MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn BGI (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 527,791,601,242 401,095,769,935 331,590,133,475 290,563,059,426
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,106,148,121 35,664,678,938 10,534,340,948 121,517,142,341
1. Tiền 18,425,048,121 5,483,578,938 5,534,340,948 5,517,142,341
2. Các khoản tương đương tiền 18,681,100,000 30,181,100,000 5,000,000,000 116,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 217,000,000,000 153,000,000,000 154,000,000,000 30,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 217,000,000,000 153,000,000,000 154,000,000,000 30,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,959,400,389 9,747,582,526 14,869,450,144 7,530,633,973
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,547,607,311 32,117,204,231 31,189,046,508 25,728,538,215
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,124,006,866 738,193,219 7,071,917,152 3,681,775,891
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,713,942,345 1,890,600,065 3,722,548,719 1,894,537,219
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,426,156,133 -24,998,414,989 -27,114,062,235 -23,774,217,352
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 246,725,683,908 200,752,575,007 150,454,999,179 130,043,161,835
1. Hàng tồn kho 246,725,683,908 200,752,575,007 150,454,999,179 130,043,161,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,000,368,824 1,930,933,464 1,731,343,204 972,121,277
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,000,368,824 1,930,933,464 1,731,343,204 972,121,277
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 55,639,115,325 78,491,251,377 75,442,880,359 75,603,901,953
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,559,452,481 29,054,234,572 28,442,444,083 28,932,766,770
1. Tài sản cố định hữu hình 36,559,452,481 29,054,234,572 28,442,444,083 28,932,766,770
- Nguyên giá 85,969,708,227 49,438,348,933 49,518,348,933 50,144,250,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -49,410,255,746 -20,384,114,361 -21,075,904,850 -21,211,483,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 516,767,278 516,767,278 516,767,278 516,767,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278 -516,767,278
III. Bất động sản đầu tư 3,775,449,461 23,943,058,682 26,569,733,498 26,296,296,053
- Nguyên giá 4,148,845,556 24,443,632,332 27,343,744,593 27,343,744,593
- Giá trị hao mòn lũy kế -373,396,095 -500,573,650 -774,011,095 -1,047,448,540
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,711,075,000 16,609,011,813 11,604,203,116 11,604,203,116
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,897,936,813 10,897,940,000 10,897,940,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,711,075,000 5,711,075,000 711,075,000 711,075,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,811,884 -4,811,884
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,593,138,383 8,884,946,310 8,826,499,662 8,770,636,014
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,593,138,383 8,884,946,310 8,826,499,662 8,770,636,014
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 583,430,716,567 479,587,021,312 407,033,013,834 366,166,961,379
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 447,766,771,327 349,839,521,441 274,101,695,334 231,026,197,884
I. Nợ ngắn hạn 447,766,771,327 349,839,521,441 274,101,695,334 231,026,197,884
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,819,427,468 33,722,399,523 38,777,209,013 32,042,498,367
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 131,536,549,608 96,896,025,440 52,865,090,738 44,513,810,458
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,208,366,249 2,965,405,590 1,739,234,456 1,055,156,140
4. Phải trả người lao động 2,404,889,232 1,388,798,252 252,671,782 915,730,841
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,202,847,709 83,472,462,260 99,051,345,277 78,834,178,832
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,686,482,260 31,511,837,344 20,181,063,079 20,125,818,362
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,182,142,420 898,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 178,922,494,187 93,974,977,477 59,384,401,913 53,072,978,579
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 803,572,194 5,009,615,555 1,850,679,076 466,026,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 135,663,945,240 129,747,499,871 132,931,318,500 135,140,763,495
I. Vốn chủ sở hữu 135,663,945,240 129,747,499,871 132,931,318,500 135,140,763,495
1. Vốn góp của chủ sở hữu 109,999,840,000 109,999,840,000 109,999,840,000 109,999,840,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 109,999,840,000 109,999,840,000 109,999,840,000 109,999,840,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,516,811,158 3,516,811,158 3,516,811,158 3,516,811,158
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,141,000 -3,141,000 -3,141,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,599,921,721 5,599,921,721 5,599,921,721 5,599,921,721
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,550,513,361 10,634,067,992 13,817,886,621 16,027,331,616
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,084,067,992 13,267,886,621 15,477,331,616
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,550,513,361 550,000,000 550,000,000 550,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 583,430,716,567 479,587,021,312 407,033,013,834 366,166,961,379
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.