1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,720,348,940 |
7,521,482,061 |
54,530,692,852 |
16,616,650,715 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,720,348,940 |
7,521,482,061 |
54,530,692,852 |
16,616,650,715 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,053,684,613 |
5,429,174,892 |
47,881,713,960 |
12,397,515,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,666,664,327 |
2,092,307,169 |
6,648,978,892 |
4,219,134,804 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,547,178,073 |
717,196,461 |
1,600,694,976 |
714,468,238 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
36,714,877 |
61,901,817 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
36,714,877 |
56,069,997 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
239,198,423 |
339,198,423 |
339,198,423 |
502,796,423 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,007,168,486 |
1,786,943,741 |
2,505,212,317 |
1,910,188,200 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
967,475,491 |
683,361,466 |
5,368,548,251 |
2,458,716,602 |
|
12. Thu nhập khác |
2,226,339,714 |
104,545,455 |
73,761,215 |
1,077,800 |
|
13. Chi phí khác |
233,762,000 |
89,560,000 |
|
1,896,502 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,992,577,714 |
14,985,455 |
73,761,215 |
-818,702 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,960,053,205 |
698,346,921 |
5,442,309,466 |
2,457,897,900 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
629,709,341 |
172,881,384 |
1,109,769,093 |
503,238,395 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,330,343,864 |
525,465,537 |
4,332,540,373 |
1,954,659,505 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,330,343,864 |
525,465,537 |
4,332,540,373 |
1,954,659,505 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
777 |
175 |
1,444 |
652 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|