1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,256,234,355 |
60,020,162,132 |
20,783,809,474 |
25,806,581,306 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,256,234,355 |
60,020,162,132 |
20,783,809,474 |
25,806,581,306 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,276,459,085 |
55,865,086,860 |
16,125,742,584 |
24,436,294,700 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,979,775,270 |
4,155,075,272 |
4,658,066,890 |
1,370,286,606 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
506,165,763 |
2,863,358,366 |
224,100,306 |
1,553,638,330 |
|
7. Chi phí tài chính |
26,875,000 |
3,666,667 |
45,757,972 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
26,875,000 |
3,666,667 |
45,757,972 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
297,501,600 |
384,104,600 |
434,823,160 |
429,387,160 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,388,376,812 |
3,105,502,522 |
2,407,137,781 |
3,936,445,287 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,773,187,621 |
3,525,159,849 |
1,994,448,283 |
-1,441,907,511 |
|
12. Thu nhập khác |
27,337,212 |
107,691,622 |
140,000 |
8,524,529,647 |
|
13. Chi phí khác |
|
33,000 |
35,576,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
27,337,212 |
107,658,622 |
-35,436,000 |
8,524,529,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,800,524,833 |
3,632,818,471 |
1,959,012,283 |
7,082,622,136 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
436,118,420 |
759,577,149 |
399,804,093 |
1,519,620,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,364,406,413 |
2,873,241,322 |
1,559,208,190 |
5,563,001,418 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,364,406,413 |
2,873,241,322 |
1,559,208,190 |
5,563,001,418 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
455 |
958 |
520 |
1,854 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|