TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
660,555,892,631 |
587,575,741,807 |
788,730,779,027 |
728,277,200,818 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,255,690,155 |
67,061,458,812 |
135,830,766,691 |
49,317,327,658 |
|
1. Tiền |
139,255,690,155 |
67,061,458,812 |
115,830,766,691 |
19,317,327,658 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,220,000,000 |
10,240,000,000 |
15,090,000,000 |
15,090,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,220,000,000 |
10,240,000,000 |
15,090,000,000 |
15,090,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
346,583,849,227 |
353,693,613,712 |
366,335,441,366 |
369,072,076,942 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
239,536,722,077 |
246,618,005,914 |
259,546,544,915 |
248,193,966,416 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
65,096,555,434 |
62,585,520,626 |
84,654,453,746 |
88,172,542,127 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,017,490,818 |
35,557,006,274 |
32,058,138,929 |
43,863,146,199 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,566,919,102 |
-1,566,919,102 |
-9,923,696,224 |
-11,157,577,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
162,209,579,611 |
136,338,958,966 |
228,867,434,078 |
237,477,364,885 |
|
1. Hàng tồn kho |
162,209,579,611 |
136,338,958,966 |
228,867,434,078 |
239,854,390,318 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-2,377,025,433 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,286,773,638 |
20,241,710,317 |
42,607,136,892 |
57,320,431,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
175,212,696 |
193,125,320 |
149,971,651 |
278,639,885 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,111,560,942 |
20,048,584,997 |
42,457,165,241 |
57,041,791,448 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,218,849,092 |
68,534,237,917 |
67,080,070,658 |
64,687,055,991 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
38,409,514,194 |
39,060,470,153 |
38,611,514,786 |
38,118,019,623 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,409,514,194 |
39,060,470,153 |
38,611,514,786 |
38,118,019,623 |
|
- Nguyên giá |
64,030,523,280 |
65,197,743,516 |
65,266,125,334 |
65,300,625,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,621,009,086 |
-26,137,273,363 |
-26,654,610,548 |
-27,182,605,711 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
-300,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,464,647,734 |
18,436,687,447 |
18,403,491,151 |
18,370,294,855 |
|
- Nguyên giá |
20,340,939,678 |
20,340,939,678 |
20,340,939,678 |
20,340,939,678 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,876,291,944 |
-1,904,252,231 |
-1,937,448,527 |
-1,970,644,823 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
877,320,652 |
877,320,652 |
677,320,652 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-522,679,348 |
-522,679,348 |
-722,679,348 |
-1,400,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,467,366,512 |
10,159,759,665 |
9,387,744,069 |
8,198,741,513 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,467,366,512 |
10,159,759,665 |
9,387,744,069 |
8,198,741,513 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
720,774,741,723 |
656,109,979,724 |
855,810,849,685 |
792,964,256,809 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
592,707,115,289 |
525,071,598,254 |
714,941,593,609 |
647,620,367,983 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
592,707,115,289 |
520,535,707,254 |
711,031,702,609 |
644,336,476,983 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
205,086,067,262 |
190,438,180,144 |
359,586,464,628 |
245,011,439,082 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
89,338,608,613 |
91,311,260,846 |
108,840,043,840 |
171,872,724,118 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
745,430,532 |
1,540,145,519 |
3,956,730,334 |
1,654,962,512 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,016,362,077 |
1,993,543,564 |
3,942,661,432 |
2,726,358,551 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
55,640,826,573 |
58,424,759,901 |
2,776,531,980 |
5,073,298,856 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,573,921,535 |
1,600,197,786 |
1,904,833,743 |
2,096,482,689 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
238,305,898,697 |
175,227,619,494 |
230,024,436,652 |
215,901,211,175 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
4,535,891,000 |
3,909,891,000 |
3,283,891,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
4,535,891,000 |
3,909,891,000 |
3,283,891,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,067,626,434 |
131,038,381,470 |
140,869,256,076 |
145,343,888,826 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,067,626,434 |
131,038,381,470 |
140,869,256,076 |
145,343,888,826 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,998,820,000 |
87,998,820,000 |
87,998,820,000 |
87,998,820,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
87,998,820,000 |
87,998,820,000 |
87,998,820,000 |
87,998,820,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,612,324,709 |
14,612,324,709 |
14,612,324,709 |
14,612,324,709 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,920,852,173 |
11,920,852,173 |
11,920,852,173 |
11,920,852,173 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,033,260,051 |
6,005,641,336 |
15,835,508,179 |
20,310,997,589 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,167,763 |
53,167,763 |
53,167,763 |
15,835,508,179 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,980,092,288 |
5,952,473,573 |
15,782,340,416 |
4,475,489,410 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,502,369,501 |
10,500,743,252 |
10,501,751,015 |
10,500,894,355 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
720,774,741,723 |
656,109,979,724 |
855,810,849,685 |
792,964,256,809 |
|