1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,078,319,920,805 |
1,022,278,547,876 |
1,110,292,505,969 |
965,573,148,525 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,078,319,920,805 |
1,022,278,547,876 |
1,110,292,505,969 |
965,573,148,525 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
757,013,646,308 |
686,707,383,014 |
766,522,617,989 |
673,634,230,914 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
321,306,274,497 |
335,571,164,862 |
343,769,887,980 |
291,938,917,611 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
26,917,251,884 |
12,079,895,384 |
6,108,708,537 |
7,785,795,072 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,059,019,331 |
11,156,280,318 |
9,163,300,734 |
12,461,340,673 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,641,906,777 |
9,224,927,897 |
7,742,075,722 |
6,831,951,523 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
24,891,651,141 |
26,147,834,751 |
22,829,744,716 |
20,970,376,021 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,419,783,776 |
12,060,930,775 |
14,399,575,549 |
11,438,785,217 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
299,853,072,133 |
298,286,014,402 |
303,485,975,518 |
254,854,210,772 |
|
12. Thu nhập khác |
353,341,750 |
193,682,178 |
347,565,696 |
299,520,280 |
|
13. Chi phí khác |
380,020,660 |
188,639,220 |
313,487,166 |
296,425,779 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-26,678,910 |
5,042,958 |
34,078,530 |
3,094,501 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
299,826,393,223 |
298,291,057,360 |
303,520,054,048 |
254,857,305,273 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-98,998,883,583 |
31,122,669,456 |
26,493,820,012 |
36,308,365,906 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
398,825,276,806 |
267,168,387,904 |
277,026,234,036 |
218,548,939,367 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
398,825,276,806 |
267,168,387,904 |
277,026,234,036 |
218,548,939,367 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,786 |
3,206 |
3,324 |
1,270 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
4,786 |
3,206 |
3,324 |
1,270 |
|