MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,655,721,642 52,939,629,817 53,171,843,323 53,727,643,784
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,534,854,948 5,391,068,094 7,079,303,342 7,205,082,843
1. Tiền 3,534,854,948 5,391,068,094 7,079,303,342 7,205,082,843
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,100,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,950,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,100,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,950,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,833,400,342 8,562,601,327 6,985,008,858 6,513,164,069
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,601,764,380 6,039,150,751 5,628,225,070 4,375,130,070
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,126,433,440 890,912,123 410,285,810 817,789,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,123,369,022 1,650,704,953 964,664,478 1,338,410,854
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,166,500 -18,166,500 -18,166,500 -18,166,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 527,251,078 475,553,296 632,789,536 666,129,975
1. Hàng tồn kho 527,251,078 475,553,296 632,789,536 666,129,975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,660,215,274 3,510,407,100 3,474,741,587 3,393,266,897
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 16,829,727 10,526,863 4,223,999
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,643,385,547 3,479,330,756 3,450,996,700 3,376,986,608
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 20,549,481 19,520,888 16,280,289
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 39,865,338,761 38,661,491,400 38,359,473,189 36,858,964,401
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000 1,550,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,747,092,232 14,147,281,288 14,147,281,285 12,948,790,705
1. Tài sản cố định hữu hình 14,747,092,232 14,147,281,288 14,147,281,285 12,948,790,705
- Nguyên giá 37,696,643,302 37,696,643,302 37,696,643,302 37,696,643,302
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,949,551,070 -23,549,362,014 -23,549,362,017 -24,747,852,597
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -85,000,000 -85,000,000 -85,000,000 -85,000,000
III. Bất động sản đầu tư 23,568,246,529 22,964,210,112 22,662,191,904 22,360,173,696
- Nguyên giá 36,777,755,182 36,777,755,182 36,777,755,182 36,777,755,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,209,508,653 -13,813,545,070 -14,115,563,278 -14,417,581,486
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 91,521,060,403 91,601,121,217 91,531,316,512 90,586,608,185
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 20,539,582,263 20,533,727,124 24,203,808,046 23,246,137,321
I. Nợ ngắn hạn 18,869,374,356 19,163,134,217 23,119,708,468 19,623,025,521
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,385,122,265 2,384,173,763 1,744,710,493 1,467,670,493
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,579,004,997 578,820,000 406,020,000 2,041,380,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 306,570,455 190,281,637 91,220,037 86,645,037
4. Phải trả người lao động 2,167,029,000 1,809,754,200 1,182,981,200 601,070,200
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,480,550,844 1,598,477,291 1,490,341,904 1,401,242,525
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3,190,443,851 1,960,149,017 3,811,074,180 2,870,214,851
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,153,503,251 7,593,428,616 11,375,310,961 8,142,116,722
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 545,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,062,149,693 3,048,049,693 3,018,049,693 3,012,685,693
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,670,207,907 1,370,592,907 1,084,099,578 3,623,111,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,018,336,107 718,721,107 432,227,778 2,871,240,000
7. Phải trả dài hạn khác 651,871,800 651,871,800 651,871,800 751,871,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,981,478,140 71,067,394,093 67,327,508,466 67,340,470,864
I. Vốn chủ sở hữu 70,981,478,140 71,067,394,093 67,327,508,466 67,340,470,864
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,900,000,000 8,900,000,000 8,900,000,000 8,900,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,081,478,140 32,167,394,093 28,427,508,466 28,440,470,864
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 885,182,325 971,098,278 4,114,375 17,076,773
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,196,295,815 31,196,295,815 28,423,394,091 28,423,394,091
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 91,521,060,403 91,601,121,217 91,531,316,512 90,586,608,185
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.