TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
10,763,737,438,538 |
11,513,652,550,082 |
11,604,934,011,262 |
12,351,325,387,155 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,134,612,178,096 |
1,687,966,480,906 |
1,445,296,862,048 |
1,812,907,618,203 |
|
1. Tiền |
581,017,857,905 |
875,028,687,331 |
892,899,815,402 |
1,316,070,901,960 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
553,594,320,191 |
812,937,793,575 |
552,397,046,646 |
496,836,716,243 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
833,982,708,664 |
833,384,573,900 |
973,706,929,552 |
1,170,133,753,812 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
10,288,161,423 |
266,061,423 |
266,061,423 |
288,161,423 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-187,208,630 |
-195,279,530 |
-196,887,330 |
-200,032,730 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
823,881,755,871 |
833,313,792,007 |
973,637,755,459 |
1,170,045,625,119 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,696,523,994,706 |
5,720,806,792,018 |
5,259,233,341,367 |
4,975,806,024,223 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,923,509,707,147 |
3,930,069,359,783 |
3,426,475,493,053 |
3,603,747,286,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
859,919,059,872 |
931,169,887,842 |
758,993,141,323 |
589,852,043,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
444,796,986,754 |
455,881,909,237 |
530,279,979,507 |
399,334,417,022 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
809,365,145,286 |
746,312,499,269 |
881,812,881,340 |
762,831,398,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-341,712,146,936 |
-343,272,106,696 |
-338,391,968,625 |
-380,011,163,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
645,242,583 |
645,242,583 |
63,814,769 |
52,041,698 |
|
IV. Hàng tồn kho |
2,850,424,116,842 |
3,040,689,203,946 |
3,662,855,232,064 |
4,130,108,299,217 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,866,661,530,261 |
3,056,926,617,365 |
3,679,092,645,483 |
4,137,903,376,078 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,237,413,419 |
-16,237,413,419 |
-16,237,413,419 |
-7,795,076,861 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
248,194,440,230 |
230,805,499,312 |
263,841,646,231 |
262,369,691,700 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
34,640,746,910 |
27,777,480,094 |
25,263,411,333 |
25,703,760,077 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
88,701,427,438 |
80,953,931,444 |
81,887,122,522 |
92,503,462,116 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,108,432,484 |
40,560,120,937 |
44,969,004,645 |
48,690,767,354 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
89,743,833,398 |
81,513,966,837 |
111,722,107,731 |
95,471,702,153 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,999,064,897,781 |
9,994,204,167,752 |
9,870,794,718,146 |
10,090,457,540,484 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,922,594,863,853 |
1,887,432,042,437 |
1,792,987,258,179 |
1,773,076,488,343 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,411,802,814 |
1,411,802,814 |
1,331,760,959 |
1,331,760,959 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,900,797,474,911 |
1,865,623,003,655 |
1,784,961,972,815 |
1,765,108,202,979 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,487,772,624 |
21,499,422,464 |
7,676,584,681 |
7,643,584,681 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-1,102,186,496 |
-1,102,186,496 |
-983,060,276 |
-1,007,060,276 |
|
II.Tài sản cố định |
3,349,531,736,173 |
3,358,753,008,317 |
3,290,041,181,797 |
3,401,995,410,229 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,260,557,903,806 |
3,270,612,782,007 |
3,211,639,141,715 |
3,252,375,090,939 |
|
- Nguyên giá |
5,323,841,808,696 |
5,381,827,522,165 |
5,338,945,598,007 |
5,390,597,175,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,063,283,904,890 |
-2,111,214,740,158 |
-2,127,306,456,292 |
-2,138,222,084,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
33,405,121,296 |
32,815,176,296 |
32,226,556,664 |
31,637,937,032 |
|
- Nguyên giá |
82,888,155,482 |
82,888,155,680 |
82,888,155,680 |
82,888,155,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,483,034,186 |
-50,072,979,384 |
-50,661,599,016 |
-51,250,218,648 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,568,711,071 |
55,325,050,014 |
46,175,483,418 |
117,982,382,258 |
|
- Nguyên giá |
61,618,880,001 |
61,618,880,001 |
49,827,736,365 |
128,606,964,199 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,050,168,930 |
-6,293,829,987 |
-3,652,252,947 |
-10,624,581,941 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,144,719,904,504 |
1,099,146,642,639 |
1,052,788,729,023 |
1,695,617,967,308 |
|
- Nguyên giá |
1,525,525,479,289 |
1,534,316,705,257 |
1,540,467,892,657 |
2,193,173,954,461 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-380,805,574,785 |
-435,170,062,618 |
-487,679,163,634 |
-497,555,987,153 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,034,851,217,086 |
2,051,360,799,469 |
2,137,472,555,827 |
1,530,401,211,320 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
563,610,527,656 |
563,699,383,256 |
563,562,728,538 |
565,374,685,902 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,471,240,689,430 |
1,487,661,416,213 |
1,573,909,827,289 |
965,026,525,418 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,240,943,342,828 |
