MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 331,590,133,475 290,563,059,426 299,781,077,538 294,567,668,545
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,534,340,948 121,517,142,341 185,315,896,066 169,187,151,414
1. Tiền 5,534,340,948 5,517,142,341 6,515,896,066 37,887,151,414
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 116,000,000,000 178,800,000,000 131,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154,000,000,000 30,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 154,000,000,000 30,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 14,869,450,144 7,530,633,973 8,545,423,147 46,932,991,899
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,189,046,508 25,728,538,215 28,853,044,306 52,257,109,792
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,071,917,152 3,681,775,891 1,998,543,266
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,722,548,719 1,894,537,219 1,665,647,193 14,650,607,193
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,114,062,235 -23,774,217,352 -21,973,268,352 -21,973,268,352
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 150,454,999,179 130,043,161,835 104,774,580,437 78,447,525,232
1. Hàng tồn kho 150,454,999,179 130,043,161,835 104,774,580,437 78,447,525,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,731,343,204 972,121,277 1,145,177,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,731,343,204 972,121,277
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,145,177,888
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,442,880,359 75,603,901,953 54,777,880,556 53,802,988,517
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 28,442,444,083 28,932,766,770 28,048,758,832 27,347,304,238
1. Tài sản cố định hữu hình 28,442,444,083 28,932,766,770 28,048,758,832 27,347,304,238
- Nguyên giá 49,518,348,933 50,144,250,448 49,390,258,345 49,390,258,345
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,075,904,850 -21,211,483,678 -21,341,499,513 -22,042,954,107
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 516,767,278 516,767,278 516,767,278 516,767,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278
III. Bất động sản đầu tư 26,569,733,498 26,296,296,053 26,022,858,608 25,749,421,163
- Nguyên giá 27,343,744,593 27,343,744,593 27,343,744,593 27,343,744,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -774,011,095 -1,047,448,540 -1,320,885,985 -1,594,323,430
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,604,203,116 11,604,203,116 706,263,116 706,263,116
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,897,940,000 10,897,940,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 711,075,000 711,075,000 711,075,000 711,075,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,811,884 -4,811,884 -4,811,884 -4,811,884
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,826,499,662 8,770,636,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,826,499,662 8,770,636,014
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 407,033,013,834 366,166,961,379 354,558,958,094 348,370,657,062
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 274,101,695,334 231,026,197,884 214,987,817,055 199,827,890,324
I. Nợ ngắn hạn 274,101,695,334 231,026,197,884 214,987,817,055 199,827,890,324
1. Phải trả người bán ngắn hạn 38,777,209,013 32,042,498,367 21,550,530,484 22,897,934,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 52,865,090,738 44,513,810,458 13,566,158,048 3,416,124,577
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,739,234,456 1,055,156,140 1,440,544,550 1,811,016,276
4. Phải trả người lao động 252,671,782 915,730,841 2,053,647,073 199,497,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 99,051,345,277 78,834,178,832 78,590,708,045 78,416,345,778
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,181,063,079 20,125,818,362 20,670,394,772 16,017,346,490
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 59,384,401,913 53,072,978,579 76,652,207,778 76,645,599,388
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,850,679,076 466,026,305 463,626,305 424,026,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 132,931,318,500 135,140,763,495 139,571,141,039 148,542,766,738
I. Vốn chủ sở hữu 132,931,318,500 135,140,763,495 139,571,141,039 148,542,766,738
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,999,840,000 109,999,840,000 109,999,840,000 109,999,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,999,840,000 109,999,840,000 109,999,840,000 109,999,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,516,811,158 3,516,811,158 3,516,811,158 3,516,811,158
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,141,000 -3,141,000 -3,141,000 -3,141,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,599,921,721 5,599,921,721 5,599,921,721 5,599,921,721
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,817,886,621 16,027,331,616 20,457,709,160 29,429,334,859
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,267,886,621 15,477,331,616 19,907,709,160 8,971,625,699
- LNST chưa phân phối kỳ này 550,000,000 550,000,000 550,000,000 20,457,709,160
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 407,033,013,834 366,166,961,379 354,558,958,094 348,370,657,062
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.