TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
89,225,932,724 |
97,261,085,204 |
93,882,176,858 |
85,702,192,514 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,866,750,048 |
7,506,357,769 |
15,076,673,566 |
13,143,878,326 |
|
1. Tiền |
7,866,750,048 |
7,506,357,769 |
9,076,673,566 |
13,143,878,326 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
6,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,106,589,496 |
35,647,841,388 |
16,034,247,098 |
18,216,310,256 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,552,031,935 |
19,298,976,144 |
7,508,860,200 |
9,432,169,454 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,725,034,149 |
12,978,773,662 |
5,540,003,521 |
3,075,435,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,829,523,412 |
3,370,091,582 |
2,985,383,377 |
5,708,705,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
8,191,552,794 |
2,628,136,982 |
10,453,337,566 |
4,317,051,892 |
|
1. Hàng tồn kho |
8,191,552,794 |
2,628,136,982 |
10,453,337,566 |
4,317,051,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,061,040,386 |
6,478,749,065 |
7,317,918,628 |
5,024,952,040 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,061,040,386 |
6,478,749,065 |
7,317,918,628 |
5,024,952,040 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
49,943,647,679 |
49,009,691,073 |
48,079,554,766 |
47,956,496,573 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,550,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,050,000,000 |
1,550,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,133,452,935 |
21,436,388,500 |
20,808,270,401 |
20,491,651,416 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,133,452,935 |
21,436,388,500 |
20,808,270,401 |
20,491,651,416 |
|
- Nguyên giá |
36,762,279,584 |
36,762,279,584 |
36,762,279,584 |
37,696,643,302 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,628,826,649 |
-15,325,891,084 |
-15,954,009,183 |
-17,204,991,886 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
85,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
-85,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
26,760,194,744 |
26,523,302,573 |
26,221,284,365 |
25,914,845,157 |
|
- Nguyên giá |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
36,777,755,182 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,017,560,438 |
-10,254,452,609 |
-10,556,470,817 |
-10,862,910,025 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
139,169,580,403 |
146,270,776,277 |
141,961,731,624 |
133,658,689,087 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,531,686,183 |
79,300,341,684 |
79,536,637,526 |
65,005,230,114 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,287,581,920 |
72,779,332,330 |
72,632,100,627 |
56,839,745,466 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,165,727,136 |
12,555,428,757 |
13,137,453,554 |
10,848,750,996 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,134,818,253 |
10,966,017,397 |
10,509,843,557 |
10,533,920,568 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
268,166,671 |
1,203,267,380 |
549,062,182 |
2,171,992,294 |
|
4. Phải trả người lao động |
624,396,650 |
1,254,154,650 |
1,602,204,650 |
2,536,224,650 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
146,207,937 |
2,577,415,502 |
725,891,496 |
994,154,891 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,208,716,183 |
15,065,113,970 |
15,229,124,828 |
12,735,922,183 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,975,749,097 |
21,951,414,681 |
25,955,059,319 |
13,981,959,891 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
4,637,000,000 |
1,861,741,048 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,763,799,993 |
2,569,519,993 |
3,061,719,993 |
3,036,819,993 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,244,104,263 |
6,521,009,354 |
6,904,536,899 |
8,165,484,648 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,585,832,463 |
5,862,737,554 |
6,246,265,099 |
7,507,212,848 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
658,271,800 |
658,271,800 |
658,271,800 |
658,271,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
62,637,894,220 |
66,970,434,593 |
62,425,094,098 |
68,653,458,973 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
62,637,894,220 |
66,970,434,593 |
62,425,094,098 |
68,653,458,973 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
8,900,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
23,737,894,220 |
28,070,434,593 |
23,525,094,098 |
29,753,458,973 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,023,217,023 |
7,355,757,396 |
1,954,659,505 |
4,922,015,188 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,714,677,197 |
20,714,677,197 |
21,570,434,593 |
24,831,443,785 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
139,169,580,403 |
146,270,776,277 |
141,961,731,624 |
133,658,689,087 |
|