1,258,971,086,010 |
1,250,729,498,940 |
1,331,565,407,524 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,043,071,118,757 |
1,057,426,121,901 |
1,054,303,787,425 |
1,042,093,235,140 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
208,594,859,725 |
209,757,859,725 |
195,509,490,600 |
197,816,490,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-60,722,635,654 |
-58,412,895,616 |
-49,283,779,085 |
-48,544,318,216 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
50,200,000,000 |
50,200,000,000 |
140,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
306,423,833,337 |
338,540,588,880 |
346,775,494,380 |
357,801,055,760 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
156,893,848,813 |
188,861,374,767 |
204,360,401,592 |
218,316,788,444 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
88,290,752,411 |
87,435,613,706 |
83,289,194,497 |
81,973,373,732 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,507,121,364 |
4,128,494,364 |
2,522,160,590 |
2,625,796,954 |
|
5. Lợi thế thương mại |
59,732,110,749 |
58,115,106,043 |
56,603,737,701 |
54,885,096,630 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
20,762,802,336,319 |
21,507,856,717,834 |
21,475,728,729,408 |
22,441,782,927,639 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,501,625,052,797 |
14,470,434,761,138 |
14,235,045,538,021 |
14,990,014,011,163 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,746,426,528,291 |
10,553,986,514,033 |
10,397,111,554,093 |
10,411,943,024,646 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,651,158,803,793 |
2,570,391,813,897 |
2,615,694,417,198 |
2,493,842,797,188 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,946,844,917,917 |
1,924,225,766,653 |
2,081,898,737,579 |
2,082,004,244,852 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
271,006,364,872 |
287,246,091,336 |
294,655,171,085 |
299,984,923,500 |
|
4. Phải trả người lao động |
78,053,875,976 |
78,025,596,848 |
92,328,049,105 |
177,136,356,158 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
865,065,394,338 |
1,053,278,570,326 |
1,161,307,746,223 |
1,168,713,369,860 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
238,641,673,892 |
232,657,329,062 |
334,191,067,240 |
267,606,919,897 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,264,733,132,218 |
1,627,583,757,060 |
1,031,699,413,338 |
1,504,997,583,809 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,388,789,965,457 |
2,743,776,855,429 |
2,755,129,042,234 |
2,396,771,110,218 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
3,621,559,460 |
3,480,086,388 |
3,855,668,309 |
4,203,454,254 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
38,510,840,368 |
33,320,647,034 |
26,352,241,782 |
16,682,264,910 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,755,198,524,506 |
3,916,448,247,105 |
3,837,933,983,928 |
4,578,070,986,517 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
652,347,611,686 |
1,010,741,739,069 |
799,584,674,689 |
922,588,648,599 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
81,267,751,371 |
84,810,676,380 |
87,417,393,294 |
90,455,230,880 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
715,578,476,560 |
642,397,971,166 |
640,283,603,881 |
1,318,048,287,977 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,014,333,750 |
12,353,770,750 |
19,688,620,750 |
1,833,958,750 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,082,339,526,129 |
1,955,485,997,899 |
2,080,652,378,552 |
2,036,020,002,278 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
294,391,906 |
286,495,933 |
278,599,960 |
270,703,987 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
211,356,433,104 |
210,371,595,908 |
210,028,712,802 |
208,854,154,046 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
7,261,177,283,522 |
7,037,421,956,696 |
7,240,683,191,387 |
7,451,768,916,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
7,072,461,397,840 |
6,848,237,077,980 |
7,070,931,292,966 |
7,290,054,978,465 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
4,417,106,730,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
355,104,902,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
194,929,900 |
194,929,900 |
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
515,938,830,999 |
510,969,366,480 |
502,529,529,044 |
499,694,012,787 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,909,380,035 |
3,909,380,035 |
3,644,555,542 |
3,995,713,293 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
445,077,296,530 |
162,375,242,658 |
258,272,725,281 |
354,410,526,494 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
368,314,311,524 |
-40,003,537,769 |
-85,042,277,974 |
-121,788,073,266 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
76,762,985,006 |
202,378,780,427 |
343,315,003,255 |
476,198,599,760 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,335,129,328,376 |
1,398,576,526,907 |
1,533,889,954,679 |
1,658,562,306,131 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
188,715,885,682 |
189,184,878,716 |
169,751,898,421 |
161,713,938,011 |
|
1. Nguồn kinh phí |
188,715,885,682 |
|
169,751,898,421 |
161,713,938,011 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
189,184,878,716 |
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
20,762,802,336,319 |
21,507,856,717,834 |
21,475,728,729,408 |
22,441,782,927,639 |
|