MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,447,965,187 208,331,907,093 183,799,082,692 161,085,106,477
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,325,661,777 36,137,005,714 16,043,455,593 25,317,377,474
1. Tiền 9,325,661,777 26,137,005,714 16,043,455,593 25,317,377,474
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,095,768,096 46,886,771,235 38,386,713,518 43,514,097,961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 49,637,254,442 30,629,986,192 25,895,827,159 23,397,399,057
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 19,092,201,497 15,568,561,375 10,038,891,189 18,950,172,165
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 366,312,157 688,223,668 2,451,995,170 1,166,526,739
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 99,777,864,604 124,020,014,644 126,943,208,483 90,543,185,042
1. Hàng tồn kho 99,777,864,604 124,020,014,644 127,971,967,240 91,263,613,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,028,758,757 -720,428,059
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,248,670,710 1,288,115,500 2,425,705,098 1,710,446,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 39,834,580 27,739,182 111,631,798 117,161,298
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,194,205,948 1,260,376,318 2,269,210,463 1,456,033,864
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,630,182 44,862,837 137,250,838
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,664,167,042 56,514,380,019 55,983,043,387 56,654,135,419
I. Các khoản phải thu dài hạn 183,050,000 183,050,000 16,500,000 61,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 183,050,000 183,050,000 16,500,000 61,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,354,301,744 40,713,328,420 37,871,332,593 39,109,008,950
1. Tài sản cố định hữu hình 46,008,758,936 40,613,509,820 37,772,934,468 39,017,639,263
- Nguyên giá 101,465,797,121 98,212,288,028 98,910,865,694 100,504,428,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,457,038,185 -57,598,778,208 -61,137,931,226 -61,486,789,248
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 345,542,808 99,818,600 98,398,125 91,369,687
- Nguyên giá 533,865,500 281,137,500 281,137,500 281,137,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -188,322,692 -181,318,900 -182,739,375 -189,767,813
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,411,062,913 14,062,485,249 16,943,241,406 16,628,669,875
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,411,062,913 14,062,485,249 16,943,241,406 16,628,669,875
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,715,752,385 1,555,516,350 1,151,969,388 854,956,594
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,715,752,385 1,555,516,350 1,151,969,388 854,956,594
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,112,132,229 264,846,287,112 239,782,126,079 217,739,241,896
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 60,501,643,305 76,515,917,059 47,570,139,729 31,564,684,879
I. Nợ ngắn hạn 59,341,643,305 75,750,917,059 46,805,139,729 30,299,684,879
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,938,720,658 5,585,365,121 10,547,168,809 7,843,856,609
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 766,201,325 595,676,052 5,324,306,905 88,991,767
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,244,211,847 5,809,397,398 1,623,961,605 15,549,117,281
4. Phải trả người lao động 5,485,386,238 4,285,595,373 1,878,815,716 3,839,872,022
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 682,772,262 311,068,562 2,226,437 1,977,209,065
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 30,845,283
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 521,765,360 1,173,948,869 725,907,907 655,554,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 20,929,202,147 56,776,925,663 26,357,668,382
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 6,350,000,000 835,510,770
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 423,383,468 346,583,968 345,083,968 345,083,968
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,160,000,000 765,000,000 765,000,000 1,265,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,160,000,000 765,000,000 765,000,000 1,265,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 183,610,488,924 188,330,370,053 192,211,986,350 186,174,557,017
I. Vốn chủ sở hữu 183,610,488,924 188,330,370,053 192,211,986,350 186,174,557,017
1. Vốn góp của chủ sở hữu 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,105,002,363 31,824,883,492 35,706,499,789 29,669,070,456
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,196,479,403 4,959,129,486 3,929,653,031 14,694,529,067
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,908,522,960 26,865,754,006 31,776,846,758 14,974,541,389
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,112,132,229 264,846,287,112 239,782,126,079 217,739,241,896
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.