TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
12,351,325,387,155 |
11,772,281,913,434 |
12,354,224,237,317 |
11,971,373,360,779 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,812,907,618,203 |
1,677,717,000,304 |
1,557,354,354,804 |
1,059,307,967,237 |
|
1. Tiền |
1,316,070,901,960 |
1,225,533,271,986 |
773,112,054,028 |
783,864,386,784 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
496,836,716,243 |
452,183,728,318 |
784,242,300,776 |
275,443,580,453 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,170,133,753,812 |
1,044,700,329,596 |
1,016,450,020,332 |
1,187,418,044,849 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
288,161,423 |
266,061,423 |
288,161,423 |
288,161,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-200,032,730 |
-200,015,130 |
-201,549,630 |
-200,003,130 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,170,045,625,119 |
1,044,634,283,303 |
1,016,363,408,539 |
1,187,329,886,556 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,975,806,024,223 |
4,999,640,898,279 |
5,493,537,676,316 |
5,448,458,378,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,603,747,286,997 |
3,422,079,951,903 |
3,752,030,363,713 |
3,641,499,017,063 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
589,852,043,199 |
658,892,354,229 |
712,260,222,058 |
729,139,054,471 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
399,334,417,022 |
508,496,413,974 |
497,973,789,510 |
537,747,788,633 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
762,831,398,374 |
791,867,127,711 |
924,146,022,817 |
886,534,479,874 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-380,011,163,067 |
-382,569,584,702 |
-393,747,356,946 |
-347,370,868,613 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
52,041,698 |
874,635,164 |
874,635,164 |
908,906,646 |
|
IV. Hàng tồn kho |
4,130,108,299,217 |
3,788,614,117,871 |
4,042,919,056,086 |
4,063,396,330,830 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,137,903,376,078 |
3,800,013,062,326 |
4,054,318,000,541 |
4,074,806,407,025 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,795,076,861 |
-11,398,944,455 |
-11,398,944,455 |
-11,410,076,195 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
262,369,691,700 |
261,609,567,384 |
243,963,129,779 |
212,792,639,789 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
25,703,760,077 |
31,800,834,575 |
21,222,382,892 |
13,447,060,493 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
92,503,462,116 |
75,534,135,336 |
105,464,271,256 |
49,732,926,478 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
48,690,767,354 |
54,305,280,453 |
63,409,826,140 |
94,677,320,234 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
95,471,702,153 |
99,969,317,020 |
53,866,649,491 |
54,935,332,584 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,090,457,540,484 |
10,060,099,007,360 |
9,991,803,223,369 |
9,332,523,549,534 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,773,076,488,343 |
1,622,281,918,092 |
1,530,632,918,998 |
1,410,277,078,402 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,331,760,959 |
1,331,760,959 |
14,734,760,959 |
14,734,760,959 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,765,108,202,979 |
1,612,686,227,488 |
1,489,362,456,203 |
1,386,906,903,025 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,643,584,681 |
9,595,690,604 |
27,867,462,795 |
9,967,175,377 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,007,060,276 |
-1,331,760,959 |
-1,331,760,959 |
-1,331,760,959 |
|
II.Tài sản cố định |
3,401,995,410,229 |
3,377,226,986,180 |
3,337,189,476,526 |
3,373,224,895,409 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,252,375,090,939 |
3,228,439,846,200 |
3,191,573,206,466 |
3,230,558,062,105 |
|
- Nguyên giá |
5,390,597,175,091 |
5,412,243,963,681 |
5,441,256,750,072 |
5,522,656,213,953 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,138,222,084,152 |
-2,183,804,117,481 |
-2,249,683,543,606 |
-2,292,098,151,848 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
31,637,937,032 |
31,070,756,324 |
30,529,376,102 |
30,008,267,557 |
|
- Nguyên giá |
82,888,155,680 |
82,888,155,680 |
82,888,155,680 |
82,888,155,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,250,218,648 |
-51,817,399,356 |
-52,358,779,578 |
-52,879,888,123 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
117,982,382,258 |
117,716,383,656 |
115,086,893,958 |
112,658,565,747 |
|
- Nguyên giá |
128,606,964,199 |
131,374,717,199 |
130,814,717,199 |
130,297,949,921 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,624,581,941 |
-13,658,333,543 |
-15,727,823,241 |
-17,639,384,174 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,695,617,967,308 |
1,691,586,884,996 |
1,681,779,177,467 |
1,644,319,029,896 |
|
- Nguyên giá |
2,193,173,954,461 |
2,205,444,931,728 |
2,212,218,355,170 |
2,190,339,937,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-497,555,987,153 |
-513,858,046,732 |
-530,439,177,703 |
-546,020,907,208 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,530,401,211,320 |
1,642,703,239,966 |
1,808,623,733,959 |
1,847,240,517,991 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
565,374,685,902 |
795,176,743,250 |
843,380,622,520 |
882,906,789,552 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
965,026,525,418 |
