TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
149,153,701,356 |
163,114,856,502 |
214,359,978,710 |
128,174,429,848 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,689,645,817 |
23,635,808,860 |
105,917,313,669 |
19,481,828,876 |
|
1. Tiền |
10,689,645,817 |
23,635,808,860 |
25,917,313,669 |
19,481,828,876 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
438,000,000 |
|
1,000,000,000 |
2,064,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
2,064,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
438,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
97,363,802,716 |
109,335,466,323 |
81,866,522,177 |
90,287,754,932 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,083,720,623 |
45,427,015,288 |
42,882,286,351 |
63,451,481,799 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,356,473,262 |
13,380,899,116 |
666,104,460 |
1,907,971,197 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,923,608,831 |
50,527,551,919 |
62,118,131,366 |
58,928,301,936 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-23,800,000,000 |
-34,000,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,226,681,814 |
13,304,967,833 |
21,625,695,423 |
15,717,059,366 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,226,681,814 |
13,304,967,833 |
21,625,695,423 |
15,717,059,366 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,435,571,009 |
16,838,613,486 |
3,950,447,441 |
623,786,674 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
70,781,820 |
487,658,803 |
623,786,674 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,365,991,632 |
16,728,198,366 |
3,462,788,638 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
69,579,377 |
39,633,300 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,256,055,342,134 |
1,367,108,375,421 |
1,539,344,983,039 |
1,458,247,668,248 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,030,375,886,957 |
1,122,721,115,933 |
1,491,981,212,281 |
1,432,344,735,138 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
849,612,978,633 |
945,035,130,681 |
1,317,372,150,101 |
1,241,030,392,353 |
|
- Nguyên giá |
1,231,612,532,709 |
1,390,669,791,617 |
1,834,424,260,569 |
1,845,962,785,222 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,999,554,076 |
-445,634,660,936 |
-517,052,110,468 |
-604,932,392,869 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
180,762,908,324 |
177,685,985,252 |
174,609,062,180 |
191,314,342,785 |
|
- Nguyên giá |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
220,102,996,170 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,237,091,676 |
-22,314,014,748 |
-25,390,937,820 |
-28,788,653,385 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
205,866,677,967 |
229,418,004,574 |
4,183,755,134 |
5,639,182,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
205,866,677,967 |
229,418,004,574 |
4,183,755,134 |
5,639,182,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,812,777,210 |
14,969,254,914 |
43,180,015,624 |
20,263,750,310 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,812,777,210 |
14,969,254,914 |
43,180,015,624 |
20,263,750,310 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,405,209,043,490 |
1,530,223,231,923 |
1,753,704,961,749 |
1,586,422,098,096 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
773,148,741,377 |
804,336,145,552 |
870,527,741,048 |
620,987,722,874 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
318,045,691,263 |
340,027,794,965 |
430,498,760,630 |
286,545,769,367 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,338,687,403 |
34,500,219,450 |
93,074,473,766 |
14,004,798,586 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,500,000,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,657,637,371 |
19,539,063,853 |
28,372,645,706 |
35,273,993,241 |
|
4. Phải trả người lao động |
550,897,570 |
6,469,788,320 |
9,186,826,566 |
7,140,279,394 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,003,599,727 |
6,490,498,868 |
2,801,409,378 |
1,125,040,687 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,597,125,583 |
8,836,840,431 |
20,448,084,941 |
17,320,437,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
250,747,860,960 |
258,999,086,394 |
273,935,213,224 |
206,626,497,767 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
149,882,649 |
692,297,649 |
2,680,107,049 |
5,054,721,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
455,103,050,114 |
464,308,350,587 |
440,028,980,418 |
334,441,953,507 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
204,687,945 |
204,687,945 |
204,687,945 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
454,898,362,169 |
464,103,662,642 |
439,824,292,473 |
334,441,953,507 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
632,060,302,113 |
725,887,086,371 |
883,177,220,701 |
965,434,375,222 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
632,060,302,113 |
725,887,086,371 |
883,177,220,701 |
965,434,375,222 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
455,999,950,000 |
455,999,950,000 |
569,999,930,000 |
569,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
455,999,950,000 |
455,999,950,000 |
569,999,930,000 |
569,999,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
5,940,175,148 |
5,940,175,148 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
29,589,351,149 |
29,589,351,149 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,115,930,531 |
170,854,483,253 |
177,882,782,795 |
259,329,012,627 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
43,371,603,601 |
130,784,821,222 |
149,430,511,691 |
220,853,548,432 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
69,744,326,930 |
40,069,662,031 |
28,452,271,104 |
38,475,464,195 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
62,944,421,582 |
99,032,653,118 |
99,764,981,609 |
100,575,906,298 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,405,209,043,490 |
1,530,223,231,923 |
1,753,704,961,749 |
1,586,422,098,096 |
|