1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
117,260,385,051 |
|
23,826,727,977 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
117,260,385,051 |
|
23,826,727,977 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,090,274,440 |
|
19,479,129,198 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,170,110,611 |
|
4,347,598,779 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
255,711,495 |
472,650,546 |
397,405,037 |
1,699,754 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,472,471 |
2,415,671 |
-25,910,800 |
277,132,041,997 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
101,659,504 |
5,730,212,386 |
|
6,075,928,409 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,444,564,159 |
|
6,023,923,003 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,861,125,972 |
-5,259,977,511 |
-1,253,008,387 |
-283,206,270,652 |
|
12. Thu nhập khác |
364,624,961 |
8,099,019,106 |
|
7,581,818 |
|
13. Chi phí khác |
29,867,746 |
|
130,867,900 |
64,715,727 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
334,757,215 |
8,099,019,106 |
-130,867,900 |
-57,133,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,195,883,187 |
2,839,041,595 |
-1,383,876,287 |
-283,263,404,561 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,195,883,187 |
2,839,041,595 |
-1,383,876,287 |
-283,263,404,561 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,195,883,187 |
2,839,041,595 |
-1,383,876,287 |
-283,263,404,561 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
49 |
14 |
-07 |
-1,349 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|