MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 7,720,348,940 7,521,482,061 54,530,692,852 16,616,650,715
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 7,720,348,940 7,521,482,061 54,530,692,852 16,616,650,715
4. Giá vốn hàng bán 6,053,684,613 5,429,174,892 47,881,713,960 12,397,515,911
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,666,664,327 2,092,307,169 6,648,978,892 4,219,134,804
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,547,178,073 717,196,461 1,600,694,976 714,468,238
7. Chi phí tài chính 36,714,877 61,901,817
- Trong đó: Chi phí lãi vay 36,714,877 56,069,997
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 239,198,423 339,198,423 339,198,423 502,796,423
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,007,168,486 1,786,943,741 2,505,212,317 1,910,188,200
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 967,475,491 683,361,466 5,368,548,251 2,458,716,602
12. Thu nhập khác 2,226,339,714 104,545,455 73,761,215 1,077,800
13. Chi phí khác 233,762,000 89,560,000 1,896,502
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,992,577,714 14,985,455 73,761,215 -818,702
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,960,053,205 698,346,921 5,442,309,466 2,457,897,900
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 629,709,341 172,881,384 1,109,769,093 503,238,395
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,330,343,864 525,465,537 4,332,540,373 1,954,659,505
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,330,343,864 525,465,537 4,332,540,373 1,954,659,505
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 777 175 1,444 652
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.