MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,256,234,355 60,020,162,132 20,783,809,474 25,806,581,306
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,256,234,355 60,020,162,132 20,783,809,474 25,806,581,306
4. Giá vốn hàng bán 21,276,459,085 55,865,086,860 16,125,742,584 24,436,294,700
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,979,775,270 4,155,075,272 4,658,066,890 1,370,286,606
6. Doanh thu hoạt động tài chính 506,165,763 2,863,358,366 224,100,306 1,553,638,330
7. Chi phí tài chính 26,875,000 3,666,667 45,757,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 26,875,000 3,666,667 45,757,972
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 297,501,600 384,104,600 434,823,160 429,387,160
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,388,376,812 3,105,502,522 2,407,137,781 3,936,445,287
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,773,187,621 3,525,159,849 1,994,448,283 -1,441,907,511
12. Thu nhập khác 27,337,212 107,691,622 140,000 8,524,529,647
13. Chi phí khác 33,000 35,576,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 27,337,212 107,658,622 -35,436,000 8,524,529,647
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,800,524,833 3,632,818,471 1,959,012,283 7,082,622,136
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 436,118,420 759,577,149 399,804,093 1,519,620,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,364,406,413 2,873,241,322 1,559,208,190 5,563,001,418
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,364,406,413 2,873,241,322 1,559,208,190 5,563,001,418
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 455 958 520 1,854
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.