MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,533,499,753,243 4,822,733,585,861 4,900,512,297,699 5,135,210,827,197
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 398,691,448,030 573,318,362,429 790,349,857,796 604,545,029,207
1. Tiền 139,191,448,030 293,318,362,429 245,349,857,796 274,545,029,207
2. Các khoản tương đương tiền 259,500,000,000 280,000,000,000 545,000,000,000 330,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,841,908,257,743 2,039,041,055,425 1,953,209,393,596 2,386,549,175,245
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,788,888,213,301 2,001,943,524,091 1,921,424,011,443 2,365,600,733,633
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,315,714,795 34,653,996,720 29,685,255,365 18,784,972,475
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,129,329 50,129,329 50,129,329 50,129,329
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,559,509,090 3,298,714,057 2,955,306,231 3,018,648,580
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -905,308,772 -905,308,772 -905,308,772 -905,308,772
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,144,018,754,285 2,055,428,123,884 2,014,961,208,129 1,944,728,419,985
1. Hàng tồn kho 2,148,800,832,663 2,060,210,202,262 2,019,743,286,507 1,949,510,498,363
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,782,078,378 -4,782,078,378 -4,782,078,378 -4,782,078,378
V.Tài sản ngắn hạn khác 148,881,293,185 154,946,044,123 141,991,838,178 199,388,202,760
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,156,142,299 5,080,800,660 4,954,918,909 4,166,405,338
2. Thuế GTGT được khấu trừ 143,724,217,558 149,865,243,463 137,026,125,044 194,512,003,018
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 933,328 10,794,225 709,794,404
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,127,069,643,964 1,142,493,566,065 1,154,822,046,234 1,136,852,930,174
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,052,826,273,454 1,045,353,283,836 1,018,159,912,711 990,045,453,450
1. Tài sản cố định hữu hình 1,044,458,136,997 1,037,595,132,856 1,011,002,371,819 983,469,771,874
- Nguyên giá 1,929,295,491,080 1,952,511,942,048 1,955,563,118,814 1,957,517,769,465
- Giá trị hao mòn lũy kế -884,837,354,083 -914,916,809,192 -944,560,746,995 -974,047,997,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,368,136,457 7,758,150,980 7,157,540,892 6,575,681,576
- Nguyên giá 27,590,423,497 27,590,423,497 27,590,423,497 27,590,423,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,222,287,040 -19,832,272,517 -20,432,882,605 -21,014,741,921
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 53,607,471,628 76,654,629,856 118,194,912,231 128,726,464,685
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 53,607,471,628 76,654,629,856 118,194,912,231 128,726,464,685
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,605,898,882 20,455,652,373 18,437,221,292 18,051,012,039
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,933,818,816 16,459,669,958 15,848,749,126 14,741,727,903
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,672,080,066 3,995,982,415 2,588,472,166 3,309,284,136
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,660,569,397,207 5,965,227,151,926 6,055,334,343,933 6,272,063,757,371
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,359,823,217,528 2,261,784,095,274 2,197,513,273,144 2,052,515,657,365
I. Nợ ngắn hạn 2,133,572,456,508 2,035,562,634,954 1,997,920,622,226 1,866,252,061,498
1. Phải trả người bán ngắn hạn 243,610,218,192 190,919,269,306 311,170,550,880 212,819,868,642
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,942,540,680 15,067,198,703 18,368,908,078 16,672,698,170
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 100,912,353,935 117,395,683,830 75,355,904,643 65,056,363,416
4. Phải trả người lao động 6,755,092,262 7,384,404,450 7,617,347,538 7,713,061,563
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,947,432,614 771,878,896 588,745,909 699,145,251
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,100,914,246 54,617,251,696 6,671,654,464 6,423,406,976
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,601,252,521,331 1,566,141,725,778 1,533,227,187,070 1,535,426,741,809
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 114,051,383,248 83,265,222,295 44,920,323,644 21,440,775,671
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 226,250,761,020 226,221,460,320 199,592,650,918 186,263,595,867
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 226,095,823,968 226,095,823,968 199,496,315,266 186,196,560,915
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 154,937,052 125,636,352 96,335,652 67,034,952
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,300,746,179,679 3,703,443,056,652 3,857,821,070,789 4,219,548,100,006
I. Vốn chủ sở hữu 3,300,746,179,679 3,703,443,056,652 3,857,821,070,789 4,219,548,100,006
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000 1,600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 129,549,102 129,549,102 129,549,102 129,549,102
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -293,331,372,873 -293,331,372,873 -293,331,372,873
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122 88,958,137,122
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,551,233,538 18,551,233,538 18,551,233,538 18,551,233,538
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,886,438,632,790 2,289,135,509,763 2,443,513,523,900 2,511,909,180,244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 560,944,872,601 963,641,749,574 1,118,019,763,711 370,779,395,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,325,493,760,189 1,325,493,760,189 1,325,493,760,189 2,141,129,785,050
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,660,569,397,207 5,965,227,151,926 6,055,334,343,933 6,272,063,757,371
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.