MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 12,351,325,387,155 11,772,281,913,434 12,354,224,237,317 11,971,373,360,779
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,812,907,618,203 1,677,717,000,304 1,557,354,354,804 1,059,307,967,237
1. Tiền 1,316,070,901,960 1,225,533,271,986 773,112,054,028 783,864,386,784
2. Các khoản tương đương tiền 496,836,716,243 452,183,728,318 784,242,300,776 275,443,580,453
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,170,133,753,812 1,044,700,329,596 1,016,450,020,332 1,187,418,044,849
1. Chứng khoán kinh doanh 288,161,423 266,061,423 288,161,423 288,161,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -200,032,730 -200,015,130 -201,549,630 -200,003,130
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,170,045,625,119 1,044,634,283,303 1,016,363,408,539 1,187,329,886,556
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,975,806,024,223 4,999,640,898,279 5,493,537,676,316 5,448,458,378,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,603,747,286,997 3,422,079,951,903 3,752,030,363,713 3,641,499,017,063
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 589,852,043,199 658,892,354,229 712,260,222,058 729,139,054,471
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 399,334,417,022 508,496,413,974 497,973,789,510 537,747,788,633
6. Phải thu ngắn hạn khác 762,831,398,374 791,867,127,711 924,146,022,817 886,534,479,874
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -380,011,163,067 -382,569,584,702 -393,747,356,946 -347,370,868,613
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 52,041,698 874,635,164 874,635,164 908,906,646
IV. Hàng tồn kho 4,130,108,299,217 3,788,614,117,871 4,042,919,056,086 4,063,396,330,830
1. Hàng tồn kho 4,137,903,376,078 3,800,013,062,326 4,054,318,000,541 4,074,806,407,025
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,795,076,861 -11,398,944,455 -11,398,944,455 -11,410,076,195
V.Tài sản ngắn hạn khác 262,369,691,700 261,609,567,384 243,963,129,779 212,792,639,789
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 25,703,760,077 31,800,834,575 21,222,382,892 13,447,060,493
2. Thuế GTGT được khấu trừ 92,503,462,116 75,534,135,336 105,464,271,256 49,732,926,478
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 48,690,767,354 54,305,280,453 63,409,826,140 94,677,320,234
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 95,471,702,153 99,969,317,020 53,866,649,491 54,935,332,584
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,090,457,540,484 10,060,099,007,360 9,991,803,223,369 9,332,523,549,534
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,773,076,488,343 1,622,281,918,092 1,530,632,918,998 1,410,277,078,402
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,331,760,959 1,331,760,959 14,734,760,959 14,734,760,959
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,765,108,202,979 1,612,686,227,488 1,489,362,456,203 1,386,906,903,025
6. Phải thu dài hạn khác 7,643,584,681 9,595,690,604 27,867,462,795 9,967,175,377
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,007,060,276 -1,331,760,959 -1,331,760,959 -1,331,760,959
II.Tài sản cố định 3,401,995,410,229 3,377,226,986,180 3,337,189,476,526 3,373,224,895,409
1. Tài sản cố định hữu hình 3,252,375,090,939 3,228,439,846,200 3,191,573,206,466 3,230,558,062,105
- Nguyên giá 5,390,597,175,091 5,412,243,963,681 5,441,256,750,072 5,522,656,213,953
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,138,222,084,152 -2,183,804,117,481 -2,249,683,543,606 -2,292,098,151,848
2. Tài sản cố định thuê tài chính 31,637,937,032 31,070,756,324 30,529,376,102 30,008,267,557
- Nguyên giá 82,888,155,680 82,888,155,680 82,888,155,680 82,888,155,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,250,218,648 -51,817,399,356 -52,358,779,578 -52,879,888,123
3. Tài sản cố định vô hình 117,982,382,258 117,716,383,656 115,086,893,958 112,658,565,747
- Nguyên giá 128,606,964,199 131,374,717,199 130,814,717,199 130,297,949,921
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,624,581,941 -13,658,333,543 -15,727,823,241 -17,639,384,174
III. Bất động sản đầu tư 1,695,617,967,308 1,691,586,884,996 1,681,779,177,467 1,644,319,029,896
- Nguyên giá 2,193,173,954,461 2,205,444,931,728 2,212,218,355,170 2,190,339,937,104
- Giá trị hao mòn lũy kế -497,555,987,153 -513,858,046,732 -530,439,177,703 -546,020,907,208
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,530,401,211,320 1,642,703,239,966 1,808,623,733,959 1,847,240,517,991
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 565,374,685,902 795,176,743,250 843,380,622,520 882,906,789,552
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 965,026,525,418 847,526,496,716 965,243,111,439 964,333,728,439
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,331,565,407,524 1,411,324,889,011 1,328,364,684,197 768,504,657,433
