1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,764,739,678,224 |
2,588,471,831,610 |
2,221,910,040,459 |
3,340,600,907,500 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,818,182 |
|
19,636,364 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,764,739,678,224 |
2,588,465,013,428 |
2,221,910,040,459 |
3,340,581,271,136 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,576,717,302,806 |
2,326,472,163,085 |
1,914,350,996,145 |
2,893,751,053,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
188,022,375,418 |
261,992,850,343 |
307,559,044,314 |
446,830,217,207 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
54,403,534,954 |
59,832,908,123 |
54,453,343,848 |
84,302,745,508 |
|
7. Chi phí tài chính |
66,587,594,567 |
82,258,585,252 |
70,494,938,998 |
70,628,906,185 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
66,121,173,590 |
69,501,307,793 |
68,110,292,432 |
73,314,623,058 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,633,344,250 |
28,705,908,846 |
10,522,103,520 |
34,839,705,280 |
|
9. Chi phí bán hàng |
10,274,472,828 |
24,429,737,220 |
15,828,008,767 |
29,647,017,960 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
85,604,770,735 |
109,298,561,083 |
85,102,240,703 |
174,686,734,831 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
100,592,416,492 |
134,544,783,757 |
201,109,303,214 |
291,010,009,019 |
|
12. Thu nhập khác |
4,662,385,233 |
16,323,709,145 |
15,457,730,672 |
62,798,968,795 |
|
13. Chi phí khác |
7,871,559,656 |
10,378,624,479 |
3,940,112,651 |
13,327,642,085 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,209,174,423 |
5,945,084,666 |
11,517,618,021 |
49,471,326,710 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
97,383,242,069 |
140,489,868,423 |
212,626,921,235 |
340,481,335,729 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,419,992,200 |
22,487,197,685 |
26,789,623,247 |
73,149,429,093 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-603,420,941 |
3,294,730,937 |
479,932,242 |
-465,145,810 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
70,566,670,810 |
114,707,939,801 |
185,357,365,746 |
267,797,052,446 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,175,633,501 |
85,799,784,829 |
141,040,425,153 |
221,195,875,873 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
22,391,037,309 |
28,908,154,972 |
44,316,940,593 |
46,601,176,573 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
109 |
194 |
218 |
501 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|