MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 175,812,511,311 150,814,918,091 165,949,748,747 168,086,218,033
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,730,939,745 18,423,377,964 30,356,994,080 25,743,951,851
1. Tiền 7,730,939,745 10,423,377,964 17,356,994,080 12,743,951,851
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000 8,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,042,573,219 14,249,966,039 49,293,794,057 20,022,812,986
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,480,483,559 11,229,510,583 36,860,389,337 19,347,364,951
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,527,430,446 2,905,591,890 1,574,041,032 577,077,122
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,659,214 114,863,566 5,859,363,688 98,370,913
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 128,141,008,180 112,875,366,951 83,591,794,139 118,977,755,196
1. Hàng tồn kho 129,922,030,101 114,605,603,554 84,989,069,417 120,532,116,930
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,781,021,921 -1,730,236,603 -1,397,275,278 -1,554,361,734
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,897,990,167 5,266,207,137 2,707,166,471 3,341,698,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,191,202,565 3,614,159,751 1,587,609,493 1,040,560,436
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,380,542,599 1,513,158,188 1,109,190,277 1,600,672,117
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 303,245,003 138,889,198 10,366,701 700,465,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 23,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,718,907,756 68,525,557,378 66,932,014,326 64,886,437,962
I. Các khoản phải thu dài hạn 60,000,000 60,000,000 160,940,000 115,940,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 60,000,000 60,000,000 160,940,000 115,940,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,928,553,559 62,099,756,287 60,196,826,538 58,361,801,615
1. Tài sản cố định hữu hình 44,928,553,559 62,099,756,287 60,196,826,538 58,361,801,615
- Nguyên giá 120,364,350,122 139,205,747,848 139,762,603,057 138,962,603,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,435,796,563 -77,105,991,561 -79,565,776,519 -80,600,801,442
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 314,162,500 314,162,500 314,162,500 314,162,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -314,162,500 -314,162,500 -314,162,500 -314,162,500
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,082,568,382 1,979,799,688 2,234,045,200 2,233,582,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,082,568,382 1,979,799,688 2,234,045,200 2,233,582,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,647,785,815 4,386,001,403 4,340,202,588 4,175,113,547
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,546,845,815 4,282,287,003 4,340,202,588 4,175,113,547
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 100,940,000 103,714,400
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 246,531,419,067 219,340,475,469 232,881,763,073 232,972,655,995
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 43,388,051,013 18,327,363,347 25,892,634,486 25,338,876,268
I. Nợ ngắn hạn 42,941,077,371 17,880,389,705 25,445,660,844 25,016,902,626
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,070,077,821 3,398,584,983 3,110,504,905 3,562,977,048
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 209,718,586 283,720,283 1,015,892,756 1,592,920,672
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 351,327,983 447,559,451 10,472,908,338 2,201,306,490
4. Phải trả người lao động 1,905,457,622 1,312,502,784 3,293,300,201 1,030,157,116
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 412,656,791 428,670,636 450,918,676 933,890,532
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,703,494,600 11,731,007,600 6,833,792,000 15,375,906,800
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 288,343,968 278,343,968 268,343,968 264,743,968
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 446,973,642 446,973,642 446,973,642 321,973,642
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 445,000,000 445,000,000 445,000,000 320,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,973,642 1,973,642 1,973,642 1,973,642
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 203,143,368,054 201,013,112,122 206,989,128,587 207,633,779,727
I. Vốn chủ sở hữu 203,143,368,054 201,013,112,122 206,989,128,587 207,633,779,727
1. Vốn góp của chủ sở hữu 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 46,637,881,493 44,507,625,561 50,483,642,026 51,128,293,166
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -725,816,155 -2,856,072,087 3,119,944,378 3,764,595,518
- LNST chưa phân phối kỳ này 47,363,697,648 47,363,697,648 47,363,697,648 47,363,697,648
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 246,531,419,067 219,340,475,469 232,881,763,073 232,972,655,995
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.