MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 10,763,737,438,538 11,513,652,550,082 11,604,934,011,262 12,351,325,387,155
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,134,612,178,096 1,687,966,480,906 1,445,296,862,048 1,812,907,618,203
1. Tiền 581,017,857,905 875,028,687,331 892,899,815,402 1,316,070,901,960
2. Các khoản tương đương tiền 553,594,320,191 812,937,793,575 552,397,046,646 496,836,716,243
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 833,982,708,664 833,384,573,900 973,706,929,552 1,170,133,753,812
1. Chứng khoán kinh doanh 10,288,161,423 266,061,423 266,061,423 288,161,423
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -187,208,630 -195,279,530 -196,887,330 -200,032,730
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 823,881,755,871 833,313,792,007 973,637,755,459 1,170,045,625,119
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,696,523,994,706 5,720,806,792,018 5,259,233,341,367 4,975,806,024,223
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,923,509,707,147 3,930,069,359,783 3,426,475,493,053 3,603,747,286,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 859,919,059,872 931,169,887,842 758,993,141,323 589,852,043,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 444,796,986,754 455,881,909,237 530,279,979,507 399,334,417,022
6. Phải thu ngắn hạn khác 809,365,145,286 746,312,499,269 881,812,881,340 762,831,398,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -341,712,146,936 -343,272,106,696 -338,391,968,625 -380,011,163,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 645,242,583 645,242,583 63,814,769 52,041,698
IV. Hàng tồn kho 2,850,424,116,842 3,040,689,203,946 3,662,855,232,064 4,130,108,299,217
1. Hàng tồn kho 2,866,661,530,261 3,056,926,617,365 3,679,092,645,483 4,137,903,376,078
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,237,413,419 -16,237,413,419 -16,237,413,419 -7,795,076,861
V.Tài sản ngắn hạn khác 248,194,440,230 230,805,499,312 263,841,646,231 262,369,691,700
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 34,640,746,910 27,777,480,094 25,263,411,333 25,703,760,077
2. Thuế GTGT được khấu trừ 88,701,427,438 80,953,931,444 81,887,122,522 92,503,462,116
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 35,108,432,484 40,560,120,937 44,969,004,645 48,690,767,354
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 89,743,833,398 81,513,966,837 111,722,107,731 95,471,702,153
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,999,064,897,781 9,994,204,167,752 9,870,794,718,146 10,090,457,540,484
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,922,594,863,853 1,887,432,042,437 1,792,987,258,179 1,773,076,488,343
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,411,802,814 1,411,802,814 1,331,760,959 1,331,760,959
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 1,900,797,474,911 1,865,623,003,655 1,784,961,972,815 1,765,108,202,979
6. Phải thu dài hạn khác 21,487,772,624 21,499,422,464 7,676,584,681 7,643,584,681
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -1,102,186,496 -1,102,186,496 -983,060,276 -1,007,060,276
II.Tài sản cố định 3,349,531,736,173 3,358,753,008,317 3,290,041,181,797 3,401,995,410,229
1. Tài sản cố định hữu hình 3,260,557,903,806 3,270,612,782,007 3,211,639,141,715 3,252,375,090,939
- Nguyên giá 5,323,841,808,696 5,381,827,522,165 5,338,945,598,007 5,390,597,175,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,063,283,904,890 -2,111,214,740,158 -2,127,306,456,292 -2,138,222,084,152
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,405,121,296 32,815,176,296 32,226,556,664 31,637,937,032
- Nguyên giá 82,888,155,482 82,888,155,680 82,888,155,680 82,888,155,680
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,483,034,186 -50,072,979,384 -50,661,599,016 -51,250,218,648
3. Tài sản cố định vô hình 55,568,711,071 55,325,050,014 46,175,483,418 117,982,382,258
- Nguyên giá 61,618,880,001 61,618,880,001 49,827,736,365 128,606,964,199
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,050,168,930 -6,293,829,987 -3,652,252,947 -10,624,581,941
III. Bất động sản đầu tư 1,144,719,904,504 1,099,146,642,639 1,052,788,729,023 1,695,617,967,308
- Nguyên giá 1,525,525,479,289 1,534,316,705,257 1,540,467,892,657 2,193,173,954,461
- Giá trị hao mòn lũy kế -380,805,574,785 -435,170,062,618 -487,679,163,634 -497,555,987,153
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,034,851,217,086 2,051,360,799,469 2,137,472,555,827 1,530,401,211,320
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 563,610,527,656 563,699,383,256 563,562,728,538 565,374,685,902
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,471,240,689,430 1,487,661,416,213 1,573,909,827,289 965,026,525,418
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,240,943,342,828 1,258,971,086,010 1,250,729,498,940 1,331,565,407,524
