TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
356,841,669,366 |
354,699,830,805 |
287,318,522,189 |
294,774,691,297 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
77,985,424,895 |
58,214,849,084 |
5,924,570,666 |
4,775,920,731 |
|
1. Tiền |
70,985,424,895 |
1,214,849,084 |
824,570,666 |
4,675,920,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
7,000,000,000 |
57,000,000,000 |
5,100,000,000 |
100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,485,458 |
63,084,458 |
88,995,258 |
96,693,958 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-200,575,965 |
-202,976,965 |
-177,066,165 |
-169,367,465 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
148,356,962,459 |
158,619,015,086 |
149,820,363,332 |
149,603,779,119 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,715,029,036 |
32,173,416,142 |
21,356,637,306 |
21,356,637,306 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,906,307,560 |
20,681,162,600 |
21,068,960,982 |
20,645,143,406 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,860,625,863 |
106,889,436,344 |
108,519,765,044 |
108,726,998,407 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
-1,125,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,564,245,979 |
40,564,245,979 |
21,679,545,608 |
21,679,545,608 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,564,245,979 |
40,564,245,979 |
21,679,545,608 |
21,679,545,608 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
89,869,550,575 |
97,238,636,198 |
109,805,047,325 |
118,618,751,881 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
84,276,810,493 |
91,645,896,116 |
104,212,307,243 |
113,026,011,799 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,592,740,082 |
5,592,740,082 |
5,592,740,082 |
5,592,740,082 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,807,993,792,462 |
6,716,827,206,034 |
6,295,821,651,485 |
4,845,452,341,468 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,233,590,514,601 |
2,983,590,514,601 |
2,353,590,514,601 |
724,168,392,119 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
3,233,590,514,601 |
2,983,590,514,601 |
2,353,590,514,601 |
724,168,392,119 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,483,644,746 |
86,348,273 |
74,241,530 |
62,134,787 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,483,644,746 |
86,348,273 |
74,241,530 |
62,134,787 |
|
- Nguyên giá |
7,938,866,375 |
2,592,866,375 |
2,592,866,375 |
2,592,866,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,455,221,629 |
-2,506,518,102 |
-2,518,624,845 |
-2,530,731,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
349,002,850 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
-349,002,850 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,552,953,853,176 |
3,716,535,930,781 |
3,925,964,607,337 |
4,106,392,112,632 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,529,243,809,513 |
1,529,243,809,513 |
545,703,196,678 |
545,703,196,678 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,023,710,043,663 |
2,187,292,121,268 |
3,380,261,410,659 |
3,560,688,915,954 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,965,779,939 |
16,614,412,379 |
16,192,288,017 |
14,829,701,930 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,946,764,554 |
16,595,396,994 |
16,173,272,632 |
14,810,686,545 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
19,015,385 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,164,835,461,828 |
7,071,527,036,839 |
6,583,140,173,674 |
5,140,227,032,765 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,273,550,445,064 |
5,177,402,978,480 |
4,690,419,521,473 |
3,530,769,785,125 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,208,816,678,697 |
1,112,669,212,113 |
1,100,079,402,806 |
1,309,371,238,475 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
519,701,669,686 |
349,961,729,356 |
183,002,876,178 |
311,521,159,525 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,072,290,004 |
17,074,397,078 |
7,152,631,177 |
11,763,551,446 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,450,869,912 |
801,710,743 |
3,646,352,794 |
502,550,303 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,595,746,992 |
1,040,419,938 |
1,070,413,735 |
1,020,256,883 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
110,437,652,405 |
182,210,903,112 |
113,871,424,052 |
193,704,460,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
102,948,683,531 |
102,970,285,719 |
103,779,114,854 |
103,302,669,757 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
457,893,647,700 |
457,893,647,700 |
686,840,471,549 |
686,840,471,549 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
716,118,467 |
716,118,467 |
716,118,467 |
716,118,467 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,064,733,766,367 |
4,064,733,766,367 |
3,590,340,118,667 |
2,221,398,546,650 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
33,159,175,562 |
33,159,175,562 |
16,659,175,562 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
2,200,000,000,000 |
847,717,603,545 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,831,574,590,805 |
1,831,574,590,805 |
1,373,680,943,105 |
1,373,680,943,105 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,891,285,016,764 |
1,894,124,058,359 |
1,892,720,652,201 |
1,609,457,247,640 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,891,285,016,764 |
1,894,124,058,359 |
1,892,720,652,201 |
1,609,457,247,640 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
2,100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,327,375,763 |
6,327,375,763 |
6,327,375,763 |
6,327,375,763 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
11,364,981,195 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
4,842,625,777 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-231,249,965,971 |
-228,410,924,376 |
-229,814,330,534 |
-513,077,735,095 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-236,662,022,770 |
-231,249,965,971 |
-231,249,965,971 |
-231,249,965,971 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,412,056,799 |
2,839,041,595 |
1,435,635,437 |
-281,827,769,124 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,164,835,461,828 |
7,071,527,036,839 |
6,583,140,173,674 |
5,140,227,032,765 |
|