MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 132,627,572,510 124,924,631,152 100,621,791,822 144,092,073,432
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,311,967,376 1,775,702,512 323,783,375 254,661,643
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 131,315,605,134 123,148,928,640 100,298,008,447 143,837,411,789
4. Giá vốn hàng bán 106,828,241,660 114,180,200,096 98,640,625,958 126,393,760,738
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,487,363,474 8,968,728,544 1,657,382,489 17,443,651,051
6. Doanh thu hoạt động tài chính 85,335,028 339,817,396 190,830,751 35,173,143
7. Chi phí tài chính 322,174,618 225,098,406 443,167,848 334,325,817
- Trong đó: Chi phí lãi vay 285,516,192 207,897,257 185,651,488 114,585,929
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,557,606,802 981,506,075 1,275,702,221 1,525,910,553
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,613,406,284 1,933,918,321 1,980,351,120 3,111,602,069
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,079,510,798 6,168,023,138 -1,851,007,949 12,506,985,755
12. Thu nhập khác 147,272,726 111,905,187 2,130,696,271 35,084,081
13. Chi phí khác 53,756,814 308,683,126 112,252,848 1,135,688,605
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 93,515,912 -196,777,939 2,018,443,423 -1,100,604,524
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,173,026,710 5,971,245,199 167,435,474 11,406,381,231
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,704,880,553 1,012,115,713 33,487,095 717,955,634
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,468,146,157 4,959,129,486 133,948,379 10,688,425,597
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,468,146,157 4,959,129,486 133,948,379 10,688,425,597
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 714 338 09 729
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.