1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
144,706,929,707 |
195,151,172,241 |
192,574,196,315 |
269,890,019,067 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
144,706,929,707 |
195,151,172,241 |
192,574,196,315 |
269,890,019,067 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
65,347,130,650 |
65,786,864,818 |
67,832,014,469 |
69,142,620,250 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,359,799,057 |
129,364,307,423 |
124,742,181,846 |
200,747,398,817 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,289,626,414 |
759,459,579 |
1,051,451,955 |
679,783,075 |
|
7. Chi phí tài chính |
49,764,607,266 |
43,014,793,251 |
42,636,258,833 |
41,809,283,684 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
49,023,535,836 |
42,273,721,821 |
|
41,470,254,540 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
16,778,058,060 |
9,176,951,889 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
8,082,550,205 |
14,680,451,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,106,760,145 |
77,932,021,862 |
75,074,824,763 |
144,937,446,618 |
|
12. Thu nhập khác |
286,050,701 |
131,708,153 |
34,500,000 |
486,093,909 |
|
13. Chi phí khác |
-188,973,200 |
|
72,303,329 |
320,454,541 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
475,023,901 |
131,708,153 |
-37,803,329 |
165,639,368 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,581,784,046 |
78,063,730,015 |
75,037,021,434 |
145,103,085,986 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,149,237,090 |
3,640,069,587 |
3,575,780,848 |
6,434,157,511 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,432,546,956 |
74,423,660,428 |
71,461,240,586 |
138,668,928,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,837,550,701 |
69,738,528,689 |
62,468,452,976 |
123,633,156,467 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,594,996,255 |
4,685,131,739 |
8,992,787,610 |
15,035,772,008 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|