1. Đầu tư vào công ty con 606,651,681,439
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,042,093,235,140 1,017,729,027,551 1,054,309,069,021 203,719,515,600
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 197,816,490,600 212,197,490,600 209,719,490,600 -41,866,539,606
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -48,544,318,216 -48,601,629,140 -45,663,875,424
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 140,200,000,000 230,000,000,000 110,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 357,801,055,760 314,975,089,115 305,213,232,222 288,957,370,403
1. Chi phí trả trước dài hạn 218,316,788,444 180,672,379,801 178,478,733,031 164,010,271,325
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 81,973,373,732 80,403,820,435 73,943,668,924 73,788,171,721
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 2,625,796,954 630,796,954 630,796,954 630,796,954
5. Lợi thế thương mại 54,885,096,630 53,268,091,925 52,160,033,313 50,528,130,403
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 22,441,782,927,639 21,832,380,920,794 22,346,027,460,686 21,303,896,910,313
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,990,014,011,163 14,326,295,424,044 14,744,800,278,004 13,864,774,242,232
I. Nợ ngắn hạn 10,411,943,024,646 9,585,779,203,825 10,078,145,426,296 10,120,797,315,018
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,493,842,797,188 2,296,601,576,257 2,496,327,843,169 2,369,951,859,694
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,082,004,244,852 1,658,654,642,883 1,669,799,639,311 2,379,005,127,109
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 299,984,923,500 248,464,194,873 266,761,166,641 274,562,678,021
4. Phải trả người lao động 177,136,356,158 109,892,802,889 116,188,906,136 133,784,897,767
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,168,713,369,860 1,068,959,865,458 1,079,985,928,204 1,091,863,408,559
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 267,606,919,897 287,286,615,492 264,167,916,555 121,161,807,863
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,504,997,583,809 1,328,334,413,526 1,331,552,585,276 1,085,281,555,968
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,396,771,110,218 2,437,292,619,091 2,579,928,489,704 2,466,123,197,009
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,203,454,254 107,560,708,700 222,701,034,301 161,276,742,297
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 16,682,264,910 42,731,764,656 50,731,916,999 37,786,040,731
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,578,070,986,517 4,740,516,220,219 4,666,654,851,708 3,743,976,927,214
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 922,588,648,599 1,063,724,224,276 1,212,634,329,595 312,937,045,528
3. Chi phí phải trả dài hạn 90,455,230,880 90,845,396,854 90,870,516,014 92,917,889,219
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,318,048,287,977 1,314,404,096,908 1,306,698,009,509 1,305,581,793,918
7. Phải trả dài hạn khác 1,833,958,750 2,874,608,405 2,956,423,600 3,080,853,600
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,036,020,002,278 2,074,454,583,047 2,009,707,458,191 1,985,617,013,208
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 270,703,987 199,450,302 197,314,122 195,177,942
12. Dự phòng phải trả dài hạn 208,854,154,046 194,013,860,427 43,590,800,677 43,647,153,799
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,451,768,916,476 7,506,085,496,750 7,601,227,182,682 7,439,122,668,081
I. Vốn chủ sở hữu 7,290,054,978,465 7,344,441,108,823 7,486,586,877,777 7,324,643,360,209
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 382,896,420 382,896,420 559,458,774
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 499,694,012,787 500,035,626,676 508,620,801,838 507,718,600,372
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,995,713,293 3,995,713,293 3,913,445,428 3,913,445,428
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 354,410,526,494 575,353,614,601 687,539,961,136 532,459,362,254
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -121,788,073,266 114,345,038,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 476,198,599,760 461,008,576,553
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,658,562,306,131 1,492,461,625,833 1,513,918,140,955 1,507,780,861,381
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 161,713,938,011 161,644,387,927 114,640,304,905 114,479,307,872
1. Nguồn kinh phí 161,713,938,011 114,640,304,905 114,479,307,872
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 161,644,387,927
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 22,441,782,927,639 21,832,380,920,794 22,346,027,460,686 21,303,896,910,313
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.