TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
183,961,285,170 |
173,969,296,359 |
270,144,276,008 |
224,138,006,778 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,877,983,046 |
14,232,879,349 |
16,607,373,632 |
2,496,919,337 |
|
1. Tiền |
8,177,983,046 |
3,232,879,349 |
16,607,373,632 |
2,496,919,337 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,700,000,000 |
11,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,808,274,844 |
65,503,281,970 |
55,372,300,529 |
54,827,181,610 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,902,710,278 |
25,298,966,217 |
36,366,575,103 |
50,206,197,775 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,499,038,365 |
38,263,106,725 |
17,950,071,630 |
3,650,996,235 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,406,526,201 |
1,941,209,028 |
1,055,653,796 |
969,987,600 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
101,445,302,648 |
92,592,801,607 |
196,652,113,561 |
165,059,537,641 |
|
1. Hàng tồn kho |
101,445,302,648 |
92,592,801,607 |
196,652,113,561 |
165,059,537,641 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,829,724,632 |
1,640,333,433 |
1,512,488,286 |
1,754,368,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,969,696 |
55,168,142 |
57,601,814 |
65,073,323 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,331,401,779 |
1,003,987,574 |
1,454,886,472 |
1,680,802,067 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
581,177,717 |
|
8,492,800 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
494,353,157 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
48,334,320,407 |
47,391,009,087 |
54,407,088,571 |
53,846,214,714 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
190,050,000 |
181,550,000 |
181,550,000 |
183,050,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
190,050,000 |
181,550,000 |
181,550,000 |
183,050,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,706,607,554 |
39,835,690,113 |
45,448,619,479 |
44,555,913,338 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,523,868,179 |
39,667,007,613 |
45,053,902,254 |
44,415,344,588 |
|
- Nguyên giá |
89,684,580,861 |
90,913,238,979 |
97,788,006,260 |
98,378,901,086 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,160,712,682 |
-51,246,231,366 |
-52,734,104,006 |
-53,963,556,498 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
182,739,375 |
168,682,500 |
394,717,225 |
140,568,750 |
|
- Nguyên giá |
281,137,500 |
281,137,500 |
533,865,500 |
281,137,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,398,125 |
-112,455,000 |
-139,148,275 |
-140,568,750 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,099,104,403 |
5,902,657,166 |
7,174,803,311 |
7,504,726,088 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,099,104,403 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,902,657,166 |
7,174,803,311 |
7,504,726,088 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,338,558,450 |
1,471,111,808 |
1,602,115,781 |
1,602,525,288 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,338,558,450 |
1,471,111,808 |
1,602,115,781 |
1,602,525,288 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
232,295,605,577 |
221,360,305,446 |
324,551,364,579 |
277,984,221,492 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
55,316,180,883 |
40,497,519,180 |
140,070,581,502 |
104,841,878,726 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
55,316,180,883 |
39,842,519,180 |
139,535,581,502 |
104,381,878,726 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,855,894,826 |
2,862,809,917 |
6,504,760,051 |
9,946,872,432 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,842,710,158 |
1,152,229,139 |
2,101,928,490 |
8,747,514,072 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,377,734,465 |
1,311,042,500 |
2,331,111,626 |
2,626,978,072 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,793,945,553 |
5,029,361,067 |
2,514,633,016 |
3,003,633,814 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,409,476,881 |
|
|
2,902,865 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,078,206,560 |
737,045,641 |
605,387,577 |
15,145,226,086 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,506,625,251 |
28,306,222,348 |
125,038,512,174 |
63,330,367,917 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,150,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
451,587,189 |
443,808,568 |
439,248,568 |
428,383,468 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
655,000,000 |
535,000,000 |
460,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
655,000,000 |
535,000,000 |
460,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,979,424,694 |
180,862,786,266 |
184,480,783,077 |
173,142,342,766 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
176,979,424,694 |
180,862,786,266 |
184,480,783,077 |
173,142,342,766 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
146,571,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,335,990,806 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
9,933,986,561 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,071,933,888 |
24,357,299,705 |
27,975,296,516 |
16,636,856,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,598,127,544 |
3,791,626,745 |
7,409,623,556 |
10,728,333,245 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,473,806,344 |
20,565,672,960 |
20,565,672,960 |
5,908,522,960 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
232,295,605,577 |
221,360,305,446 |
324,551,364,579 |
277,984,221,492 |
|