MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,603,488,284 19,731,701,844 12,198,870,553 19,055,726,344
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,603,488,284 19,731,701,844 12,198,870,553 19,055,726,344
4. Giá vốn hàng bán 10,036,648,160 15,167,196,653 7,983,943,467 12,884,713,792
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,566,840,124 4,564,505,191 4,214,927,086 6,171,012,552
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,157,453,926 173,629,428 1,480,204,749 574,244,258
7. Chi phí tài chính 11,878,598
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 99,721,000 131,527,000 114,565,000 134,715,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,263,317,793 3,335,334,891 3,540,909,569 3,231,468,002
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,361,255,257 1,259,394,130 2,039,657,266 3,379,073,808
12. Thu nhập khác 777,652,126 63,575,643 5,596,270 141,176,288
13. Chi phí khác 47,391,640 1,800,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 730,260,486 63,575,643 5,596,270 139,376,288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,091,515,743 1,322,969,773 2,045,253,536 3,518,450,096
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 467,833,463 342,683,650 459,907,376 784,740,681
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,623,682,280 980,286,123 1,585,346,160 2,733,709,415
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,623,682,280 980,286,123 1,585,346,160 2,733,709,415
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 541 327 528 911
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.