1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
132,627,572,510 |
124,924,631,152 |
100,621,791,822 |
144,092,073,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,311,967,376 |
1,775,702,512 |
323,783,375 |
254,661,643 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
131,315,605,134 |
123,148,928,640 |
100,298,008,447 |
143,837,411,789 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,828,241,660 |
114,180,200,096 |
98,640,625,958 |
126,393,760,738 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
24,487,363,474 |
8,968,728,544 |
1,657,382,489 |
17,443,651,051 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
85,335,028 |
339,817,396 |
190,830,751 |
35,173,143 |
|
7. Chi phí tài chính |
322,174,618 |
225,098,406 |
443,167,848 |
334,325,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
285,516,192 |
207,897,257 |
185,651,488 |
114,585,929 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,557,606,802 |
981,506,075 |
1,275,702,221 |
1,525,910,553 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,613,406,284 |
1,933,918,321 |
1,980,351,120 |
3,111,602,069 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,079,510,798 |
6,168,023,138 |
-1,851,007,949 |
12,506,985,755 |
|
12. Thu nhập khác |
147,272,726 |
111,905,187 |
2,130,696,271 |
35,084,081 |
|
13. Chi phí khác |
53,756,814 |
308,683,126 |
112,252,848 |
1,135,688,605 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
93,515,912 |
-196,777,939 |
2,018,443,423 |
-1,100,604,524 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,173,026,710 |
5,971,245,199 |
167,435,474 |
11,406,381,231 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,704,880,553 |
1,012,115,713 |
33,487,095 |
717,955,634 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,468,146,157 |
4,959,129,486 |
133,948,379 |
10,688,425,597 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,468,146,157 |
4,959,129,486 |
133,948,379 |
10,688,425,597 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
714 |
338 |
09 |
729 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|