1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,653,390,888 |
53,527,545,289 |
85,530,684,320 |
38,432,688,629 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,000,676,740 |
83,948,116 |
72,102,931 |
942,703,444 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
65,652,714,148 |
53,443,597,173 |
85,458,581,389 |
37,489,985,185 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,136,023,473 |
52,115,828,206 |
74,847,635,720 |
33,196,181,557 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,516,690,675 |
1,327,768,967 |
10,610,945,669 |
4,293,803,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
279,954,530 |
372,658,232 |
361,842,488 |
261,448,577 |
|
7. Chi phí tài chính |
245,776,492 |
216,612,083 |
104,883,377 |
82,293,119 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
211,755,994 |
136,988,184 |
52,227,498 |
28,104,302 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,853,275,643 |
1,724,310,753 |
1,664,978,156 |
1,011,025,167 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,427,790,776 |
1,753,706,294 |
2,637,421,002 |
1,996,193,455 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-730,197,706 |
-1,994,201,931 |
6,565,505,622 |
1,465,740,464 |
|
12. Thu nhập khác |
141,490,909 |
|
|
111,145,038 |
|
13. Chi phí khác |
1,951,498 |
41,875,000 |
37,670,745 |
233,752,022 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
139,539,411 |
-41,875,000 |
-37,670,745 |
-122,606,984 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-590,658,295 |
-2,036,076,931 |
6,527,834,877 |
1,343,133,480 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
135,157,860 |
94,179,001 |
1,305,566,975 |
114,684,116 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-725,816,155 |
-2,130,255,932 |
5,222,267,902 |
1,228,449,364 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-725,816,155 |
-2,130,255,932 |
5,222,267,902 |
1,228,449,364 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-145 |
356 |
84 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|