1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,796,014,301 |
122,105,633,063 |
|
363,736,921,223 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
192,796,014,301 |
122,105,633,063 |
|
363,736,921,223 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,184,982,160 |
62,072,495,648 |
|
179,057,264,348 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
129,611,032,141 |
60,033,137,415 |
|
184,679,656,875 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
872,006,579 |
1,289,938,109 |
|
-853,673,115 |
|
7. Chi phí tài chính |
38,465,712,847 |
44,424,676,513 |
|
73,312,018,603 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
37,529,079,674 |
44,648,663,270 |
|
70,345,895,136 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
608,907,587 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,718,522,970 |
14,788,599,038 |
|
30,857,399,859 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,298,802,903 |
2,109,799,973 |
|
79,047,657,711 |
|
12. Thu nhập khác |
176,511,263 |
439,121,037 |
|
1,305,152,960 |
|
13. Chi phí khác |
511,887,609 |
511,887,609 |
|
-752,506,906 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-335,376,346 |
-72,766,572 |
|
2,057,659,866 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
77,963,426,557 |
2,037,033,401 |
|
81,105,317,577 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,058,787,581 |
1,355,169,418 |
|
6,142,516,158 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,904,638,976 |
681,863,983 |
|
74,962,801,419 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,996,997,352 |
700,091,580 |
|
67,144,649,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
907,641,624 |
-18,227,597 |
|
7,818,152,416 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|