MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 144,706,929,707 195,151,172,241 192,574,196,315 269,890,019,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 144,706,929,707 195,151,172,241 192,574,196,315 269,890,019,067
4. Giá vốn hàng bán 65,347,130,650 65,786,864,818 67,832,014,469 69,142,620,250
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 79,359,799,057 129,364,307,423 124,742,181,846 200,747,398,817
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,289,626,414 759,459,579 1,051,451,955 679,783,075
7. Chi phí tài chính 49,764,607,266 43,014,793,251 42,636,258,833 41,809,283,684
- Trong đó: Chi phí lãi vay 49,023,535,836 42,273,721,821 41,470,254,540
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 16,778,058,060 9,176,951,889
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,082,550,205 14,680,451,590
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,106,760,145 77,932,021,862 75,074,824,763 144,937,446,618
12. Thu nhập khác 286,050,701 131,708,153 34,500,000 486,093,909
13. Chi phí khác -188,973,200 72,303,329 320,454,541
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 475,023,901 131,708,153 -37,803,329 165,639,368
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,581,784,046 78,063,730,015 75,037,021,434 145,103,085,986
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,149,237,090 3,640,069,587 3,575,780,848 6,434,157,511
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,432,546,956 74,423,660,428 71,461,240,586 138,668,928,475
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,837,550,701 69,738,528,689 62,468,452,976 123,633,156,467
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,594,996,255 4,685,131,739 8,992,787,610 15,035,772,008
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.