MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 54,229,601,469 51,205,314,368 51,142,375,123 54,751,893,880
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,612,718,954 10,958,252,456 31,997,754,157 36,434,986,432
1. Tiền 4,612,718,954 10,958,252,456 2,121,097,468 4,513,296,021
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 29,876,656,689 31,921,690,411
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,000,000,000 26,000,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 26,000,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 9,861,095,482 9,902,407,532 8,855,144,876 12,666,976,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6,467,383,872 6,129,439,872 7,321,853,807 9,985,674,147
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,594,028,474 2,932,893,042 2,726,018,976 645,285,246
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,891,126,106 1,931,517,588 321,034,913 3,296,387,880
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,091,442,970 -1,091,442,970 -1,513,762,820 -1,260,370,910
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 860,372,483 1,557,045,430 1,417,895,227 2,517,336,098
1. Hàng tồn kho 860,372,483 1,557,045,430 1,417,895,227 2,517,336,098
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,895,414,550 2,787,608,950 2,871,580,863 3,132,594,987
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,020,924,309 374,519,186
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,783,470,882 2,787,608,950 2,871,580,863 2,758,075,801
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,019,359
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 34,406,635,522 34,568,319,808 34,777,277,877 32,072,127,696
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,550,000,000 2,550,000,000 2,550,000,000 550,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,550,000,000 2,550,000,000 2,550,000,000 550,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,704,534,658 10,298,982,587 10,022,471,421 9,792,947,994
1. Tài sản cố định hữu hình 10,704,534,658 10,298,982,587 10,022,471,421 9,792,947,994
- Nguyên giá 37,234,573,002 37,234,573,002 37,234,573,002 37,234,573,002
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,530,038,344 -26,935,590,415 -27,212,101,581 -27,441,625,008
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,000,000
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,000,000 -85,000,000 -85,000,000
III. Bất động sản đầu tư 21,152,100,864 20,915,208,693 20,635,304,261 20,398,412,090
- Nguyên giá 36,777,755,182 36,777,755,182 36,777,755,182 36,777,755,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,625,654,318 -15,862,546,489 -16,142,450,921 -16,379,343,092
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 945,318,584
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,000,000,000 1,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -54,681,416
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 804,128,528 569,502,195 385,449,028
1. Chi phí trả trước dài hạn 804,128,528 569,502,195 385,449,028
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 88,636,236,991 85,773,634,176 85,919,653,000 86,824,021,576
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 21,816,383,194 18,597,437,643 18,270,277,441 17,597,370,306
I. Nợ ngắn hạn 18,506,253,770 16,302,333,551 16,633,011,224 16,326,760,229
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,705,023,493 1,678,690,001 3,045,761,251
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,767,296,934 1,646,548,854 4,602,921,094 11,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,506,237 2,699,964,403 1,815,051,147 392,873,720
4. Phải trả người lao động 386,918,000 59,989,825 179,803,882 195,734,604
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,926,536,759 310,480,754 633,724,704 464,979,500
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 2,875,291,916
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,598,326,239 3,481,901,668
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,016,488,916 4,451,459,252 3,585,719,376 1,423,664,153
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 278,570,499 1,541,311,854 1,424,514,327 4,598,758,640
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,770,586,693 2,717,286,693 2,712,586,693 2,712,086,693
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,310,129,424 2,295,104,092 1,637,266,217 1,270,610,077
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,666,857,624 1,643,232,292 985,394,417 397,338,277
7. Phải trả dài hạn khác 643,271,800 651,871,800 651,871,800 873,271,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,819,853,797 67,176,196,533 67,649,375,559 69,226,651,270
I. Vốn chủ sở hữu 66,819,853,797 67,176,196,533 67,649,375,559 69,226,651,270
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,440,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 14,560,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,900,000,000 8,900,000,000 8,900,000,000 8,900,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,919,853,797 28,276,196,533 28,749,375,559 30,326,651,270
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,905,812,989 27,905,812,989 27,905,812,989 28,765,117,149
- LNST chưa phân phối kỳ này 14,040,808 370,383,544 843,562,570 1,561,534,121
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 88,636,236,991 85,773,634,176 85,919,653,000 86,824,021,576
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.