MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Năng lượng VCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,872,023,966 94,866,312,819 52,336,372,443 67,148,560,469
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,872,023,966 94,866,312,819 52,336,372,443 67,148,560,469
4. Giá vốn hàng bán 37,846,764,045 46,978,481,106 37,772,576,216 47,736,815,812
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 68,025,259,921 47,887,831,713 14,563,796,227 19,411,744,657
6. Doanh thu hoạt động tài chính 324,554,278 69,292,133 65,666,458 85,142,434
7. Chi phí tài chính 13,424,842,065 11,350,841,045 11,666,280,867 23,123,719,003
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,424,842,065 11,240,700,457 11,666,280,867 22,777,332,713
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,367,957,270 111,248,500 8,243,976,862 12,544,872,401
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,931,238,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 45,557,014,864 21,563,796,291 -5,280,795,044 -16,171,704,313
12. Thu nhập khác 436,937,936 23,991,317,577 12,462,521,010 22,581,517,992
13. Chi phí khác 148,420 460,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 436,789,516 23,991,317,577 12,462,521,010 22,121,517,992
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,993,804,380 45,555,113,868 7,181,725,966 5,949,813,679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,467,386,653 2,109,428,726 383,886,714 370,810,326
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,526,417,727 43,445,685,142 6,797,839,252 5,579,003,353
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 45,042,671,761 39,239,070,671 7,045,307,803 4,629,675,959
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,516,254,034 4,206,614,471 -247,468,551 949,327,394
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.