MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng và Đầu tư Visicons (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 288,848,027,827 439,168,859,083 419,845,394,138 366,516,633,809
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 288,848,027,827 439,168,859,083 419,845,394,138 366,516,633,809
4. Giá vốn hàng bán 273,987,992,202 427,530,824,369 390,132,508,300 348,404,798,713
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,860,035,625 11,638,034,714 29,712,885,838 18,111,835,096
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,660,160,868 2,258,023,294 2,841,444,348 1,659,873,652
7. Chi phí tài chính 5,456,839,972 3,661,716,336 3,774,350,325 5,125,756,344
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,456,839,972 3,661,716,336 3,527,172,846 4,448,435,692
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,165,921,525 6,708,666,946 17,425,390,488 9,052,003,670
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,897,434,996 3,525,674,726 11,354,589,373 5,593,948,734
12. Thu nhập khác 437,598,596 200,239,976 1,276,652,819
13. Chi phí khác 9,043,835 335,183,615 36,717
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 437,598,596 191,196,141 941,469,204 -36,717
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,335,033,592 3,716,870,867 12,296,058,577 5,593,912,017
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 666,384,020 746,115,831 2,465,183,971 1,119,279,267
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,668,649,572 2,970,755,036 9,830,874,606 4,474,632,750
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,665,930,325 2,972,381,285 9,829,866,843 4,475,489,410
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,719,247 -1,626,249 1,007,763 -856,660
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 303 338 1,117 508
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.