MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 11,513,652,550,082 11,604,934,011,262 12,351,325,387,155 11,772,281,913,434
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,687,966,480,906 1,445,296,862,048 1,812,907,618,203 1,677,717,000,304
1. Tiền 875,028,687,331 892,899,815,402 1,316,070,901,960 1,225,533,271,986
2. Các khoản tương đương tiền 812,937,793,575 552,397,046,646 496,836,716,243 452,183,728,318
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 833,384,573,900 973,706,929,552 1,170,133,753,812 1,044,700,329,596
1. Chứng khoán kinh doanh 266,061,423 266,061,423 288,161,423 266,061,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -195,279,530 -196,887,330 -200,032,730 -200,015,130
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 833,313,792,007 973,637,755,459 1,170,045,625,119 1,044,634,283,303
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,720,806,792,018 5,259,233,341,367 4,975,806,024,223 4,999,640,898,279
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,930,069,359,783 3,426,475,493,053 3,603,747,286,997 3,422,079,951,903
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 931,169,887,842 758,993,141,323 589,852,043,199 658,892,354,229
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 455,881,909,237 530,279,979,507 399,334,417,022 508,496,413,974
6. Phải thu ngắn hạn khác 746,312,499,269 881,812,881,340 762,831,398,374 791,867,127,711
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -343,272,106,696 -338,391,968,625 -380,011,163,067 -382,569,584,702
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 645,242,583 63,814,769 52,041,698 874,635,164
IV. Hàng tồn kho 3,040,689,203,946 3,662,855,232,064 4,130,108,299,217 3,788,614,117,871
1. Hàng tồn kho 3,056,926,617,365 3,679,092,645,483 4,137,903,376,078 3,800,013,062,326
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,237,413,419 -16,237,413,419 -7,795,076,861 -11,398,944,455
V.Tài sản ngắn hạn khác 230,805,499,312 263,841,646,231 262,369,691,700 261,609,567,384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,777,480,094 25,263,411,333 25,703,760,077 31,800,834,575
2. Thuế GTGT được khấu trừ 80,953,931,444 81,887,122,522 92,503,462,116 75,534,135,336
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 40,560,120,937 44,969,004,645 48,690,767,354 54,305,280,453
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 81,513,966,837 111,722,107,731 95,471,702,153 99,969,317,020
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,994,204,167,752 9,870,794,718,146 10,090,457,540,484 10,060,099,007,360
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,887,432,042,437 1,792,987,258,179 1,773,076,488,343 1,622,281,918,092
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,411,802,814 1,331,760,959 1,331,760,959 1,331,760,959
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,865,623,003,655 1,784,961,972,815 1,765,108,202,979 1,612,686,227,488
6. Phải thu dài hạn khác 21,499,422,464 7,676,584,681 7,643,584,681 9,595,690,604
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,102,186,496 -983,060,276 -1,007,060,276 -1,331,760,959
II.Tài sản cố định 3,358,753,008,317 3,290,041,181,797 3,401,995,410,229 3,377,226,986,180
1. Tài sản cố định hữu hình 3,270,612,782,007 3,211,639,141,715 3,252,375,090,939 3,228,439,846,200
- Nguyên giá 5,381,827,522,165 5,338,945,598,007 5,390,597,175,091 5,412,243,963,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,111,214,740,158 -2,127,306,456,292 -2,138,222,084,152 -2,183,804,117,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính 32,815,176,296 32,226,556,664 31,637,937,032 31,070,756,324
- Nguyên giá 82,888,155,680 82,888,155,680 82,888,155,680 82,888,155,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,072,979,384 -50,661,599,016 -51,250,218,648 -51,817,399,356
3. Tài sản cố định vô hình 55,325,050,014 46,175,483,418 117,982,382,258 117,716,383,656
- Nguyên giá 61,618,880,001 49,827,736,365 128,606,964,199 131,374,717,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,293,829,987 -3,652,252,947 -10,624,581,941 -13,658,333,543
III. Bất động sản đầu tư 1,099,146,642,639 1,052,788,729,023 1,695,617,967,308 1,691,586,884,996
- Nguyên giá 1,534,316,705,257 1,540,467,892,657 2,193,173,954,461 2,205,444,931,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,170,062,618 -487,679,163,634 -497,555,987,153 -513,858,046,732
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,051,360,799,469 2,137,472,555,827 1,530,401,211,320 1,642,703,239,966
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 563,699,383,256 563,562,728,538 565,374,685,902 795,176,743,250
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,487,661,416,213 1,573,909,827,289 965,026,525,418 847,526,496,716
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,258,971,086,010 1,250,729,498,940 1,331,565,407,524 1,411,324,889,011
