1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,408,647,165,808 |
|
2,133,418,244,988 |
1,333,139,849,458 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
156,435,883 |
|
1,359,860,802 |
52,004,111 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,408,490,729,925 |
|
2,132,058,384,186 |
1,333,087,845,347 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,223,706,740,072 |
|
1,889,711,997,821 |
1,167,692,005,362 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,783,989,853 |
|
242,346,386,365 |
165,395,839,985 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-296,924,989,450 |
|
220,759,123,601 |
736,519,307,887 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,225,022,339 |
|
198,927,596,084 |
196,553,443,447 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
76,477,765,632 |
|
195,158,986,496 |
192,973,378,410 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
22,371,556,002 |
|
21,158,598,739 |
-13,830,324,960 |
|
9. Chi phí bán hàng |
7,264,325,882 |
|
6,443,270,613 |
15,039,066,497 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-162,118,722,545 |
|
92,421,971,804 |
-108,165,597,805 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,859,930,729 |
|
186,471,270,204 |
784,657,910,773 |
|
12. Thu nhập khác |
21,004,625,156 |
|
-11,740,893,574 |
3,160,059,269 |
|
13. Chi phí khác |
18,699,585,719 |
|
-16,203,134,948 |
718,827,722 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,305,039,437 |
|
4,462,241,374 |
2,441,231,547 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,164,970,166 |
|
190,933,511,578 |
787,099,142,320 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
80,696,397,135 |
|
6,627,418,467 |
7,178,356,429 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-643,593,837 |
|
10,567,958,914 |
11,417,307 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-65,887,833,132 |
|
173,738,134,197 |
779,909,368,584 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-91,180,448,054 |
|
133,456,953,226 |
759,333,229,674 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,292,614,922 |
|
40,281,180,971 |
20,576,138,910 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
303 |
1,719 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
303 |
1,719 |
|