MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 149,153,701,356 163,114,856,502 214,359,978,710 128,174,429,848
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,689,645,817 23,635,808,860 105,917,313,669 19,481,828,876
1. Tiền 10,689,645,817 23,635,808,860 25,917,313,669 19,481,828,876
2. Các khoản tương đương tiền 28,000,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 438,000,000 1,000,000,000 2,064,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 2,064,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 438,000,000 1,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97,363,802,716 109,335,466,323 81,866,522,177 90,287,754,932
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,083,720,623 45,427,015,288 42,882,286,351 63,451,481,799
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,356,473,262 13,380,899,116 666,104,460 1,907,971,197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,923,608,831 50,527,551,919 62,118,131,366 58,928,301,936
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23,800,000,000 -34,000,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,226,681,814 13,304,967,833 21,625,695,423 15,717,059,366
1. Hàng tồn kho 8,226,681,814 13,304,967,833 21,625,695,423 15,717,059,366
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,435,571,009 16,838,613,486 3,950,447,441 623,786,674
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,781,820 487,658,803 623,786,674
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,365,991,632 16,728,198,366 3,462,788,638
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,579,377 39,633,300
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,256,055,342,134 1,367,108,375,421 1,539,344,983,039 1,458,247,668,248
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,030,375,886,957 1,122,721,115,933 1,491,981,212,281 1,432,344,735,138
1. Tài sản cố định hữu hình 849,612,978,633 945,035,130,681 1,317,372,150,101 1,241,030,392,353
- Nguyên giá 1,231,612,532,709 1,390,669,791,617 1,834,424,260,569 1,845,962,785,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,999,554,076 -445,634,660,936 -517,052,110,468 -604,932,392,869
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 180,762,908,324 177,685,985,252 174,609,062,180 191,314,342,785
- Nguyên giá 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 220,102,996,170
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,237,091,676 -22,314,014,748 -25,390,937,820 -28,788,653,385
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 205,866,677,967 229,418,004,574 4,183,755,134 5,639,182,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 205,866,677,967 229,418,004,574 4,183,755,134 5,639,182,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 19,812,777,210 14,969,254,914 43,180,015,624 20,263,750,310
1. Chi phí trả trước dài hạn 19,812,777,210 14,969,254,914 43,180,015,624 20,263,750,310
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,405,209,043,490 1,530,223,231,923 1,753,704,961,749 1,586,422,098,096
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 773,148,741,377 804,336,145,552 870,527,741,048 620,987,722,874
I. Nợ ngắn hạn 318,045,691,263 340,027,794,965 430,498,760,630 286,545,769,367
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,338,687,403 34,500,219,450 93,074,473,766 14,004,798,586
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,500,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,657,637,371 19,539,063,853 28,372,645,706 35,273,993,241
4. Phải trả người lao động 550,897,570 6,469,788,320 9,186,826,566 7,140,279,394
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,003,599,727 6,490,498,868 2,801,409,378 1,125,040,687
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,597,125,583 8,836,840,431 20,448,084,941 17,320,437,715
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 250,747,860,960 258,999,086,394 273,935,213,224 206,626,497,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 149,882,649 692,297,649 2,680,107,049 5,054,721,977
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 455,103,050,114 464,308,350,587 440,028,980,418 334,441,953,507
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 204,687,945 204,687,945 204,687,945
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 454,898,362,169 464,103,662,642 439,824,292,473 334,441,953,507
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 632,060,302,113 725,887,086,371 883,177,220,701 965,434,375,222
I. Vốn chủ sở hữu 632,060,302,113 725,887,086,371 883,177,220,701 965,434,375,222
1. Vốn góp của chủ sở hữu 455,999,950,000 455,999,950,000 569,999,930,000 569,999,930,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 455,999,950,000 455,999,950,000 569,999,930,000 569,999,930,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,940,175,148 5,940,175,148
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 29,589,351,149 29,589,351,149
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,115,930,531 170,854,483,253 177,882,782,795 259,329,012,627
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 43,371,603,601 130,784,821,222 149,430,511,691 220,853,548,432
- LNST chưa phân phối kỳ này 69,744,326,930 40,069,662,031 28,452,271,104 38,475,464,195
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 62,944,421,582 99,032,653,118 99,764,981,609 100,575,906,298
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,405,209,043,490 1,530,223,231,923 1,753,704,961,749 1,586,422,098,096
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.