MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 66,653,390,888 53,527,545,289 85,530,684,320 38,432,688,629
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,000,676,740 83,948,116 72,102,931 942,703,444
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 65,652,714,148 53,443,597,173 85,458,581,389 37,489,985,185
4. Giá vốn hàng bán 63,136,023,473 52,115,828,206 74,847,635,720 33,196,181,557
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,516,690,675 1,327,768,967 10,610,945,669 4,293,803,628
6. Doanh thu hoạt động tài chính 279,954,530 372,658,232 361,842,488 261,448,577
7. Chi phí tài chính 245,776,492 216,612,083 104,883,377 82,293,119
- Trong đó: Chi phí lãi vay 211,755,994 136,988,184 52,227,498 28,104,302
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,853,275,643 1,724,310,753 1,664,978,156 1,011,025,167
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,427,790,776 1,753,706,294 2,637,421,002 1,996,193,455
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -730,197,706 -1,994,201,931 6,565,505,622 1,465,740,464
12. Thu nhập khác 141,490,909 111,145,038
13. Chi phí khác 1,951,498 41,875,000 37,670,745 233,752,022
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 139,539,411 -41,875,000 -37,670,745 -122,606,984
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -590,658,295 -2,036,076,931 6,527,834,877 1,343,133,480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 135,157,860 94,179,001 1,305,566,975 114,684,116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -725,816,155 -2,130,255,932 5,222,267,902 1,228,449,364
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -725,816,155 -2,130,255,932 5,222,267,902 1,228,449,364
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -145 356 84
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.