TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,655,721,642 |
52,939,629,817 |
53,171,843,323 |
53,727,643,784 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,534,854,948 |
5,391,068,094 |
7,079,303,342 |
7,205,082,843 |
|
1. Tiền |
3,534,854,948 |
5,391,068,094 |
7,079,303,342 |
7,205,082,843 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,100,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,950,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,100,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,950,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,833,400,342 |
8,562,601,327 |
6,985,008,858 |
6,513,164,069 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,601,764,380 |
6,039,150,751 |
5,628,225,070 |
4,375,130,070 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,126,433,440 |
890,912,123 |
410,285,810 |
817,789,645 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,123,369,022 |
1,650,704,953 |
964,664,478 |
1,338,410,854 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,166,500 |
-18,166,500 |
-18,166,500 |
-18,166,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
527,251,078 |
475,553,296 |
632,789,536 |
666,129,975 |
|
1. Hàng tồn kho |
527,251,078 |
475,553,296 |
632,789,536 |
666,129,975 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,660,215,274 |
3,510,407,100 |
3,474,741,587 |
3,393,266,897 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,829,727 |
10,526,863 |
4,223,999 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,643,385,547 |
3,479,330,756 |
3,450,996,700 |
3,376,986,608 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
20,549,481 |
19,520,888 |
16,280,289 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
39,865,338,761 |
38,661,491,400 |
38,359,473,189 |
36,858,964,401 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
1,550,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
14,747,092,232 |
14,147,281,288 |
14,147,281,285 |
12,948,790,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,747,092,232 |
14,147,281,288 |
14,147,281,285 |
12,948,790,705 |
|
- Nguyên giá |
37,696,643,302 |
37,696,643,302 |
37,696,643,302 |
37,696,643,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,949,551,070 |
-23,549,362,014 |
-23,549,362,017 |
-24,747,852,597 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
23,568,246,529 |
22,964,210,112 |
22,662,191,904 |
22,360,173,696 |
|
- Nguyên giá |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,209,508,653 |
-13,813,545,070 |
-14,115,563,278 |
-14,417,581,486 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
91,521,060,403 |
91,601,121,217 |
91,531,316,512 |
90,586,608,185 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
20,539,582,263 |
20,533,727,124 |
24,203,808,046 |
23,246,137,321 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,869,374,356 |
19,163,134,217 |
23,119,708,468 |
19,623,025,521 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,385,122,265 |
2,384,173,763 |
1,744,710,493 |
1,467,670,493 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,579,004,997 |
578,820,000 |
406,020,000 |
2,041,380,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
306,570,455 |
190,281,637 |
91,220,037 |
86,645,037 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,167,029,000 |
1,809,754,200 |
1,182,981,200 |
601,070,200 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,480,550,844 |
1,598,477,291 |
1,490,341,904 |
1,401,242,525 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,190,443,851 |
1,960,149,017 |
3,811,074,180 |
2,870,214,851 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,153,503,251 |
7,593,428,616 |
11,375,310,961 |
8,142,116,722 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
545,000,000 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,062,149,693 |
3,048,049,693 |
3,018,049,693 |
3,012,685,693 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,670,207,907 |
1,370,592,907 |
1,084,099,578 |
3,623,111,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,018,336,107 |
718,721,107 |
432,227,778 |
2,871,240,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
651,871,800 |
651,871,800 |
651,871,800 |
751,871,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,981,478,140 |
71,067,394,093 |
67,327,508,466 |
67,340,470,864 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
70,981,478,140 |
71,067,394,093 |
67,327,508,466 |
67,340,470,864 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,081,478,140 |
32,167,394,093 |
28,427,508,466 |
28,440,470,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
885,182,325 |
971,098,278 |
4,114,375 |
17,076,773 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,196,295,815 |
31,196,295,815 |
28,423,394,091 |
28,423,394,091 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
91,521,060,403 |
91,601,121,217 |
91,531,316,512 |
90,586,608,185 |
|