1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
403,245,521,141 |
180,754,959,259 |
341,796,431,119 |
239,236,803,497 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
403,245,521,141 |
180,754,959,259 |
341,796,431,119 |
239,236,803,497 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
375,370,976,341 |
161,231,696,808 |
313,353,115,241 |
215,826,275,058 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
27,874,544,800 |
19,523,262,451 |
28,443,315,878 |
23,410,528,439 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
813,931,856 |
227,576,058 |
1,073,747,039 |
505,334,832 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,219,505,489 |
3,759,854,134 |
3,083,328,735 |
3,214,392,142 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,219,505,489 |
3,759,854,134 |
3,083,328,735 |
3,214,392,142 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,200,761,132 |
3,067,184,319 |
12,131,414,525 |
5,846,000,721 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,266,717,049 |
8,722,955,806 |
10,053,192,429 |
9,238,892,977 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,001,492,986 |
4,200,844,250 |
4,249,127,228 |
5,616,577,431 |
|
12. Thu nhập khác |
7,103,629 |
|
3,890,301,077 |
175,546,930 |
|
13. Chi phí khác |
-146,732,425 |
343,460 |
284,077,876 |
145,454,555 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
153,836,054 |
-343,460 |
3,606,223,201 |
30,092,375 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,155,329,040 |
4,200,500,790 |
7,855,350,429 |
5,646,669,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,149,327,154 |
770,214,059 |
1,566,853,130 |
1,129,333,960 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
83,430,074 |
105,886,099 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,922,571,812 |
3,324,400,632 |
6,288,497,299 |
4,517,335,846 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,922,571,812 |
3,324,400,632 |
6,288,497,299 |
4,517,335,846 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,487 |
277 |
524 |
376 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|