1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,872,023,966 |
94,866,312,819 |
52,336,372,443 |
67,148,560,469 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,872,023,966 |
94,866,312,819 |
52,336,372,443 |
67,148,560,469 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,846,764,045 |
46,978,481,106 |
37,772,576,216 |
47,736,815,812 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,025,259,921 |
47,887,831,713 |
14,563,796,227 |
19,411,744,657 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
324,554,278 |
69,292,133 |
65,666,458 |
85,142,434 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,424,842,065 |
11,350,841,045 |
11,666,280,867 |
23,123,719,003 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,424,842,065 |
11,240,700,457 |
11,666,280,867 |
22,777,332,713 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,367,957,270 |
111,248,500 |
8,243,976,862 |
12,544,872,401 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
14,931,238,010 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
45,557,014,864 |
21,563,796,291 |
-5,280,795,044 |
-16,171,704,313 |
|
12. Thu nhập khác |
436,937,936 |
23,991,317,577 |
12,462,521,010 |
22,581,517,992 |
|
13. Chi phí khác |
148,420 |
|
|
460,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
436,789,516 |
23,991,317,577 |
12,462,521,010 |
22,121,517,992 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
45,993,804,380 |
45,555,113,868 |
7,181,725,966 |
5,949,813,679 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,467,386,653 |
2,109,428,726 |
383,886,714 |
370,810,326 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,526,417,727 |
43,445,685,142 |
6,797,839,252 |
5,579,003,353 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,042,671,761 |
39,239,070,671 |
7,045,307,803 |
4,629,675,959 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,516,254,034 |
4,206,614,471 |
-247,468,551 |
949,327,394 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|