847,526,496,716 |
965,243,111,439 |
964,333,728,439 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,331,565,407,524 |
1,411,324,889,011 |
1,328,364,684,197 |
768,504,657,433 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
606,651,681,439 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,042,093,235,140 |
1,017,729,027,551 |
1,054,309,069,021 |
203,719,515,600 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
197,816,490,600 |
212,197,490,600 |
209,719,490,600 |
-41,866,539,606 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-48,544,318,216 |
-48,601,629,140 |
-45,663,875,424 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
140,200,000,000 |
230,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
357,801,055,760 |
314,975,089,115 |
305,213,232,222 |
288,957,370,403 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
218,316,788,444 |
180,672,379,801 |
178,478,733,031 |
164,010,271,325 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
81,973,373,732 |
80,403,820,435 |
73,943,668,924 |
73,788,171,721 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
2,625,796,954 |
630,796,954 |
630,796,954 |
630,796,954 |
|
5. Lợi thế thương mại |
54,885,096,630 |
53,268,091,925 |
52,160,033,313 |
50,528,130,403 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
22,441,782,927,639 |
21,832,380,920,794 |
22,346,027,460,686 |
21,303,896,910,313 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,990,014,011,163 |
14,326,295,424,044 |
14,744,800,278,004 |
13,864,774,242,232 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,411,943,024,646 |
9,585,779,203,825 |
10,078,145,426,296 |
10,120,797,315,018 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,493,842,797,188 |
2,296,601,576,257 |
2,496,327,843,169 |
2,369,951,859,694 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,082,004,244,852 |
1,658,654,642,883 |
1,669,799,639,311 |
2,379,005,127,109 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
299,984,923,500 |
248,464,194,873 |
266,761,166,641 |
274,562,678,021 |
|
4. Phải trả người lao động |
177,136,356,158 |
109,892,802,889 |
116,188,906,136 |
133,784,897,767 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,168,713,369,860 |
1,068,959,865,458 |
1,079,985,928,204 |
1,091,863,408,559 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
267,606,919,897 |
287,286,615,492 |
264,167,916,555 |
121,161,807,863 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,504,997,583,809 |
1,328,334,413,526 |
1,331,552,585,276 |
1,085,281,555,968 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,396,771,110,218 |
2,437,292,619,091 |
2,579,928,489,704 |
2,466,123,197,009 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
4,203,454,254 |
107,560,708,700 |
222,701,034,301 |
161,276,742,297 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,682,264,910 |
42,731,764,656 |
50,731,916,999 |
37,786,040,731 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,578,070,986,517 |
4,740,516,220,219 |
4,666,654,851,708 |
3,743,976,927,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
922,588,648,599 |
1,063,724,224,276 |
1,212,634,329,595 |
312,937,045,528 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
90,455,230,880 |
90,845,396,854 |
90,870,516,014 |
92,917,889,219 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,318,048,287,977 |
1,314,404,096,908 |
1,306,698,009,509 |
1,305,581,793,918 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,833,958,750 |
2,874,608,405 |
2,956,423,600 |
3,080,853,600 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,036,020,002,278 |
2,074,454,583,047 |
2,009,707,458,191 |
1,985,617,013,208 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
270,703,987 |
199,450,302 |
197,314,122 |
195,177,942 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
208,854,154,046 |
194,013,860,427 |
43,590,800,677 |
43,647,153,799 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,451,768,916,476 |
7,506,085,496,750 |
7,601,227,182,682 |
7,439,122,668,081 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,290,054,978,465 |
7,344,441,108,823 |
7,486,586,877,777 |
7,324,643,360,209 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
382,896,420 |
382,896,420 |
559,458,774 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
499,694,012,787 |
500,035,626,676 |
508,620,801,838 |
507,718,600,372 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,995,713,293 |
3,995,713,293 |
3,913,445,428 |
3,913,445,428 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
354,410,526,494 |
575,353,614,601 |
687,539,961,136 |
532,459,362,254 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-121,788,073,266 |
114,345,038,048 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
476,198,599,760 |
461,008,576,553 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,658,562,306,131 |
1,492,461,625,833 |
1,513,918,140,955 |
1,507,780,861,381 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
161,713,938,011 |
161,644,387,927 |
114,640,304,905 |
114,479,307,872 |
|
1. Nguồn kinh phí |
161,713,938,011 |
|
114,640,304,905 |
114,479,307,872 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
161,644,387,927 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
22,441,782,927,639 |
21,832,380,920,794 |
22,346,027,460,686 |
21,303,896,910,313 |
|