TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
54,229,601,469 |
51,205,314,368 |
51,142,375,123 |
54,751,893,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,612,718,954 |
10,958,252,456 |
31,997,754,157 |
36,434,986,432 |
|
1. Tiền |
4,612,718,954 |
10,958,252,456 |
2,121,097,468 |
4,513,296,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
29,876,656,689 |
31,921,690,411 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
26,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
26,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,861,095,482 |
9,902,407,532 |
8,855,144,876 |
12,666,976,363 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,467,383,872 |
6,129,439,872 |
7,321,853,807 |
9,985,674,147 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,594,028,474 |
2,932,893,042 |
2,726,018,976 |
645,285,246 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,891,126,106 |
1,931,517,588 |
321,034,913 |
3,296,387,880 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,091,442,970 |
-1,091,442,970 |
-1,513,762,820 |
-1,260,370,910 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
860,372,483 |
1,557,045,430 |
1,417,895,227 |
2,517,336,098 |
|
1. Hàng tồn kho |
860,372,483 |
1,557,045,430 |
1,417,895,227 |
2,517,336,098 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,895,414,550 |
2,787,608,950 |
2,871,580,863 |
3,132,594,987 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,020,924,309 |
|
|
374,519,186 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,783,470,882 |
2,787,608,950 |
2,871,580,863 |
2,758,075,801 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
91,019,359 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
34,406,635,522 |
34,568,319,808 |
34,777,277,877 |
32,072,127,696 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
550,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
2,550,000,000 |
550,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,704,534,658 |
10,298,982,587 |
10,022,471,421 |
9,792,947,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,704,534,658 |
10,298,982,587 |
10,022,471,421 |
9,792,947,994 |
|
- Nguyên giá |
37,234,573,002 |
37,234,573,002 |
37,234,573,002 |
37,234,573,002 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,530,038,344 |
-26,935,590,415 |
-27,212,101,581 |
-27,441,625,008 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
21,152,100,864 |
20,915,208,693 |
20,635,304,261 |
20,398,412,090 |
|
- Nguyên giá |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,625,654,318 |
-15,862,546,489 |
-16,142,450,921 |
-16,379,343,092 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
1,000,000,000 |
945,318,584 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-54,681,416 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
804,128,528 |
569,502,195 |
385,449,028 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
804,128,528 |
569,502,195 |
385,449,028 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
88,636,236,991 |
85,773,634,176 |
85,919,653,000 |
86,824,021,576 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
21,816,383,194 |
18,597,437,643 |
18,270,277,441 |
17,597,370,306 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,506,253,770 |
16,302,333,551 |
16,633,011,224 |
16,326,760,229 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,705,023,493 |
|
1,678,690,001 |
3,045,761,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,767,296,934 |
1,646,548,854 |
4,602,921,094 |
11,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,506,237 |
2,699,964,403 |
1,815,051,147 |
392,873,720 |
|
4. Phải trả người lao động |
386,918,000 |
59,989,825 |
179,803,882 |
195,734,604 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,926,536,759 |
310,480,754 |
633,724,704 |
464,979,500 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
2,875,291,916 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,598,326,239 |
|
|
3,481,901,668 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,016,488,916 |
4,451,459,252 |
3,585,719,376 |
1,423,664,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
278,570,499 |
1,541,311,854 |
1,424,514,327 |
4,598,758,640 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,770,586,693 |
2,717,286,693 |
2,712,586,693 |
2,712,086,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,310,129,424 |
2,295,104,092 |
1,637,266,217 |
1,270,610,077 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,666,857,624 |
1,643,232,292 |
985,394,417 |
397,338,277 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
643,271,800 |
651,871,800 |
651,871,800 |
873,271,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,819,853,797 |
67,176,196,533 |
67,649,375,559 |
69,226,651,270 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
66,819,853,797 |
67,176,196,533 |
67,649,375,559 |
69,226,651,270 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,440,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
14,560,000,000 |
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,919,853,797 |
28,276,196,533 |
28,749,375,559 |
30,326,651,270 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
27,905,812,989 |
27,905,812,989 |
27,905,812,989 |
28,765,117,149 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,040,808 |
370,383,544 |
843,562,570 |
1,561,534,121 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
88,636,236,991 |
85,773,634,176 |
85,919,653,000 |
86,824,021,576 |
|