1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
25,701,189,173 |
3,612,316,659 |
2,754,641,780 |
12,514,045,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
25,701,189,173 |
3,612,316,659 |
2,754,641,780 |
12,514,045,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
15,194,089,124 |
1,986,315,619 |
1,765,868,072 |
4,733,576,054 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,507,100,049 |
1,626,001,040 |
988,773,708 |
7,780,468,946 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
183,603,820 |
335,155,331 |
393,751,763 |
819,887,812 |
|
7. Chi phí tài chính |
55,501,503 |
75,085,608 |
10,136,995,633 |
11,530,174,802 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,500,000 |
45,833,333 |
8,416,923,828 |
8,514,125,487 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,187,501,480 |
603,129,351 |
|
8,007,956,744 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,660,467,286 |
6,976,732,243 |
7,174,427,860 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,787,233,600 |
-5,693,790,831 |
-15,928,898,022 |
-10,937,774,788 |
|
12. Thu nhập khác |
2,112,768,613 |
13,410,529,367 |
132,930,149 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,269,705,578 |
207,775,143 |
25,948,565 |
97,079,918 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
843,063,035 |
13,202,754,224 |
106,981,584 |
-97,079,918 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,630,296,635 |
7,508,963,393 |
-15,821,916,438 |
-11,034,854,706 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,630,296,635 |
7,508,963,393 |
-15,821,916,438 |
-11,034,854,706 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,630,296,635 |
7,508,963,393 |
-15,821,916,438 |
-11,034,854,706 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
75 |
213 |
-449 |
-313 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|