MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,857,505,098 57,665,841,873 65,044,780,651 39,092,463,441
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 274,028,578 569,061,423 114,420,878 247,079,844
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,583,476,520 57,096,780,450 64,930,359,773 38,845,383,597
4. Giá vốn hàng bán 40,467,299,777 57,656,099,626 71,386,724,098 35,716,388,954
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -6,883,823,257 -559,319,176 -6,456,364,325 3,128,994,643
6. Doanh thu hoạt động tài chính 208,336,962 253,525,483 283,249,117 222,518,606
7. Chi phí tài chính 66,645,313 121,142,670 223,943,402 100,527,158
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,376,454 105,616,427 144,612,077 32,621,909
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,430,084,725 1,569,915,731 1,572,204,926 1,187,175,688
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,682,270,553 2,368,311,760 2,594,290,607 2,517,054,863
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -10,854,486,886 -4,365,163,854 -10,563,554,143 -453,244,460
12. Thu nhập khác 7,833,962 69,093,982
13. Chi phí khác 173,918,448 79,533 107,109,959 793,450,074
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -173,918,448 -79,533 -99,275,997 -724,356,092
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -11,028,405,334 -4,365,243,387 -10,662,830,140 -1,177,600,552
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -166,089,411
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -10,862,315,923 -4,365,243,387 -10,662,830,140 -1,177,600,552
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -10,862,315,923 -4,365,243,387 -10,662,830,140 -1,177,600,552
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -741
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.