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,043,071,118,757 1,057,426,121,901 1,054,303,787,425 1,042,093,235,140
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 208,594,859,725 209,757,859,725 195,509,490,600 197,816,490,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -60,722,635,654 -58,412,895,616 -49,283,779,085 -48,544,318,216
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 50,200,000,000 50,200,000,000 140,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 306,423,833,337 338,540,588,880 346,775,494,380 357,801,055,760
1. Chi phí trả trước dài hạn 156,893,848,813 188,861,374,767 204,360,401,592 218,316,788,444
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 88,290,752,411 87,435,613,706 83,289,194,497 81,973,373,732
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,507,121,364 4,128,494,364 2,522,160,590 2,625,796,954
5. Lợi thế thương mại 59,732,110,749 58,115,106,043 56,603,737,701 54,885,096,630
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20,762,802,336,319 21,507,856,717,834 21,475,728,729,408 22,441,782,927,639
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,501,625,052,797 14,470,434,761,138 14,235,045,538,021 14,990,014,011,163
I. Nợ ngắn hạn 9,746,426,528,291 10,553,986,514,033 10,397,111,554,093 10,411,943,024,646
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,651,158,803,793 2,570,391,813,897 2,615,694,417,198 2,493,842,797,188
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,946,844,917,917 1,924,225,766,653 2,081,898,737,579 2,082,004,244,852
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 271,006,364,872 287,246,091,336 294,655,171,085 299,984,923,500
4. Phải trả người lao động 78,053,875,976 78,025,596,848 92,328,049,105 177,136,356,158
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 865,065,394,338 1,053,278,570,326 1,161,307,746,223 1,168,713,369,860
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 238,641,673,892 232,657,329,062 334,191,067,240 267,606,919,897
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,264,733,132,218 1,627,583,757,060 1,031,699,413,338 1,504,997,583,809
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,388,789,965,457 2,743,776,855,429 2,755,129,042,234 2,396,771,110,218
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,621,559,460 3,480,086,388 3,855,668,309 4,203,454,254
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 38,510,840,368 33,320,647,034 26,352,241,782 16,682,264,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,755,198,524,506 3,916,448,247,105 3,837,933,983,928 4,578,070,986,517
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 652,347,611,686 1,010,741,739,069 799,584,674,689 922,588,648,599
3. Chi phí phải trả dài hạn 81,267,751,371 84,810,676,380 87,417,393,294 90,455,230,880
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 715,578,476,560 642,397,971,166 640,283,603,881 1,318,048,287,977
7. Phải trả dài hạn khác 12,014,333,750 12,353,770,750 19,688,620,750 1,833,958,750
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,082,339,526,129 1,955,485,997,899 2,080,652,378,552 2,036,020,002,278
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 294,391,906 286,495,933 278,599,960 270,703,987
12. Dự phòng phải trả dài hạn 211,356,433,104 210,371,595,908 210,028,712,802 208,854,154,046
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 7,261,177,283,522 7,037,421,956,696 7,240,683,191,387 7,451,768,916,476
I. Vốn chủ sở hữu 7,072,461,397,840 6,848,237,077,980 7,070,931,292,966 7,290,054,978,465
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000 4,417,106,730,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000 355,104,902,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 194,929,900 194,929,900
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 515,938,830,999 510,969,366,480 502,529,529,044 499,694,012,787
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,909,380,035 3,909,380,035 3,644,555,542 3,995,713,293
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 445,077,296,530 162,375,242,658 258,272,725,281 354,410,526,494
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 368,314,311,524 -40,003,537,769 -85,042,277,974 -121,788,073,266
- LNST chưa phân phối kỳ này 76,762,985,006 202,378,780,427 343,315,003,255 476,198,599,760
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,335,129,328,376 1,398,576,526,907 1,533,889,954,679 1,658,562,306,131
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 188,715,885,682 189,184,878,716 169,751,898,421 161,713,938,011
1. Nguồn kinh phí 188,715,885,682 169,751,898,421 161,713,938,011
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 189,184,878,716
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20,762,802,336,319 21,507,856,717,834 21,475,728,729,408 22,441,782,927,639
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.