MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vinaconex 25 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 403,245,521,141 180,754,959,259 341,796,431,119 239,236,803,497
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 403,245,521,141 180,754,959,259 341,796,431,119 239,236,803,497
4. Giá vốn hàng bán 375,370,976,341 161,231,696,808 313,353,115,241 215,826,275,058
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 27,874,544,800 19,523,262,451 28,443,315,878 23,410,528,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính 813,931,856 227,576,058 1,073,747,039 505,334,832
7. Chi phí tài chính 4,219,505,489 3,759,854,134 3,083,328,735 3,214,392,142
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,219,505,489 3,759,854,134 3,083,328,735 3,214,392,142
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,200,761,132 3,067,184,319 12,131,414,525 5,846,000,721
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,266,717,049 8,722,955,806 10,053,192,429 9,238,892,977
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,001,492,986 4,200,844,250 4,249,127,228 5,616,577,431
12. Thu nhập khác 7,103,629 3,890,301,077 175,546,930
13. Chi phí khác -146,732,425 343,460 284,077,876 145,454,555
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 153,836,054 -343,460 3,606,223,201 30,092,375
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,155,329,040 4,200,500,790 7,855,350,429 5,646,669,806
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,149,327,154 770,214,059 1,566,853,130 1,129,333,960
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 83,430,074 105,886,099
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,922,571,812 3,324,400,632 6,288,497,299 4,517,335,846
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,922,571,812 3,324,400,632 6,288,497,299 4,517,335,846
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,487 277 524 376
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.