TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,446,453,636,195 |
2,829,757,572,782 |
1,001,432,776,049 |
1,112,073,496,534 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,082,370,597,201 |
2,495,714,686,629 |
360,675,329,114 |
443,687,054,822 |
|
1. Tiền |
8,970,597,201 |
11,814,686,629 |
15,675,329,114 |
9,687,054,822 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,073,400,000,000 |
2,483,900,000,000 |
345,000,000,000 |
434,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
977,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
977,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
33,792,202,784 |
43,705,236,791 |
218,118,589,002 |
263,192,708,076 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,943,544,217 |
36,981,549,864 |
210,247,298,650 |
256,059,529,812 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,798,462,331 |
751,791,204 |
2,581,338,704 |
3,316,280,576 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,050,196,236 |
5,971,895,723 |
5,289,951,648 |
3,816,897,688 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
328,962,975,509 |
276,210,369,895 |
312,469,433,173 |
295,180,650,984 |
|
1. Hàng tồn kho |
329,214,949,189 |
278,109,725,782 |
312,889,487,631 |
295,266,870,876 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-251,973,680 |
-1,899,355,887 |
-420,054,458 |
-86,219,892 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,327,860,701 |
14,127,279,467 |
10,169,424,760 |
10,013,082,652 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,590,538,815 |
3,907,334,338 |
1,413,052,565 |
1,247,132,262 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,737,321,886 |
8,750,729,417 |
8,756,372,195 |
8,706,872,493 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,469,215,712 |
|
59,077,897 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
768,582,285,186 |
753,585,571,436 |
712,074,729,055 |
684,948,509,386 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
199,160,000 |
199,160,000 |
|
257,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
199,160,000 |
199,160,000 |
|
257,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
610,846,751,116 |
666,554,636,023 |
652,333,195,621 |
632,467,238,988 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
610,135,413,685 |
665,582,559,639 |
651,417,046,950 |
631,607,018,030 |
|
- Nguyên giá |
996,029,277,241 |
1,070,794,281,378 |
1,076,872,036,352 |
1,077,398,836,352 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-385,893,863,556 |
-405,211,721,739 |
-425,454,989,402 |
-445,791,818,322 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
711,337,431 |
972,076,384 |
916,148,671 |
860,220,958 |
|
- Nguyên giá |
1,880,358,879 |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
2,180,358,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,169,021,448 |
-1,208,282,495 |
-1,264,210,208 |
-1,320,137,921 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,009,529,815 |
8,261,322,378 |
1,450,673,479 |
2,518,198,694 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,009,529,815 |
8,261,322,378 |
1,450,673,479 |
2,518,198,694 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,526,844,255 |
78,570,453,035 |
58,290,859,955 |
49,706,071,704 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,964,459,248 |
24,054,252,687 |
22,802,913,253 |
22,989,360,980 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
32,009,758,920 |
31,642,976,938 |
13,294,125,969 |
5,202,292,668 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
23,552,626,087 |
22,873,223,410 |
22,193,820,733 |
21,514,418,056 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,215,035,921,381 |
3,583,343,144,218 |
1,713,507,505,104 |
1,797,022,005,920 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
907,600,639,090 |
2,818,126,415,213 |
802,226,172,951 |
737,761,182,416 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
906,405,258,369 |
2,812,041,458,744 |
796,218,673,150 |
732,468,133,240 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
233,034,000,102 |
392,142,293,178 |
243,567,972,157 |
256,178,739,204 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,851,801,727 |
17,118,507,057 |
55,998,996,360 |
7,619,547,701 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
47,061,560,863 |
26,640,938,561 |
28,772,389,622 |
49,210,023,543 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,597,225,221 |
|
4,082,436,927 |
3,862,234,041 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
204,144,629,226 |
191,663,284,616 |
81,093,593,400 |
33,333,907,985 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,808,797,636 |
1,756,282,893,506 |
7,883,260,413 |
5,648,497,468 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
369,875,346,136 |
407,161,644,368 |
353,788,126,813 |
355,583,285,840 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
21,031,897,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,195,380,721 |
6,084,956,469 |
6,007,499,801 |
5,293,049,176 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,195,380,721 |
1,011,020,719 |
933,564,051 |
463,809,965 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
5,073,935,750 |
5,073,935,750 |
4,829,239,211 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,307,435,282,291 |
765,216,729,005 |
911,281,332,153 |
1,059,260,823,504 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,307,435,282,291 |
765,216,729,005 |
911,281,332,153 |
1,059,260,823,504 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
265,791,350,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
29,974,241,968 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
213,510,848,947 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,802,384,003,433 |
260,832,034,286 |
407,225,418,698 |
556,166,756,026 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
159,822,935,284 |
260,832,034,286 |
146,393,384,412 |
295,334,721,740 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,642,561,068,149 |
|
260,832,034,286 |
260,832,034,286 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-4,225,162,057 |
-4,891,746,196 |
-5,220,527,460 |
-6,182,373,437 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,215,035,921,381 |
3,583,343,144,218 |
1,713,507,505,104 |
1,797,022,005,920 |
|