MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu và Xây dựng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,764,739,678,224 2,588,471,831,610 2,221,910,040,459 3,340,600,907,500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,818,182 19,636,364
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,764,739,678,224 2,588,465,013,428 2,221,910,040,459 3,340,581,271,136
4. Giá vốn hàng bán 1,576,717,302,806 2,326,472,163,085 1,914,350,996,145 2,893,751,053,929
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 188,022,375,418 261,992,850,343 307,559,044,314 446,830,217,207
6. Doanh thu hoạt động tài chính 54,403,534,954 59,832,908,123 54,453,343,848 84,302,745,508
7. Chi phí tài chính 66,587,594,567 82,258,585,252 70,494,938,998 70,628,906,185
- Trong đó: Chi phí lãi vay 66,121,173,590 69,501,307,793 68,110,292,432 73,314,623,058
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,633,344,250 28,705,908,846 10,522,103,520 34,839,705,280
9. Chi phí bán hàng 10,274,472,828 24,429,737,220 15,828,008,767 29,647,017,960
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 85,604,770,735 109,298,561,083 85,102,240,703 174,686,734,831
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 100,592,416,492 134,544,783,757 201,109,303,214 291,010,009,019
12. Thu nhập khác 4,662,385,233 16,323,709,145 15,457,730,672 62,798,968,795
13. Chi phí khác 7,871,559,656 10,378,624,479 3,940,112,651 13,327,642,085
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,209,174,423 5,945,084,666 11,517,618,021 49,471,326,710
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 97,383,242,069 140,489,868,423 212,626,921,235 340,481,335,729
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 27,419,992,200 22,487,197,685 26,789,623,247 73,149,429,093
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -603,420,941 3,294,730,937 479,932,242 -465,145,810
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 70,566,670,810 114,707,939,801 185,357,365,746 267,797,052,446
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,175,633,501 85,799,784,829 141,040,425,153 221,195,875,873
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 22,391,037,309 28,908,154,972 44,316,940,593 46,601,176,573
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 109 194 218 501
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.