MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,078,319,920,805 1,022,278,547,876 1,110,292,505,969 965,573,148,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,078,319,920,805 1,022,278,547,876 1,110,292,505,969 965,573,148,525
4. Giá vốn hàng bán 757,013,646,308 686,707,383,014 766,522,617,989 673,634,230,914
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 321,306,274,497 335,571,164,862 343,769,887,980 291,938,917,611
6. Doanh thu hoạt động tài chính 26,917,251,884 12,079,895,384 6,108,708,537 7,785,795,072
7. Chi phí tài chính 11,059,019,331 11,156,280,318 9,163,300,734 12,461,340,673
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,641,906,777 9,224,927,897 7,742,075,722 6,831,951,523
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,891,651,141 26,147,834,751 22,829,744,716 20,970,376,021
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,419,783,776 12,060,930,775 14,399,575,549 11,438,785,217
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 299,853,072,133 298,286,014,402 303,485,975,518 254,854,210,772
12. Thu nhập khác 353,341,750 193,682,178 347,565,696 299,520,280
13. Chi phí khác 380,020,660 188,639,220 313,487,166 296,425,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -26,678,910 5,042,958 34,078,530 3,094,501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 299,826,393,223 298,291,057,360 303,520,054,048 254,857,305,273
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -98,998,883,583 31,122,669,456 26,493,820,012 36,308,365,906
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 398,825,276,806 267,168,387,904 277,026,234,036 218,548,939,367
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 398,825,276,806 267,168,387,904 277,026,234,036 218,548,939,367
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,786 3,206 3,324 1,270
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,786 3,206 3,324 1,270
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.