1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,495,122,055 |
128,378,468,405 |
141,130,489,203 |
115,634,425,961 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,495,122,055 |
128,378,468,405 |
141,130,489,203 |
115,634,425,961 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,595,015,710 |
59,706,473,818 |
63,512,766,577 |
56,319,804,974 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,900,106,345 |
68,671,994,587 |
77,617,722,626 |
59,314,620,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,789,086,350 |
44,832,287 |
32,639,676 |
42,127,228 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,539,364,663 |
11,897,473,796 |
11,966,895,823 |
11,679,574,891 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,539,364,663 |
11,897,473,796 |
11,934,800,384 |
11,679,574,891 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
-16,120,650 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,460,071,422 |
6,201,367,781 |
7,893,184,126 |
6,902,497,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
66,705,877,260 |
50,617,985,297 |
57,790,282,353 |
40,774,675,628 |
|
12. Thu nhập khác |
588,068 |
1,311,566 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
321,121 |
|
110,786,911 |
75,187,457 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
266,947 |
1,311,566 |
-110,786,911 |
-75,187,457 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
66,706,144,207 |
50,619,296,863 |
57,679,495,442 |
40,699,488,171 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,713,736,915 |
2,570,531,064 |
2,977,462,654 |
2,080,047,350 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,992,407,292 |
48,048,765,799 |
54,702,032,788 |
38,619,440,821 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,992,407,292 |
48,048,765,799 |
54,702,032,788 |
38,619,440,821 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
840 |
641 |
729 |
515 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|