MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 - VC9 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,254,233,531,797 1,164,541,901,305 1,195,187,434,269 1,080,248,235,215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,824,000,808 3,760,487,279 3,575,295,915 23,988,838,171
1. Tiền 3,824,000,808 3,760,487,279 3,575,295,915 6,088,838,171
2. Các khoản tương đương tiền 17,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 21,700,000,000 21,700,000,000 21,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,700,000,000 21,700,000,000 21,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 919,200,349,674 803,693,880,065 812,172,849,510 670,451,260,425
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 782,590,836,312 695,513,179,458 717,720,208,989 574,293,936,582
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,130,262,442 15,919,266,385 9,369,255,056 8,347,901,882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,069,615,028 7,069,615,028 2,419,615,028 2,269,615,028
6. Phải thu ngắn hạn khác 126,957,637,008 99,739,820,310 96,229,586,191 99,005,622,687
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,548,001,116 -14,548,001,116 -13,565,815,754 -13,465,815,754
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 330,947,981,453 335,199,759,863 357,680,534,082 359,243,959,450
1. Hàng tồn kho 330,947,981,453 335,199,759,863 357,680,534,082 359,243,959,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 261,199,862 187,774,098 58,754,762 4,864,177,169
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 261,199,862 187,774,098 58,754,762 21,583,805
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,034,233,975
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,808,359,389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,428,510,642 67,133,152,112 63,705,547,584 60,602,086,011
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,557,461,567 35,047,828,017 33,626,052,346 32,277,941,850
1. Tài sản cố định hữu hình 36,033,471,274 34,529,889,798 33,114,166,202 31,772,024,876
- Nguyên giá 142,342,034,776 142,342,034,776 142,342,034,776 141,577,148,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,308,563,502 -107,812,144,978 -109,227,868,574 -109,805,123,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 523,990,293 517,938,219 511,886,144 505,916,974
- Nguyên giá 662,200,000 662,200,000 662,200,000 662,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,209,707 -144,261,781 -150,313,856 -156,283,026
III. Bất động sản đầu tư 33,010,468,746 26,084,628,106 25,835,410,966 25,589,607,760
- Nguyên giá 204,626,971,103 204,626,971,103 204,626,971,103 204,626,971,103
- Giá trị hao mòn lũy kế -171,616,502,357 -178,542,342,997 -178,791,560,137 -179,037,363,343
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 313,866,000 313,866,000 313,866,000 313,866,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000 1,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,486,134,000 -1,486,134,000 -1,486,134,000 -1,486,134,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,546,714,329 5,686,829,989 3,930,218,272 2,420,670,401
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,566,943,996 4,707,059,656 2,950,447,939 1,524,191,507
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 979,770,333 979,770,333 979,770,333 896,478,894
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,331,662,042,439 1,231,675,053,417 1,258,892,981,853 1,140,850,321,226
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,170,715,618,064 1,072,954,696,545 1,105,232,573,252 987,061,910,185
I. Nợ ngắn hạn 1,169,739,970,119 1,071,979,048,600 1,104,256,925,307 986,086,262,240
1. Phải trả người bán ngắn hạn 322,504,178,493 292,001,157,402 334,067,771,508 244,979,748,983
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 87,249,920,999 101,940,819,003 83,566,483,520 93,929,286,876
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,701,432,929 18,119,047,234 20,474,151,953 3,505,845,186
4. Phải trả người lao động 26,443,863,073 20,781,952,907 19,089,497,631 4,693,483,586
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 149,563,729,676 143,991,782,427 150,010,245,334 141,010,356,430
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,047,710,311 3,368,566,278 2,412,302,508 2,825,526,064
9. Phải trả ngắn hạn khác 62,556,588,219 54,577,219,651 63,430,160,943 80,461,746,948
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 500,041,165,860 436,576,523,139 430,603,831,351 414,109,187,608
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 631,380,559 621,980,559 602,480,559 571,080,559
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 975,647,945 975,647,945 975,647,945 975,647,945
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 975,647,945 975,647,945 975,647,945 975,647,945
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,946,424,375 158,720,356,872 153,660,408,601 153,788,411,041
I. Vốn chủ sở hữu 160,946,424,375 158,720,356,872 153,660,408,601 153,788,411,041
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 34,843,684,000 34,843,684,000 34,843,684,000 34,843,684,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620 -3,186,169,620
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,826,168,646 21,826,168,646 21,826,168,646 21,826,168,646
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,537,258,651 -14,763,326,154 -19,823,274,425 -19,695,271,985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,651,960,615 -15,878,028,118 -20,937,976,389 128,002,440
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,114,701,964 1,114,701,964 1,114,701,964 -19,823,274,425
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,331,662,042,439 1,231,675,053,417 1,258,892,981,853 1,140,850,321,226
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.