MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 695,589,266,209 510,428,060,177 847,109,577,325 710,155,151,533
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,118,942,185 38,523,366,318 123,849,486,003 200,542,377,740
1. Tiền 31,918,942,185 20,184,407,414 122,649,486,003 199,342,377,740
2. Các khoản tương đương tiền 1,200,000,000 18,338,958,904 1,200,000,000 1,200,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 71,387,174,129 6,000,000,000 16,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 71,387,174,129 6,000,000,000 16,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 565,903,411,852 441,496,991,799 689,146,220,984 366,508,025,177
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 189,120,088,799 148,873,992,789 128,046,729,121 220,250,647,475
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,207,835,173 16,304,179,588 9,233,575,420 8,891,403,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,318,045,757 32,818,045,757 289,068,045,757 89,031,975,681
6. Phải thu ngắn hạn khác 342,111,460,421 278,459,791,963 297,756,888,984 83,293,016,995
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,854,018,298 -34,959,018,298 -34,959,018,298 -34,959,018,298
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,672,276,262 17,304,203,739 17,521,672,108 98,459,566,443
1. Hàng tồn kho 20,681,072,262 17,312,999,739 17,530,468,108 98,468,362,443
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000 -8,796,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,507,461,781 13,103,498,321 10,592,198,230 28,645,182,173
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,443,823,855 6,668,268,712 5,406,835,766 11,815,893,990
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,965,075,758 3,714,071,727 2,739,084,254 16,816,642,070
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 98,562,168 2,721,157,882 2,446,278,210 12,646,113
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,717,602,650,846 2,761,254,500,169 2,538,539,664,629 3,801,523,929,846
I. Các khoản phải thu dài hạn 202,790,346,500 255,239,980,500 52,224,234,000 501,118,462,400
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 202,790,346,500 255,239,980,500 52,224,234,000 501,118,462,400
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,969,220,988,633 1,932,009,481,921 1,894,301,501,885 2,664,881,369,433
1. Tài sản cố định hữu hình 1,787,701,288,691 1,751,375,219,496 1,714,552,587,091 2,486,017,862,193
- Nguyên giá 3,348,853,717,849 3,352,992,152,347 3,356,801,156,263 4,270,587,851,471
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,561,152,429,158 -1,601,616,932,851 -1,642,248,569,172 -1,784,569,989,278
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 181,519,699,942 180,634,262,425 179,748,914,794 178,863,507,240
- Nguyên giá 221,818,442,843 221,818,442,843 221,818,442,843 221,818,442,843
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,298,742,901 -41,184,180,418 -42,069,528,049 -42,954,935,603
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 320,846,885,403 350,955,432,156 362,073,742,544 371,344,592,524
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 320,846,885,403 350,955,432,156 362,073,742,544 371,344,592,524
V. Đầu tư tài chính dài hạn 732,000,000 557,665,294 557,665,294 5,224,665,294
1. Đầu tư vào công ty con 4,667,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 732,000,000 732,000,000 732,000,000 732,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -174,334,706 -174,334,706 -174,334,706
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 224,012,430,310 222,491,940,298 229,382,520,906 258,954,840,195
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,660,867,354 23,389,762,724 21,838,476,613 30,578,769,899
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 205,351,562,956 199,102,177,574 207,544,044,293 228,376,070,296
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,413,191,917,055 3,271,682,560,346 3,385,649,241,954 4,511,679,081,379
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,720,849,361,181 1,591,153,670,504 1,712,029,102,226 2,777,340,875,180
I. Nợ ngắn hạn 541,299,812,998 677,488,947,347 366,514,092,822 919,956,052,550
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,700,442,294 41,409,720,437 33,710,418,964 85,637,764,068
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 395,888,700 788,763,301 01 525,368,634
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,513,329,097 18,338,780,834 21,821,418,786 26,659,355,962
4. Phải trả người lao động 2,389,008,014 2,210,288,074 2,331,259,074 6,783,287,119
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,153,215,565 29,053,892,972 17,604,488,503 24,199,667,986
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,619,681,044 28,113,829,189 45,251,829,367 35,808,240,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 439,864,049,580 545,372,184,963 234,004,202,550 729,131,990,229
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,664,198,704 12,201,487,577 11,790,475,577 11,210,378,413
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,179,549,548,183 913,664,723,157 1,345,515,009,404 1,857,384,822,630
1. Phải trả người bán dài hạn 557,270,516
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 90,000,000 90,000,000 90,000,000 74,361,512,590
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,178,902,277,667 913,574,723,157 1,345,425,009,404 1,783,023,310,040
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,692,342,555,874 1,680,528,889,842 1,673,620,139,728 1,734,338,206,199
I. Vốn chủ sở hữu 1,692,342,555,874 1,680,528,889,842 1,673,620,139,728 1,734,338,206,199
1. Vốn góp của chủ sở hữu 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000 837,896,580,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148 5,940,175,148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,589,351,149 406,967,473,649 411,226,011,604 406,967,473,649
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,258,537,955 4,258,537,955
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 550,326,467,809 159,618,595,900 140,203,070,395 201,972,980,247
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 481,329,470,457 89,409,619,359 78,877,444,429 103,202,915,896
- LNST chưa phân phối kỳ này 68,996,997,352 70,208,976,541 61,325,625,966 98,770,064,351
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 268,589,981,768 265,847,527,190 278,354,302,581 277,302,459,200
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,413,191,917,055 3,271,682,560,346 3,385,649,241,954 4,511,679,081,379
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.