TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
175,812,511,311 |
150,814,918,091 |
165,949,748,747 |
168,086,218,033 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,730,939,745 |
18,423,377,964 |
30,356,994,080 |
25,743,951,851 |
|
1. Tiền |
7,730,939,745 |
10,423,377,964 |
17,356,994,080 |
12,743,951,851 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,000,000,000 |
8,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,042,573,219 |
14,249,966,039 |
49,293,794,057 |
20,022,812,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,480,483,559 |
11,229,510,583 |
36,860,389,337 |
19,347,364,951 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,527,430,446 |
2,905,591,890 |
1,574,041,032 |
577,077,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
5,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
34,659,214 |
114,863,566 |
5,859,363,688 |
98,370,913 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
128,141,008,180 |
112,875,366,951 |
83,591,794,139 |
118,977,755,196 |
|
1. Hàng tồn kho |
129,922,030,101 |
114,605,603,554 |
84,989,069,417 |
120,532,116,930 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,781,021,921 |
-1,730,236,603 |
-1,397,275,278 |
-1,554,361,734 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,897,990,167 |
5,266,207,137 |
2,707,166,471 |
3,341,698,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,191,202,565 |
3,614,159,751 |
1,587,609,493 |
1,040,560,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,380,542,599 |
1,513,158,188 |
1,109,190,277 |
1,600,672,117 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
303,245,003 |
138,889,198 |
10,366,701 |
700,465,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
23,000,000 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
70,718,907,756 |
68,525,557,378 |
66,932,014,326 |
64,886,437,962 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
160,940,000 |
115,940,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
60,000,000 |
60,000,000 |
160,940,000 |
115,940,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,928,553,559 |
62,099,756,287 |
60,196,826,538 |
58,361,801,615 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,928,553,559 |
62,099,756,287 |
60,196,826,538 |
58,361,801,615 |
|
- Nguyên giá |
120,364,350,122 |
139,205,747,848 |
139,762,603,057 |
138,962,603,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,435,796,563 |
-77,105,991,561 |
-79,565,776,519 |
-80,600,801,442 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
314,162,500 |
314,162,500 |
314,162,500 |
314,162,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-314,162,500 |
-314,162,500 |
-314,162,500 |
-314,162,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,082,568,382 |
1,979,799,688 |
2,234,045,200 |
2,233,582,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,082,568,382 |
1,979,799,688 |
2,234,045,200 |
2,233,582,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,647,785,815 |
4,386,001,403 |
4,340,202,588 |
4,175,113,547 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,546,845,815 |
4,282,287,003 |
4,340,202,588 |
4,175,113,547 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
100,940,000 |
103,714,400 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,531,419,067 |
219,340,475,469 |
232,881,763,073 |
232,972,655,995 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
43,388,051,013 |
18,327,363,347 |
25,892,634,486 |
25,338,876,268 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,941,077,371 |
17,880,389,705 |
25,445,660,844 |
25,016,902,626 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,070,077,821 |
3,398,584,983 |
3,110,504,905 |
3,562,977,048 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
209,718,586 |
283,720,283 |
1,015,892,756 |
1,592,920,672 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
351,327,983 |
447,559,451 |
10,472,908,338 |
2,201,306,490 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,905,457,622 |
1,312,502,784 |
3,293,300,201 |
1,030,157,116 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
55,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
412,656,791 |
428,670,636 |
450,918,676 |
933,890,532 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,703,494,600 |
11,731,007,600 |
6,833,792,000 |
15,375,906,800 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
288,343,968 |
278,343,968 |
268,343,968 |
264,743,968 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
446,973,642 |
446,973,642 |
446,973,642 |
321,973,642 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
445,000,000 |
445,000,000 |
445,000,000 |
320,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,973,642 |
1,973,642 |
1,973,642 |
1,973,642 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,143,368,054 |
201,013,112,122 |
206,989,128,587 |
207,633,779,727 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,143,368,054 |
201,013,112,122 |
206,989,128,587 |
207,633,779,727 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
46,637,881,493 |
44,507,625,561 |
50,483,642,026 |
51,128,293,166 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-725,816,155 |
-2,856,072,087 |
3,119,944,378 |
3,764,595,518 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
47,363,697,648 |
47,363,697,648 |
47,363,697,648 |
47,363,697,648 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,531,419,067 |
219,340,475,469 |
232,881,763,073 |
232,972,655,995 |
|