MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VinaCafé Biên Hòa (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,294,946,622,304 1,651,014,347,917 935,442,733,172 1,189,324,885,654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 192,728,452,678 218,388,319,710 148,054,521,181 38,763,820,497
1. Tiền 46,119,321,367 51,388,319,710 35,054,521,181 30,263,820,497
2. Các khoản tương đương tiền 146,609,131,311 167,000,000,000 113,000,000,000 8,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 150,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 846,570,590,472 1,214,118,987,237 299,569,851,320 824,724,486,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 836,457,720,188 1,208,801,211,350 195,991,193,797 154,089,774,463
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,429,471,542 2,281,018,986 1,136,050,716 234,923,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,683,398,742 3,036,756,901 102,442,606,807 670,399,788,525
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 245,767,978,748 209,196,938,479 328,387,304,885 316,710,880,410
1. Hàng tồn kho 246,959,229,586 210,187,420,104 328,759,245,035 316,762,943,817
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,191,250,838 -990,481,625 -371,940,150 -52,063,407
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,879,600,406 9,310,102,491 9,431,055,786 9,125,698,096
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,302,337,939 799,744,651 1,309,575,347 883,697,845
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,577,262,467 8,510,357,840 8,121,480,439 8,242,000,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 587,699,809,773 574,314,489,337 1,162,771,380,495 1,162,545,822,524
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 605,026,917,808 614,750,205,479
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 600,000,000,000 600,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,026,917,808 14,750,205,479
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 541,669,131,178 524,528,739,209 507,807,829,524 494,420,790,468
1. Tài sản cố định hữu hình 541,088,548,789 524,004,084,537 507,339,102,565 494,007,991,222
- Nguyên giá 1,086,809,885,820 1,088,800,433,070 1,088,800,433,070 1,092,046,622,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -545,721,337,031 -564,796,348,533 -581,461,330,505 -598,038,631,480
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 580,582,389 524,654,672 468,726,959 412,799,246
- Nguyên giá 2,180,358,879 2,180,358,879 2,180,358,879 2,180,358,879
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,599,776,490 -1,655,704,207 -1,711,631,920 -1,767,559,633
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,824,309,033 1,699,576,081 3,945,171,481 7,242,300,969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,824,309,033 1,699,576,081 3,945,171,481 7,242,300,969
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 44,201,369,562 48,081,174,047 45,991,461,682 46,132,525,608
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,137,449,807 20,722,086,182 19,511,068,193 19,535,641,047
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,946,515,084 9,921,085,871 9,721,794,172 10,517,687,921
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 18,117,404,671 17,438,001,994 16,758,599,317 16,079,196,640
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,882,646,432,077 2,225,328,837,254 2,098,214,113,667 2,351,870,708,178
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 703,787,084,370 783,257,864,116 553,177,982,233 650,854,599,560
I. Nợ ngắn hạn 698,758,143,370 778,141,786,866 548,212,909,483 645,545,791,560
1. Phải trả người bán ngắn hạn 217,770,504,544 295,275,392,610 168,374,740,302 173,303,179,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,477,389,468 1,433,428,343 2,333,137,879 1,514,699,074
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 68,078,795,995 82,164,306,392 39,810,043,324 109,954,836,544
4. Phải trả người lao động 3,960,257,196 3,390,928,354 3,692,409,068
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 33,840,604,788 27,621,771,870 24,029,474,762 30,908,618,258
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,833,530,219 5,208,349,357 5,302,496,031 5,616,382,260
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 343,765,163,702 345,406,640,836 283,940,191,373 299,523,769,723
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458 21,031,897,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,028,941,000 5,116,077,250 4,965,072,750 5,308,808,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 45,450,000 279,450,000 279,450,000 279,450,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 4,983,491,000 4,836,627,250 4,685,622,750 5,029,358,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,178,859,347,707 1,442,070,973,138 1,545,036,131,434 1,701,016,108,618
I. Vốn chủ sở hữu 1,178,859,347,707 1,442,070,973,138 1,545,036,131,434 1,701,016,108,618
1. Vốn góp của chủ sở hữu 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000 265,791,350,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968 29,974,241,968
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947 213,510,848,947
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 679,769,859,286 943,676,859,714 1,047,281,026,182 1,204,080,028,420
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 416,913,068,404 680,820,068,832 103,604,166,468 260,403,168,706
- LNST chưa phân phối kỳ này 262,856,790,882 262,856,790,882 943,676,859,714 943,676,859,714
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -10,186,952,494 -10,882,327,491 -11,521,335,663 -12,340,360,717
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,882,646,432,077 2,225,328,837,254 2,098,214,113,667 2,351,870,708,178
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.