MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 81,274,155,256 78,543,360,773 86,312,626,109 93,647,350,114
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,764,285,148 13,656,193,590 16,734,335,237 16,566,834,028
1. Tiền 16,764,285,148 13,656,193,590 16,734,335,237 16,566,834,028
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 48,000,000,000 45,000,000,000 46,500,000,000 50,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 45,000,000,000 46,500,000,000 50,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,886,791,346 8,798,927,412 11,784,844,316 16,692,276,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,065,830,424 3,918,172,025 4,513,558,075 6,179,378,856
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,457,122,588 1,852,587,206 3,941,017,104 7,853,216,302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,413,591,359 3,077,921,206 3,330,269,137 2,659,680,957
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -49,753,025 -49,753,025
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 724,086,720 2,238,055,726 2,167,238,057 1,788,874,067
1. Hàng tồn kho 724,086,720 2,238,055,726 2,167,238,057 1,788,874,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,898,992,042 8,850,184,045 9,126,208,499 8,599,365,904
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 101,124,333 156,629,166 103,741,666 179,403,905
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,988,821,340 7,003,811,310 7,130,903,464 7,068,325,630
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 809,046,369 1,689,743,569 1,891,563,369 1,351,636,369
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,184,645,455 70,763,053,430 71,301,472,892 69,306,737,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,191,729,397 1,191,729,397
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,191,729,397 1,191,729,397
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,298,655,998 25,792,583,558 26,725,709,561 26,122,673,201
1. Tài sản cố định hữu hình 26,298,655,998 25,718,208,558 26,661,959,561 26,069,548,201
- Nguyên giá 34,053,758,055 34,053,758,055 35,577,956,498 35,577,956,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,755,102,057 -8,335,549,497 -8,915,996,937 -9,508,408,297
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 74,375,000 63,750,000 53,125,000
- Nguyên giá 85,000,000 85,000,000 85,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,625,000 -21,250,000 -31,875,000
III. Bất động sản đầu tư 29,807,920,028 29,573,637,227 29,339,354,426
- Nguyên giá 36,516,818,182 36,516,818,182 36,516,818,182
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,708,898,154 -6,943,180,955 -7,177,463,755
IV. Tài sản dở dang dài hạn 204,390,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 204,390,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,114,984,497 12,114,984,497 12,114,984,497 12,242,479,279
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279 2,242,479,279
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -127,494,782 -127,494,782 -127,494,782
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,728,802,131 1,651,445,150 1,695,412,210 1,602,230,354
1. Chi phí trả trước dài hạn 478,802,131 401,445,150 445,412,210 352,230,354
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,250,000,000 1,250,000,000 1,250,000,000
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 151,458,800,711 149,306,414,203 157,614,099,001 162,954,087,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 96,306,699,077 94,569,309,446 107,291,648,086 110,114,909,297
I. Nợ ngắn hạn 43,511,431,187 26,717,301,665 48,380,360,822 84,182,510,925
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,808,230,707 1,915,824,798 3,635,045,594 5,166,894,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,053,628,712 2,971,972,396 8,104,394,690 10,123,443,443
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 674,791,566 391,593,403 530,314,590 878,647,495
4. Phải trả người lao động 441,851,113 551,411,000 507,998,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 721,873,602 512,778,790 690,589,672 387,835,540
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,517,149,215 911,757,925 21,735,373,033
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,516,439,063 32,123,523,351 43,598,345,228
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,891,544,000 1,833,324,000 1,783,974,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 52,795,267,890 67,852,007,781 58,911,287,264 25,932,398,372
1. Phải trả người bán dài hạn 875,076,707 875,076,707
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 41,428,346,987 45,058,120,202 25,554,126,572
7. Phải trả dài hạn khác 13,088,399,355 25,548,584,087 12,978,090,355 378,271,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,152,101,634 54,737,104,757 50,322,450,915 52,839,178,077
I. Vốn chủ sở hữu 55,152,101,634 54,737,104,757 50,322,450,915 52,839,178,077
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,880,000,000 5,880,000,000 5,880,000,000 5,880,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 3,020,000,000 3,020,000,000 3,020,000,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,252,101,634 15,837,104,757 11,422,450,915 13,939,178,077
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,856,818,634 8,856,818,634 8,856,818,634
- LNST chưa phân phối kỳ này 980,286,123 2,565,632,281 5,082,359,443
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 151,458,800,711 149,306,414,203 157,614,099,001 162,954,087,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.