TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,954,078,131,635 |
2,068,056,788,530 |
2,729,081,767,293 |
2,668,661,981,219 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
407,287,779,041 |
505,885,780,109 |
433,971,607,316 |
520,289,618,036 |
|
1. Tiền |
401,287,779,041 |
192,809,113,442 |
204,816,602,288 |
289,060,752,948 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,000,000,000 |
313,076,666,667 |
229,155,005,028 |
231,228,865,088 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
486,002,861,859 |
482,282,736,703 |
699,403,325,617 |
850,641,835,475 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
466,406,827,045 |
468,503,915,676 |
685,811,581,102 |
841,670,665,264 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,556,266,492 |
11,127,844,390 |
11,942,373,761 |
7,299,131,349 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
50,129,329 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,304,017,929 |
6,915,226,244 |
2,356,286,894 |
2,378,955,002 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,314,378,936 |
-4,314,378,936 |
-757,045,469 |
-757,045,469 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
994,067,307,524 |
1,000,548,789,858 |
1,458,170,374,347 |
1,189,254,457,365 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,021,552,622,233 |
1,028,034,104,567 |
1,478,805,743,829 |
1,202,099,650,996 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-27,485,314,709 |
-27,485,314,709 |
-20,635,369,482 |
-12,845,193,631 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
66,720,183,211 |
79,339,481,860 |
137,536,460,013 |
108,476,070,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,343,148,638 |
1,447,991,792 |
3,120,538,968 |
2,380,949,061 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,377,034,573 |
77,891,490,068 |
134,415,921,045 |
106,095,121,282 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
788,857,954,443 |
832,224,199,058 |
608,848,996,604 |
596,894,027,061 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
564,960,518,786 |
554,175,501,080 |
548,377,023,352 |
531,193,505,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
549,084,497,108 |
538,879,735,075 |
533,661,513,018 |
517,058,250,428 |
|
- Nguyên giá |
1,160,640,543,600 |
1,166,643,702,409 |
1,178,284,256,783 |
1,176,405,109,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-611,556,046,492 |
-627,763,967,334 |
-644,622,743,765 |
-659,346,859,069 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,876,021,678 |
15,295,766,005 |
14,715,510,334 |
14,135,254,661 |
|
- Nguyên giá |
25,593,215,497 |
25,593,215,497 |
25,593,215,497 |
25,593,215,497 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,717,193,819 |
-10,297,449,492 |
-10,877,705,163 |
-11,457,960,836 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
173,100,481,894 |
224,775,038,786 |
4,674,389,078 |
9,336,327,613 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
173,100,481,894 |
224,775,038,786 |
4,674,389,078 |
9,336,327,613 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
36,349,359,662 |
36,077,751,861 |
38,248,003,359 |
39,197,589,565 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
36,349,359,662 |
36,077,751,861 |
38,248,003,359 |
39,197,589,565 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
14,417,594,101 |
17,165,907,331 |
17,519,580,815 |
17,136,604,794 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
14,394,555,551 |
17,088,918,565 |
15,689,635,940 |
14,445,215,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
23,038,550 |
76,988,766 |
1,829,944,875 |
2,691,389,688 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,742,936,086,078 |
2,900,280,987,588 |
3,337,930,763,897 |
3,265,556,008,280 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,553,680,730,099 |
1,547,015,427,114 |
1,890,794,978,521 |
1,647,262,538,115 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,254,817,842,791 |
1,274,674,420,722 |
1,714,188,084,146 |
1,498,698,232,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,637,676,835 |
176,713,259,406 |
540,689,538,667 |
141,337,649,031 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,586,595,186 |
6,051,135,370 |
9,432,855,894 |
17,316,187,474 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,884,842,455 |
40,748,326,236 |
50,907,565,233 |
51,600,735,369 |
|
4. Phải trả người lao động |
890,679,251 |
1,049,203,546 |
2,817,678,011 |
2,723,614,588 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
153,590,330 |
513,258,443 |
9,149,724,373 |
13,456,948,440 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
455,241,817 |
671,268,633 |
536,697,775 |
515,719,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,085,990,107,489 |
1,031,275,132,457 |
1,083,352,550,815 |
1,255,801,696,204 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,219,109,428 |
17,652,836,631 |
17,301,473,378 |
15,945,681,892 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
298,862,887,308 |
272,341,006,392 |
176,606,894,375 |
148,564,305,867 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
298,226,587,557 |
271,742,975,952 |
176,047,133,246 |
148,042,814,049 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
636,299,751 |
598,030,440 |
559,761,129 |
521,491,818 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,189,255,355,979 |
1,353,265,560,474 |
1,447,135,785,376 |
1,618,293,470,165 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,189,255,355,979 |
1,353,265,560,474 |
1,447,135,785,376 |
1,618,293,470,165 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
529,992,510,000 |
529,992,510,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
529,992,510,000 |
529,992,510,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
60,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
63,356,329,316 |
63,356,329,316 |
63,356,329,316 |
63,356,029,316 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
595,845,716,663 |
759,855,921,158 |
783,718,656,060 |
954,876,640,849 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
441,457,932,501 |
589,719,931,499 |
575,455,360,404 |
778,520,685,434 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
154,387,784,162 |
170,135,989,659 |
208,263,295,656 |
176,355,955,415 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,742,936,086,078 |
2,900,280,987,588 |
3,337,930,763,897 |
3,265,556,008,280 |
|