TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,403,838,790,000 |
3,787,046,510,000 |
3,920,238,300,000 |
5,293,846,410,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,396,525,490,000 |
3,765,107,570,000 |
3,909,039,070,000 |
5,267,904,600,000 |
|
1. Tiền |
202,401,690,000 |
170,973,230,000 |
473,558,360,000 |
406,260,400,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
781,963,820,000 |
576,745,890,000 |
612,637,690,000 |
1,177,951,120,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
7,521,430,000 |
13,205,220,000 |
3,607,710,000 |
17,864,160,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,313,300,000 |
21,938,930,000 |
11,199,230,000 |
25,941,810,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
429,090,000 |
15,433,920,000 |
316,500,000 |
13,578,950,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,542,560,000 |
1,688,850,000 |
1,276,450,000 |
3,266,580,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
5,250,630,000 |
4,669,130,000 |
9,513,770,000 |
8,790,970,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
81,400,000 |
81,400,000 |
85,400,000 |
85,400,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
9,610,000 |
65,630,000 |
7,120,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
219,900,000 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,255,560,000 |
100,154,520,000 |
112,915,810,000 |
118,589,190,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
32,837,270,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
337,270,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
32,500,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
21,985,530,000 |
20,169,020,000 |
32,503,050,000 |
30,682,400,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,584,650,000 |
16,181,120,000 |
28,928,120,000 |
27,057,030,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,400,880,000 |
3,987,900,000 |
3,574,920,000 |
3,625,370,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,054,250,000 |
3,122,060,000 |
3,355,380,000 |
3,355,380,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
52,215,780,000 |
51,863,440,000 |
52,057,380,000 |
51,714,140,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
3,741,460,000 |
3,741,460,000 |
4,043,860,000 |
4,074,770,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,855,190,000 |
3,502,850,000 |
5,018,740,000 |
4,644,590,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
20,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,619,130,000 |
24,619,130,000 |
22,994,780,000 |
22,994,780,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,505,094,350,000 |
3,887,201,030,000 |
4,033,154,110,000 |
5,412,435,610,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,056,938,590,000 |
2,365,638,330,000 |
2,387,290,810,000 |
3,707,025,810,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,036,412,180,000 |
2,350,162,680,000 |
2,322,942,180,000 |
3,596,477,060,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,941,000,000 |
303,260,000,000 |
241,468,000,000 |
1,107,956,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
142,941,000,000 |
303,260,000,000 |
241,468,000,000 |
1,107,956,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
1,642,503,000,000 |
1,938,235,000,000 |
1,937,950,000,000 |
2,377,983,000,000 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,699,280,000 |
3,921,820,000 |
5,844,480,000 |
5,875,640,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
140,188,190,000 |
3,106,100,000 |
31,126,880,000 |
11,936,640,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,888,680,000 |
2,869,680,000 |
2,547,130,000 |
7,563,230,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,510,730,000 |
36,199,090,000 |
51,047,460,000 |
37,066,620,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
3,208,620,000 |
2,290,500,000 |
32,784,760,000 |
569,300,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
20,526,410,000 |
15,475,660,000 |
64,348,630,000 |
110,548,750,000 |
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,448,155,760,000 |
1,521,562,700,000 |
1,645,863,300,000 |
1,705,409,800,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,448,155,760,000 |
1,521,562,700,000 |
1,645,863,300,000 |
1,705,409,800,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,010,239,180,000 |
1,060,286,770,000 |
1,060,286,770,000 |
1,060,286,770,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,644,260,000 |
5,992,330,000 |
30,012,350,000 |
-14,159,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
22,861,760,000 |
22,861,760,000 |
44,251,450,000 |
44,251,450,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
22,861,760,000 |
22,861,760,000 |
44,251,450,000 |
44,251,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
357,920,120,000 |
382,100,790,000 |
442,391,850,000 |
546,804,240,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,628,680,000 |
27,459,290,000 |
24,669,430,000 |
23,975,680,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,505,094,350,000 |
3,887,201,030,000 |
4,033,154,110,000 |
5,412,435,610,000 |
|