1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,603,488,284 |
19,731,701,844 |
12,198,870,553 |
19,055,726,344 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,603,488,284 |
19,731,701,844 |
12,198,870,553 |
19,055,726,344 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
10,036,648,160 |
15,167,196,653 |
7,983,943,467 |
12,884,713,792 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,566,840,124 |
4,564,505,191 |
4,214,927,086 |
6,171,012,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,157,453,926 |
173,629,428 |
1,480,204,749 |
574,244,258 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
11,878,598 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
99,721,000 |
131,527,000 |
114,565,000 |
134,715,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,263,317,793 |
3,335,334,891 |
3,540,909,569 |
3,231,468,002 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,361,255,257 |
1,259,394,130 |
2,039,657,266 |
3,379,073,808 |
|
12. Thu nhập khác |
777,652,126 |
63,575,643 |
5,596,270 |
141,176,288 |
|
13. Chi phí khác |
47,391,640 |
|
|
1,800,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
730,260,486 |
63,575,643 |
5,596,270 |
139,376,288 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,091,515,743 |
1,322,969,773 |
2,045,253,536 |
3,518,450,096 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
467,833,463 |
342,683,650 |
459,907,376 |
784,740,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,623,682,280 |
980,286,123 |
1,585,346,160 |
2,733,709,415 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,623,682,280 |
980,286,123 |
1,585,346,160 |
2,733,709,415 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
541 |
327 |
528 |
911 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|