MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,523,027,686 57,623,471,724 56,346,560,624 26,684,412,540
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,523,027,686 57,623,471,724 56,346,560,624 26,684,412,540
4. Giá vốn hàng bán 23,778,015,049 49,893,684,990 49,401,623,835 20,788,042,462
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,745,012,637 7,729,786,734 6,944,936,789 5,896,370,078
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,097,291,115 2,028,214,434 3,984,187,135 1,603,089,374
7. Chi phí tài chính 527,747,716 422,275,305 56,162,246
- Trong đó: Chi phí lãi vay 527,747,716 422,275,305 51,350,362
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 400,341,514 703,169,486 470,171,949 481,979,944
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,242,375,628 2,009,767,156 6,089,653,784 1,186,120,454
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,671,838,894 6,622,789,221 4,313,135,945 5,831,359,054
12. Thu nhập khác 1,714,532,599 5,473,676,006 681,265,190 168,181,818
13. Chi phí khác 207,958,347 171,149,108 1,424,540,946 2,995,240,164
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,506,574,252 5,302,526,898 -743,275,756 -2,827,058,346
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,178,413,146 11,925,316,119 3,569,860,189 3,004,300,708
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,975,697,033 1,841,248,127 386,041,560 794,855,713
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,202,716,113 10,084,067,992 3,183,818,629 2,209,444,995
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,202,716,113 10,084,067,992 3,183,818,629 2,209,444,995
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 86 917 289 201
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.