1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,327,587,294 |
33,934,593,626 |
23,437,036,696 |
24,626,196,436 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,327,587,294 |
33,934,593,626 |
23,437,036,696 |
24,626,196,436 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,239,923,779 |
31,852,744,556 |
18,686,935,945 |
14,242,395,382 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,087,663,515 |
2,081,849,070 |
4,750,100,751 |
10,383,801,054 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
217,035,229 |
169,110,268 |
440,976,507 |
173,305,658 |
|
7. Chi phí tài chính |
399,010,658 |
584,558,520 |
290,516,946 |
556,917,679 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
399,010,658 |
584,558,520 |
290,516,946 |
556,917,679 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,760,000 |
|
9,276,290 |
33,261,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,679,202,652 |
1,580,221,371 |
3,731,458,997 |
7,234,387,169 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,217,725,434 |
86,179,447 |
1,159,825,025 |
2,732,540,864 |
|
12. Thu nhập khác |
5,604 |
5,509,909,552 |
20,894,102 |
1,263,315,114 |
|
13. Chi phí khác |
27,592,494 |
25,021,164 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-27,586,890 |
5,484,888,388 |
20,894,102 |
1,263,315,114 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,190,138,544 |
5,571,067,835 |
1,180,719,127 |
3,995,855,978 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
851,807,407 |
659,792,381 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,338,331,137 |
4,911,275,454 |
1,180,719,127 |
3,995,855,978 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,338,331,137 |
4,911,275,454 |
1,180,719,127 |
3,995,855,978 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
122 |
446 |
54 |
182 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|