LNST chưa phân phối kỳ này -23,357,694,410 -23,357,694,410 -20,029,572,009 -20,029,572,009
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 41,318,555,792 43,254,967,063 42,067,584,201 35,986,494,495
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.