MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thực phẩm Lâm Đồng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 183,961,285,170 173,969,296,359 270,144,276,008 224,138,006,778
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,877,983,046 14,232,879,349 16,607,373,632 2,496,919,337
1. Tiền 8,177,983,046 3,232,879,349 16,607,373,632 2,496,919,337
2. Các khoản tương đương tiền 11,700,000,000 11,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 60,808,274,844 65,503,281,970 55,372,300,529 54,827,181,610
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,902,710,278 25,298,966,217 36,366,575,103 50,206,197,775
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,499,038,365 38,263,106,725 17,950,071,630 3,650,996,235
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,406,526,201 1,941,209,028 1,055,653,796 969,987,600
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 101,445,302,648 92,592,801,607 196,652,113,561 165,059,537,641
1. Hàng tồn kho 101,445,302,648 92,592,801,607 196,652,113,561 165,059,537,641
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,829,724,632 1,640,333,433 1,512,488,286 1,754,368,190
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,969,696 55,168,142 57,601,814 65,073,323
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,331,401,779 1,003,987,574 1,454,886,472 1,680,802,067
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 581,177,717 8,492,800
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 494,353,157
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 48,334,320,407 47,391,009,087 54,407,088,571 53,846,214,714
I. Các khoản phải thu dài hạn 190,050,000 181,550,000 181,550,000 183,050,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 190,050,000 181,550,000 181,550,000 183,050,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,706,607,554 39,835,690,113 45,448,619,479 44,555,913,338
1. Tài sản cố định hữu hình 39,523,868,179 39,667,007,613 45,053,902,254 44,415,344,588
- Nguyên giá 89,684,580,861 90,913,238,979 97,788,006,260 98,378,901,086
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,160,712,682 -51,246,231,366 -52,734,104,006 -53,963,556,498
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 182,739,375 168,682,500 394,717,225 140,568,750
- Nguyên giá 281,137,500 281,137,500 533,865,500 281,137,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -98,398,125 -112,455,000 -139,148,275 -140,568,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,099,104,403 5,902,657,166 7,174,803,311 7,504,726,088
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,099,104,403
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,902,657,166 7,174,803,311 7,504,726,088
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,338,558,450 1,471,111,808 1,602,115,781 1,602,525,288
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,338,558,450 1,471,111,808 1,602,115,781 1,602,525,288
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 232,295,605,577 221,360,305,446 324,551,364,579 277,984,221,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,316,180,883 40,497,519,180 140,070,581,502 104,841,878,726
I. Nợ ngắn hạn 55,316,180,883 39,842,519,180 139,535,581,502 104,381,878,726
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,855,894,826 2,862,809,917 6,504,760,051 9,946,872,432
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,842,710,158 1,152,229,139 2,101,928,490 8,747,514,072
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,377,734,465 1,311,042,500 2,331,111,626 2,626,978,072
4. Phải trả người lao động 8,793,945,553 5,029,361,067 2,514,633,016 3,003,633,814
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,409,476,881 2,902,865
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,078,206,560 737,045,641 605,387,577 15,145,226,086
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,506,625,251 28,306,222,348 125,038,512,174 63,330,367,917
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,150,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 451,587,189 443,808,568 439,248,568 428,383,468
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 655,000,000 535,000,000 460,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 655,000,000 535,000,000 460,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 176,979,424,694 180,862,786,266 184,480,783,077 173,142,342,766
I. Vốn chủ sở hữu 176,979,424,694 180,862,786,266 184,480,783,077 173,142,342,766
1. Vốn góp của chủ sở hữu 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000 146,571,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,335,990,806 9,933,986,561 9,933,986,561 9,933,986,561
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,071,933,888 24,357,299,705 27,975,296,516 16,636,856,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,598,127,544 3,791,626,745 7,409,623,556 10,728,333,245
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,473,806,344 20,565,672,960 20,565,672,960 5,908,522,960
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 232,295,605,577 221,360,305,446 324,551,364,579 277,984,221,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.