TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,768,251,396 |
169,146,505,428 |
121,020,159,168 |
60,097,059,272 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
113,240,864,407 |
85,875,715,969 |
67,030,616,998 |
27,407,953,240 |
|
1. Tiền |
37,768,984,407 |
34,471,853,098 |
15,930,616,998 |
11,407,953,240 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
75,471,880,000 |
51,403,862,871 |
51,100,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,482,000,000 |
550,000,000 |
6,600,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
45,026,742,543 |
60,647,378,203 |
35,770,433,374 |
14,356,914,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
18,568,679,557 |
34,027,354,084 |
24,941,493,049 |
11,404,032,106 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,968,864,395 |
23,661,744,369 |
8,550,535,803 |
933,759,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,108,608,563 |
4,099,725,060 |
2,366,457,457 |
2,068,876,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-619,409,972 |
-1,141,445,310 |
-88,052,935 |
-49,753,025 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
11,828,280,663 |
3,579,976,893 |
458,799,967 |
362,305,223 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,828,280,663 |
4,518,021,353 |
458,799,967 |
362,305,223 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-938,044,460 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,190,363,783 |
18,493,434,363 |
11,160,308,829 |
7,969,886,303 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
114,730,291 |
12,023,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,627,783,536 |
6,168,302,184 |
7,757,167,075 |
6,868,985,942 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
2,378,610 |
2,378,610 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
10,562,580,247 |
12,322,753,569 |
3,286,032,853 |
1,088,877,361 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,300,398,908 |
52,260,626,014 |
73,238,659,014 |
72,412,896,703 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,760,863,550 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,760,863,550 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,699,703,735 |
10,309,852,919 |
7,739,279,784 |
28,068,578,173 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,498,556,875 |
10,274,627,919 |
7,617,641,649 |
28,068,578,173 |
|
- Nguyên giá |
18,192,029,413 |
18,398,783,323 |
15,447,134,424 |
33,485,197,614 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,693,472,538 |
-8,124,155,404 |
-7,829,492,775 |
-5,416,619,441 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
70,451,000 |
35,225,000 |
|
|
|
- Nguyên giá |
311,000,000 |
311,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-240,549,000 |
-275,775,000 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,130,695,860 |
|
121,638,135 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,396,000,000 |
10,198,000,000 |
10,000,000,000 |
12,114,984,497 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
2,242,479,279 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,198,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
10,396,000,000 |
|
|
-127,494,782 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
465,546,272 |
2,742,629,448 |
2,773,941,400 |
1,250,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
465,546,272 |
9,620,176 |
56,595,504 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
406,555,247 |
406,555,247 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
266,068,650,304 |
221,407,131,442 |
194,258,818,182 |
132,509,955,975 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
185,618,339,338 |
144,106,116,683 |
127,420,332,921 |
71,476,750,241 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
130,550,296,171 |
98,824,171,535 |
84,917,646,947 |
31,145,901,903 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,525,902,577 |
40,229,303,966 |
23,151,913,245 |
2,828,385,103 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,727,434,670 |
8,129,091,906 |
23,434,571,411 |
320,132,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,648,576,440 |
2,689,401,705 |
1,731,947,008 |
489,385,706 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,939,000,000 |
|
599,594,058 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,066,387,750 |
931,763,809 |
362,586,100 |
918,356,559 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,958,622,817 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
55,068,043,167 |
45,281,945,148 |
42,502,685,974 |
40,330,848,338 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
16,269,071,500 |
18,651,669,345 |
15,908,110,025 |
13,400,839,355 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
68,305,092,739 |
66,018,608,655 |
63,882,367,577 |
61,033,205,734 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
68,305,092,739 |
66,018,608,655 |
63,882,367,577 |
61,033,205,734 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
88,713,300 |
88,713,300 |
88,713,300 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,352,381,596 |
6,352,381,595 |
6,024,135,864 |
5,880,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,123,081,859 |
26,633,320,484 |
24,541,679,521 |
22,133,205,734 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
266,068,650,304 |
221,407,131,442 |
194,258,818,182 |
132,509,955,975 |
|