MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICOSTONE (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,954,078,131,635 2,068,056,788,530 2,729,081,767,293 2,668,661,981,219
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 407,287,779,041 505,885,780,109 433,971,607,316 520,289,618,036
1. Tiền 401,287,779,041 192,809,113,442 204,816,602,288 289,060,752,948
2. Các khoản tương đương tiền 6,000,000,000 313,076,666,667 229,155,005,028 231,228,865,088
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 486,002,861,859 482,282,736,703 699,403,325,617 850,641,835,475
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 466,406,827,045 468,503,915,676 685,811,581,102 841,670,665,264
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,556,266,492 11,127,844,390 11,942,373,761 7,299,131,349
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,129,329 50,129,329 50,129,329 50,129,329
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,304,017,929 6,915,226,244 2,356,286,894 2,378,955,002
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,314,378,936 -4,314,378,936 -757,045,469 -757,045,469
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 994,067,307,524 1,000,548,789,858 1,458,170,374,347 1,189,254,457,365
1. Hàng tồn kho 1,021,552,622,233 1,028,034,104,567 1,478,805,743,829 1,202,099,650,996
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27,485,314,709 -27,485,314,709 -20,635,369,482 -12,845,193,631
V.Tài sản ngắn hạn khác 66,720,183,211 79,339,481,860 137,536,460,013 108,476,070,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,343,148,638 1,447,991,792 3,120,538,968 2,380,949,061
2. Thuế GTGT được khấu trừ 65,377,034,573 77,891,490,068 134,415,921,045 106,095,121,282
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 788,857,954,443 832,224,199,058 608,848,996,604 596,894,027,061
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 564,960,518,786 554,175,501,080 548,377,023,352 531,193,505,089
1. Tài sản cố định hữu hình 549,084,497,108 538,879,735,075 533,661,513,018 517,058,250,428
- Nguyên giá 1,160,640,543,600 1,166,643,702,409 1,178,284,256,783 1,176,405,109,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -611,556,046,492 -627,763,967,334 -644,622,743,765 -659,346,859,069
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,876,021,678 15,295,766,005 14,715,510,334 14,135,254,661
- Nguyên giá 25,593,215,497 25,593,215,497 25,593,215,497 25,593,215,497
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,717,193,819 -10,297,449,492 -10,877,705,163 -11,457,960,836
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 173,100,481,894 224,775,038,786 4,674,389,078 9,336,327,613
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 173,100,481,894 224,775,038,786 4,674,389,078 9,336,327,613
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,349,359,662 36,077,751,861 38,248,003,359 39,197,589,565
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,349,359,662 36,077,751,861 38,248,003,359 39,197,589,565
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 14,417,594,101 17,165,907,331 17,519,580,815 17,136,604,794
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,394,555,551 17,088,918,565 15,689,635,940 14,445,215,106
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 23,038,550 76,988,766 1,829,944,875 2,691,389,688
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,742,936,086,078 2,900,280,987,588 3,337,930,763,897 3,265,556,008,280
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,553,680,730,099 1,547,015,427,114 1,890,794,978,521 1,647,262,538,115
I. Nợ ngắn hạn 1,254,817,842,791 1,274,674,420,722 1,714,188,084,146 1,498,698,232,248
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,637,676,835 176,713,259,406 540,689,538,667 141,337,649,031
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,586,595,186 6,051,135,370 9,432,855,894 17,316,187,474
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,884,842,455 40,748,326,236 50,907,565,233 51,600,735,369
4. Phải trả người lao động 890,679,251 1,049,203,546 2,817,678,011 2,723,614,588
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 153,590,330 513,258,443 9,149,724,373 13,456,948,440
9. Phải trả ngắn hạn khác 455,241,817 671,268,633 536,697,775 515,719,250
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,085,990,107,489 1,031,275,132,457 1,083,352,550,815 1,255,801,696,204
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 23,219,109,428 17,652,836,631 17,301,473,378 15,945,681,892
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 298,862,887,308 272,341,006,392 176,606,894,375 148,564,305,867
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 298,226,587,557 271,742,975,952 176,047,133,246 148,042,814,049
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 636,299,751 598,030,440 559,761,129 521,491,818
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,189,255,355,979 1,353,265,560,474 1,447,135,785,376 1,618,293,470,165
I. Vốn chủ sở hữu 1,189,255,355,979 1,353,265,560,474 1,447,135,785,376 1,618,293,470,165
1. Vốn góp của chủ sở hữu 529,992,510,000 529,992,510,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 529,992,510,000 529,992,510,000 600,000,000,000 600,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,800,000 60,800,000 60,800,000 60,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 63,356,329,316 63,356,329,316 63,356,329,316 63,356,029,316
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 595,845,716,663 759,855,921,158 783,718,656,060 954,876,640,849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 441,457,932,501 589,719,931,499 575,455,360,404 778,520,685,434
- LNST chưa phân phối kỳ này 154,387,784,162 170,135,989,659 208,263,295,656 176,355,955,415
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,742,936,086,078 2,900,280,987,588 3,337,930,763,897 3,265,556,008,280
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.