TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
695,589,266,209 |
510,428,060,177 |
847,109,577,325 |
710,155,151,533 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,118,942,185 |
38,523,366,318 |
123,849,486,003 |
200,542,377,740 |
|
1. Tiền |
31,918,942,185 |
20,184,407,414 |
122,649,486,003 |
199,342,377,740 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,200,000,000 |
18,338,958,904 |
1,200,000,000 |
1,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
71,387,174,129 |
|
6,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
71,387,174,129 |
|
6,000,000,000 |
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
565,903,411,852 |
441,496,991,799 |
689,146,220,984 |
366,508,025,177 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
189,120,088,799 |
148,873,992,789 |
128,046,729,121 |
220,250,647,475 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,207,835,173 |
16,304,179,588 |
9,233,575,420 |
8,891,403,324 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,318,045,757 |
32,818,045,757 |
289,068,045,757 |
89,031,975,681 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
342,111,460,421 |
278,459,791,963 |
297,756,888,984 |
83,293,016,995 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,854,018,298 |
-34,959,018,298 |
-34,959,018,298 |
-34,959,018,298 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,672,276,262 |
17,304,203,739 |
17,521,672,108 |
98,459,566,443 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,681,072,262 |
17,312,999,739 |
17,530,468,108 |
98,468,362,443 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
-8,796,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,507,461,781 |
13,103,498,321 |
10,592,198,230 |
28,645,182,173 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,443,823,855 |
6,668,268,712 |
5,406,835,766 |
11,815,893,990 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,965,075,758 |
3,714,071,727 |
2,739,084,254 |
16,816,642,070 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
98,562,168 |
2,721,157,882 |
2,446,278,210 |
12,646,113 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,717,602,650,846 |
2,761,254,500,169 |
2,538,539,664,629 |
3,801,523,929,846 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
202,790,346,500 |
255,239,980,500 |
52,224,234,000 |
501,118,462,400 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
202,790,346,500 |
255,239,980,500 |
52,224,234,000 |
501,118,462,400 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,969,220,988,633 |
1,932,009,481,921 |
1,894,301,501,885 |
2,664,881,369,433 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,787,701,288,691 |
1,751,375,219,496 |
1,714,552,587,091 |
2,486,017,862,193 |
|
- Nguyên giá |
3,348,853,717,849 |
3,352,992,152,347 |
3,356,801,156,263 |
4,270,587,851,471 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,561,152,429,158 |
-1,601,616,932,851 |
-1,642,248,569,172 |
-1,784,569,989,278 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
181,519,699,942 |
180,634,262,425 |
179,748,914,794 |
178,863,507,240 |
|
- Nguyên giá |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
221,818,442,843 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,298,742,901 |
-41,184,180,418 |
-42,069,528,049 |
-42,954,935,603 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
320,846,885,403 |
350,955,432,156 |
362,073,742,544 |
371,344,592,524 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
320,846,885,403 |
350,955,432,156 |
362,073,742,544 |
371,344,592,524 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
732,000,000 |
557,665,294 |
557,665,294 |
5,224,665,294 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
4,667,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
732,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-174,334,706 |
-174,334,706 |
-174,334,706 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
224,012,430,310 |
222,491,940,298 |
229,382,520,906 |
258,954,840,195 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,660,867,354 |
23,389,762,724 |
21,838,476,613 |
30,578,769,899 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
205,351,562,956 |
199,102,177,574 |
207,544,044,293 |
228,376,070,296 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,413,191,917,055 |
3,271,682,560,346 |
3,385,649,241,954 |
4,511,679,081,379 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,720,849,361,181 |
1,591,153,670,504 |
1,712,029,102,226 |
2,777,340,875,180 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
541,299,812,998 |
677,488,947,347 |
366,514,092,822 |
919,956,052,550 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,700,442,294 |
41,409,720,437 |
33,710,418,964 |
85,637,764,068 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
395,888,700 |
788,763,301 |
01 |
525,368,634 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,513,329,097 |
18,338,780,834 |
21,821,418,786 |
26,659,355,962 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,389,008,014 |
2,210,288,074 |
2,331,259,074 |
6,783,287,119 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,153,215,565 |
29,053,892,972 |
17,604,488,503 |
24,199,667,986 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,619,681,044 |
28,113,829,189 |
45,251,829,367 |
35,808,240,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
439,864,049,580 |
545,372,184,963 |
234,004,202,550 |
729,131,990,229 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,664,198,704 |
12,201,487,577 |
11,790,475,577 |
11,210,378,413 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,179,549,548,183 |
913,664,723,157 |
1,345,515,009,404 |
1,857,384,822,630 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
557,270,516 |
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
74,361,512,590 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,178,902,277,667 |
913,574,723,157 |
1,345,425,009,404 |
1,783,023,310,040 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,692,342,555,874 |
1,680,528,889,842 |
1,673,620,139,728 |
1,734,338,206,199 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,692,342,555,874 |
1,680,528,889,842 |
1,673,620,139,728 |
1,734,338,206,199 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
837,896,580,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
29,589,351,149 |
406,967,473,649 |
411,226,011,604 |
406,967,473,649 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
4,258,537,955 |
|
4,258,537,955 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
550,326,467,809 |
159,618,595,900 |
140,203,070,395 |
201,972,980,247 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
481,329,470,457 |
89,409,619,359 |
78,877,444,429 |
103,202,915,896 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
68,996,997,352 |
70,208,976,541 |
61,325,625,966 |
98,770,064,351 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
268,589,981,768 |
265,847,527,190 |
278,354,302,581 |
277,302,459,200 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,413,191,917,055 |
3,271,682,560,346 |
3,385,649,241,954 |
4,511,679,081,379 |
|