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,057,426,121,901 1,054,303,787,425 1,042,093,235,140 1,017,729,027,551
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 209,757,859,725 195,509,490,600 197,816,490,600 212,197,490,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -58,412,895,616 -49,283,779,085 -48,544,318,216 -48,601,629,140
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,200,000,000 50,200,000,000 140,200,000,000 230,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 338,540,588,880 346,775,494,380 357,801,055,760 314,975,089,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 188,861,374,767 204,360,401,592 218,316,788,444 180,672,379,801
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 87,435,613,706 83,289,194,497 81,973,373,732 80,403,820,435
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,128,494,364 2,522,160,590 2,625,796,954 630,796,954
5. Lợi thế thương mại 58,115,106,043 56,603,737,701 54,885,096,630 53,268,091,925
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21,507,856,717,834 21,475,728,729,408 22,441,782,927,639 21,832,380,920,794
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 14,470,434,761,138 14,235,045,538,021 14,990,014,011,163 14,326,295,424,044
I. Nợ ngắn hạn 10,553,986,514,033 10,397,111,554,093 10,411,943,024,646 9,585,779,203,825
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,570,391,813,897 2,615,694,417,198 2,493,842,797,188 2,296,601,576,257
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,924,225,766,653 2,081,898,737,579 2,082,004,244,852 1,658,654,642,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 287,246,091,336 294,655,171,085 299,984,923,500 248,464,194,873
4. Phải trả người lao động 78,025,596,848 92,328,049,105 177,136,356,158 109,892,802,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,053,278,570,326 1,161,307,746,223 1,168,713,369,860 1,068,959,865,458
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 232,657,329,062 334,191,067,240 267,606,919,897 287,286,615,492
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,627,583,757,060 1,031,699,413,338 1,504,997,583,809 1,328,334,413,526
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,743,776,855,429 2,755,129,042,234 2,396,771,110,218 2,437,292,619,091
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,480,086,388 3,855,668,309 4,203,454,254 107,560,708,700
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,320,647,034 26,352,241,782 16,682,264,910 42,731,764,656
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,916,448,247,105 3,837,933,983,928 4,578,070,986,517 4,740,516,220,219
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 1,010,741,739,069 799,584,674,689 922,588,648,599 1,063,724,224,276
3. Chi phí phải trả dài hạn 84,810,676,380 87,417,393,294 90,455,230,880 90,845,396,854
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 642,397,971,166 640,283,603,881 1,318,048,287,977 1,314,404,096,908
7. Phải trả dài hạn khác 12,353,770,750 19,688,620,750 1,833,958,750 2,874,608,405
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,955,485,997,899 2,080,652,378,552 2,036,020,002,278 2,074,454,583,047
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 286,495,933 278,599,960 270,703,987 199,450,302
12. Dự phòng phải trả dài hạn 210,371,595,908 210,028,712,802 208,854,154,046 194,013,860,427
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,037,421,956,696 7,240,683,191,387 7,451,768,916,476 7,506,085,496,750
I. Vốn chủ sở hữu 6,848,237,077,980 7,070,931,292,966 7,290,054,978,465 7,344,441,108,823
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 194,929,900 382,896,420
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 510,969,366,480 502,529,529,044 499,694,012,787 500,035,626,676
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,909,380,035 3,644,555,542 3,995,713,293 3,995,713,293
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 162,375,242,658 258,272,725,281 354,410,526,494 575,353,614,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -40,003,537,769 -85,042,277,974 -121,788,073,266 114,345,038,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 202,378,780,427 343,315,003,255 476,198,599,760 461,008,576,553
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,398,576,526,907 1,533,889,954,679 1,658,562,306,131 1,492,461,625,833
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 189,184,878,716 169,751,898,421 161,713,938,011 161,644,387,927
1. Nguồn kinh phí 169,751,898,421 161,713,938,011
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 189,184,878,716 161,644,387,927
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21,507,856,717,834 21,475,728,729,408 22,441,782,927,639 21,832,380,920,794
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.