TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
187,447,965,187 |
208,331,907,093 |
183,799,082,692 |
161,085,106,477 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,325,661,777 |
36,137,005,714 |
16,043,455,593 |
25,317,377,474 |
|
1. Tiền |
9,325,661,777 |
26,137,005,714 |
16,043,455,593 |
25,317,377,474 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,095,768,096 |
46,886,771,235 |
38,386,713,518 |
43,514,097,961 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,637,254,442 |
30,629,986,192 |
25,895,827,159 |
23,397,399,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
19,092,201,497 |
15,568,561,375 |
10,038,891,189 |
18,950,172,165 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
366,312,157 |
688,223,668 |
2,451,995,170 |
1,166,526,739 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
99,777,864,604 |
124,020,014,644 |
126,943,208,483 |
90,543,185,042 |
|
1. Hàng tồn kho |
99,777,864,604 |
124,020,014,644 |
127,971,967,240 |
91,263,613,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,028,758,757 |
-720,428,059 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,248,670,710 |
1,288,115,500 |
2,425,705,098 |
1,710,446,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
39,834,580 |
27,739,182 |
111,631,798 |
117,161,298 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,194,205,948 |
1,260,376,318 |
2,269,210,463 |
1,456,033,864 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,630,182 |
|
44,862,837 |
137,250,838 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
56,664,167,042 |
56,514,380,019 |
55,983,043,387 |
56,654,135,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
183,050,000 |
183,050,000 |
16,500,000 |
61,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
183,050,000 |
183,050,000 |
16,500,000 |
61,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
46,354,301,744 |
40,713,328,420 |
37,871,332,593 |
39,109,008,950 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,008,758,936 |
40,613,509,820 |
37,772,934,468 |
39,017,639,263 |
|
- Nguyên giá |
101,465,797,121 |
98,212,288,028 |
98,910,865,694 |
100,504,428,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,457,038,185 |
-57,598,778,208 |
-61,137,931,226 |
-61,486,789,248 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
345,542,808 |
99,818,600 |
98,398,125 |
91,369,687 |
|
- Nguyên giá |
533,865,500 |
281,137,500 |
281,137,500 |
281,137,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-188,322,692 |
-181,318,900 |
-182,739,375 |
-189,767,813 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,411,062,913 |
14,062,485,249 |
16,943,241,406 |
16,628,669,875 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,411,062,913 |
14,062,485,249 |
16,943,241,406 |
16,628,669,875 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,715,752,385 |
1,555,516,350 |
1,151,969,388 |
854,956,594 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,715,752,385 |
1,555,516,350 |
1,151,969,388 |
854,956,594 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,112,132,229 |
264,846,287,112 |
239,782,126,079 |
217,739,241,896 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,501,643,305 |
76,515,917,059 |
47,570,139,729 |
31,564,684,879 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
59,341,643,305 |
75,750,917,059 |
46,805,139,729 |
30,299,684,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,938,720,658 |
5,585,365,121 |
10,547,168,809 |
7,843,856,609 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
766,201,325 |
595,676,052 |
5,324,306,905 |
88,991,767 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,244,211,847 |
5,809,397,398 |
1,623,961,605 |
15,549,117,281 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,485,386,238 |
4,285,595,373 |
1,878,815,716 |
3,839,872,022 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
682,772,262 |
311,068,562 |
2,226,437 |
1,977,209,065 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
30,845,283 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
521,765,360 |
1,173,948,869 |
725,907,907 |
655,554,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
20,929,202,147 |
56,776,925,663 |
26,357,668,382 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
6,350,000,000 |
835,510,770 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
423,383,468 |
346,583,968 |
345,083,968 |
345,083,968 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,160,000,000 |
765,000,000 |
765,000,000 |
1,265,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,160,000,000 |
765,000,000 |
765,000,000 |
1,265,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,610,488,924 |
188,330,370,053 |
192,211,986,350 |
186,174,557,017 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,610,488,924 |
188,330,370,053 |
192,211,986,350 |
186,174,557,017 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,105,002,363 |
31,824,883,492 |
35,706,499,789 |
29,669,070,456 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,196,479,403 |
4,959,129,486 |
3,929,653,031 |
14,694,529,067 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,908,522,960 |
26,865,754,006 |
31,776,846,758 |
14,974,541,389 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,112,132,229 |
264,846,287,112 |
239,782,126,079 |
217,739,241,896 |
|