MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 287,318,522,189 294,774,691,297 274,721,515,021
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,924,570,666 4,775,920,731 2,801,338,927
1. Tiền 824,570,666 4,675,920,731 2,699,246,314
2. Các khoản tương đương tiền 5,100,000,000 100,000,000 102,092,613
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,995,258 96,693,958 97,273,458
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423 266,061,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -177,066,165 -169,367,465 -168,787,965
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 149,820,363,332 149,603,779,119 120,716,908,078
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 21,356,637,306 21,356,637,306 21,989,509,434
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,068,960,982 20,645,143,406 13,275,801,297
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 108,519,765,044 108,726,998,407 86,576,597,347
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,125,000,000 -1,125,000,000 -1,125,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,679,545,608 21,679,545,608 13,569,288,517
1. Hàng tồn kho 21,679,545,608 21,679,545,608 13,569,288,517
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 109,805,047,325 118,618,751,881 137,536,706,041
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 104,212,307,243 113,026,011,799 131,943,965,959
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,592,740,082 5,592,740,082 5,592,740,082
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,295,821,651,485 4,845,452,341,468 4,609,439,274,766
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,353,590,514,601 724,168,392,119 161,273,899,019
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 161,273,899,019
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,353,590,514,601 724,168,392,119
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,241,530 62,134,787 30,122,394,548
1. Tài sản cố định hữu hình 74,241,530 62,134,787 30,122,394,548
- Nguyên giá 2,592,866,375 2,592,866,375 34,937,883,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,518,624,845 -2,530,731,588 -4,815,489,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 349,002,850 349,002,850 306,472,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -349,002,850 -349,002,850 -306,472,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,925,964,607,337 4,106,392,112,632 4,404,899,216,355
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 545,703,196,678 545,703,196,678
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,380,261,410,659 3,560,688,915,954 4,404,899,216,355
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 16,192,288,017 14,829,701,930 13,143,764,844
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,173,272,632 14,810,686,545 13,124,749,459
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 19,015,385 19,015,385 19,015,385
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,583,140,173,674 5,140,227,032,765 4,884,160,789,787
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,690,419,521,473 3,530,769,785,125 3,284,283,213,405
I. Nợ ngắn hạn 1,100,079,402,806 1,309,371,238,475 1,910,602,270,300
1. Phải trả người bán ngắn hạn 183,002,876,178 311,521,159,525 692,354,857,784
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,152,631,177 11,763,551,446 4,768,087,408
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,646,352,794 502,550,303 500,764,731
4. Phải trả người lao động 1,070,413,735 1,020,256,883 987,179,430
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 113,871,424,052 193,704,460,545 134,112,564,979
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 103,779,114,854 103,302,669,757 950,843,640,606
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 686,840,471,549 686,840,471,549 126,319,056,895
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 716,118,467 716,118,467 716,118,467
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,590,340,118,667 2,221,398,546,650 1,373,680,943,105
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 16,659,175,562
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,200,000,000,000 847,717,603,545
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,373,680,943,105 1,373,680,943,105 1,373,680,943,105
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,892,720,652,201 1,609,457,247,640 -494,512,272,287
I. Vốn chủ sở hữu 1,892,720,652,201 1,609,457,247,640 -494,512,272,287
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,100,000,000,000 2,100,000,000,000 5,610,151,331
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,100,000,000,000 2,100,000,000,000 5,610,151,331
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,327,375,763 6,327,375,763 6,327,375,763
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,364,981,195 11,364,981,195 11,364,981,195
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,842,625,777 4,842,625,777 4,842,625,777
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -229,814,330,534 -513,077,735,095 -522,657,406,353
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -231,249,965,971 -231,249,965,971 -517,979,717,896
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,435,635,437 -281,827,769,124 -4,677,688,457
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,583,140,173,674 5,140,227,032,765 2,789,770,941,118
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.