TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,533,499,753,243 |
4,822,733,585,861 |
4,900,512,297,699 |
5,135,210,827,197 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
398,691,448,030 |
573,318,362,429 |
790,349,857,796 |
604,545,029,207 |
|
1. Tiền |
139,191,448,030 |
293,318,362,429 |
245,349,857,796 |
274,545,029,207 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
259,500,000,000 |
280,000,000,000 |
545,000,000,000 |
330,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,841,908,257,743 |
2,039,041,055,425 |
1,953,209,393,596 |
2,386,549,175,245 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,788,888,213,301 |
2,001,943,524,091 |
1,921,424,011,443 |
2,365,600,733,633 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,315,714,795 |
34,653,996,720 |
29,685,255,365 |
18,784,972,475 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,559,509,090 |
3,298,714,057 |
2,955,306,231 |
3,018,648,580 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
-905,308,772 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,144,018,754,285 |
2,055,428,123,884 |
2,014,961,208,129 |
1,944,728,419,985 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,148,800,832,663 |
2,060,210,202,262 |
2,019,743,286,507 |
1,949,510,498,363 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
-4,782,078,378 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
148,881,293,185 |
154,946,044,123 |
141,991,838,178 |
199,388,202,760 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,156,142,299 |
5,080,800,660 |
4,954,918,909 |
4,166,405,338 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
143,724,217,558 |
149,865,243,463 |
137,026,125,044 |
194,512,003,018 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
933,328 |
|
10,794,225 |
709,794,404 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,127,069,643,964 |
1,142,493,566,065 |
1,154,822,046,234 |
1,136,852,930,174 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,052,826,273,454 |
1,045,353,283,836 |
1,018,159,912,711 |
990,045,453,450 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,044,458,136,997 |
1,037,595,132,856 |
1,011,002,371,819 |
983,469,771,874 |
|
- Nguyên giá |
1,929,295,491,080 |
1,952,511,942,048 |
1,955,563,118,814 |
1,957,517,769,465 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-884,837,354,083 |
-914,916,809,192 |
-944,560,746,995 |
-974,047,997,591 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,368,136,457 |
7,758,150,980 |
7,157,540,892 |
6,575,681,576 |
|
- Nguyên giá |
27,590,423,497 |
27,590,423,497 |
27,590,423,497 |
27,590,423,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,222,287,040 |
-19,832,272,517 |
-20,432,882,605 |
-21,014,741,921 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
53,607,471,628 |
76,654,629,856 |
118,194,912,231 |
128,726,464,685 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
53,607,471,628 |
76,654,629,856 |
118,194,912,231 |
128,726,464,685 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,605,898,882 |
20,455,652,373 |
18,437,221,292 |
18,051,012,039 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,933,818,816 |
16,459,669,958 |
15,848,749,126 |
14,741,727,903 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,672,080,066 |
3,995,982,415 |
2,588,472,166 |
3,309,284,136 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,660,569,397,207 |
5,965,227,151,926 |
6,055,334,343,933 |
6,272,063,757,371 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,359,823,217,528 |
2,261,784,095,274 |
2,197,513,273,144 |
2,052,515,657,365 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,133,572,456,508 |
2,035,562,634,954 |
1,997,920,622,226 |
1,866,252,061,498 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
243,610,218,192 |
190,919,269,306 |
311,170,550,880 |
212,819,868,642 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,942,540,680 |
15,067,198,703 |
18,368,908,078 |
16,672,698,170 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
100,912,353,935 |
117,395,683,830 |
75,355,904,643 |
65,056,363,416 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,755,092,262 |
7,384,404,450 |
7,617,347,538 |
7,713,061,563 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,947,432,614 |
771,878,896 |
588,745,909 |
699,145,251 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,100,914,246 |
54,617,251,696 |
6,671,654,464 |
6,423,406,976 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,601,252,521,331 |
1,566,141,725,778 |
1,533,227,187,070 |
1,535,426,741,809 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
114,051,383,248 |
83,265,222,295 |
44,920,323,644 |
21,440,775,671 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
226,250,761,020 |
226,221,460,320 |
199,592,650,918 |
186,263,595,867 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
226,095,823,968 |
226,095,823,968 |
199,496,315,266 |
186,196,560,915 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
154,937,052 |
125,636,352 |
96,335,652 |
67,034,952 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,300,746,179,679 |
3,703,443,056,652 |
3,857,821,070,789 |
4,219,548,100,006 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,300,746,179,679 |
3,703,443,056,652 |
3,857,821,070,789 |
4,219,548,100,006 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
1,600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
129,549,102 |
129,549,102 |
129,549,102 |
129,549,102 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-293,331,372,873 |
-293,331,372,873 |
-293,331,372,873 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
88,958,137,122 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
18,551,233,538 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,886,438,632,790 |
2,289,135,509,763 |
2,443,513,523,900 |
2,511,909,180,244 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
560,944,872,601 |
963,641,749,574 |
1,118,019,763,711 |
370,779,395,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,325,493,760,189 |
1,325,493,760,189 |
1,325,493,760,189 |
2,141,129,785,050 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,660,569,397,207 |
5,965,227,151,926 |
6,055,334,343,933 |
6,272,063,757,371 |
|