MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần BV Life (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,768,251,396 169,146,505,428 121,020,159,168 60,097,059,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 113,240,864,407 85,875,715,969 67,030,616,998 27,407,953,240
1. Tiền 37,768,984,407 34,471,853,098 15,930,616,998 11,407,953,240
2. Các khoản tương đương tiền 75,471,880,000 51,403,862,871 51,100,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,482,000,000 550,000,000 6,600,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 45,026,742,543 60,647,378,203 35,770,433,374 14,356,914,506
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 18,568,679,557 34,027,354,084 24,941,493,049 11,404,032,106
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,968,864,395 23,661,744,369 8,550,535,803 933,759,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,108,608,563 4,099,725,060 2,366,457,457 2,068,876,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -619,409,972 -1,141,445,310 -88,052,935 -49,753,025
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 11,828,280,663 3,579,976,893 458,799,967 362,305,223
1. Hàng tồn kho 11,828,280,663 4,518,021,353 458,799,967 362,305,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -938,044,460
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,190,363,783 18,493,434,363 11,160,308,829 7,969,886,303
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 114,730,291 12,023,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,627,783,536 6,168,302,184 7,757,167,075 6,868,985,942
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,378,610 2,378,610
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 10,562,580,247 12,322,753,569 3,286,032,853 1,088,877,361
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 59,300,398,908 52,260,626,014 73,238,659,014 72,412,896,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,760,863,550
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,760,863,550
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,699,703,735 10,309,852,919 7,739,279,784 28,068,578,173
1. Tài sản cố định hữu hình 11,498,556,875 10,274,627,919 7,617,641,649 28,068,578,173
- Nguyên giá 18,192,029,413 18,398,783,323 15,447,134,424 33,485,197,614
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,693,472,538 -8,124,155,404 -7,829,492,775 -5,416,619,441
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 70,451,000 35,225,000
- Nguyên giá 311,000,000 311,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -240,549,000 -275,775,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,130,695,860 121,638,135
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,396,000,000 10,198,000,000 10,000,000,000 12,114,984,497
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,242,479,279
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,198,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 10,396,000,000 -127,494,782
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 465,546,272 2,742,629,448 2,773,941,400 1,250,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 465,546,272 9,620,176 56,595,504
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 406,555,247 406,555,247
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 266,068,650,304 221,407,131,442 194,258,818,182 132,509,955,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 185,618,339,338 144,106,116,683 127,420,332,921 71,476,750,241
I. Nợ ngắn hạn 130,550,296,171 98,824,171,535 84,917,646,947 31,145,901,903
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,525,902,577 40,229,303,966 23,151,913,245 2,828,385,103
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,727,434,670 8,129,091,906 23,434,571,411 320,132,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,648,576,440 2,689,401,705 1,731,947,008 489,385,706
4. Phải trả người lao động 1,939,000,000 599,594,058
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,066,387,750 931,763,809 362,586,100 918,356,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,958,622,817
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 55,068,043,167 45,281,945,148 42,502,685,974 40,330,848,338
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 16,269,071,500 18,651,669,345 15,908,110,025 13,400,839,355
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,305,092,739 66,018,608,655 63,882,367,577 61,033,205,734
I. Vốn chủ sở hữu 68,305,092,739 66,018,608,655 63,882,367,577 61,033,205,734
1. Vốn góp của chủ sở hữu 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,713,300 88,713,300 88,713,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,352,381,596 6,352,381,595 6,024,135,864 5,880,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,123,081,859 26,633,320,484 24,541,679,521 22,133,205,734
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 266,068,650,304 221,407,131,442 194,258,818,182 132,509,955,975
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.