TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,911,369,266,186 |
3,178,071,333,368 |
3,418,883,920,935 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
416,903,424,582 |
634,127,204,065 |
378,783,884,818 |
|
|
1. Tiền |
10,923,424,582 |
404,127,204,065 |
378,783,884,818 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
405,980,000,000 |
230,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
243,085,150,680 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
243,085,150,680 |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
643,882,341,319 |
713,869,649,198 |
513,327,418,368 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
60,852,264,005 |
47,976,914,607 |
46,472,574,687 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
277,385,538,168 |
541,341,418,719 |
314,412,493,695 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
93,800,000,000 |
81,530,000,000 |
81,530,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
251,588,648,007 |
82,765,424,733 |
110,656,458,847 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,744,108,861 |
-39,744,108,861 |
-39,744,108,861 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
599,667,116,659 |
1,707,785,446,232 |
2,355,469,722,991 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
601,982,731,781 |
1,710,101,061,354 |
2,355,469,722,991 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,315,615,122 |
-2,315,615,122 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,831,232,946 |
2,289,033,873 |
51,302,894,758 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,099,800,000 |
677,598,806 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,716,163,114 |
1,077,016,895 |
50,625,295,952 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
115,069,832 |
112,216,978 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,126,739,258 |
139,241,320,814 |
142,454,464,866 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
96,713,790 |
117,713,790 |
117,713,790 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
96,713,790 |
117,713,790 |
117,713,790 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,667,164,385 |
20,275,587,716 |
19,652,475,811 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,718,793,924 |
17,349,096,727 |
16,747,864,294 |
|
|
- Nguyên giá |
14,713,064,061 |
27,722,274,925 |
27,722,274,925 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,994,270,137 |
-10,373,178,198 |
-10,974,410,631 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,948,370,461 |
2,926,490,989 |
2,904,611,517 |
|
|
- Nguyên giá |
4,375,894,383 |
4,375,894,383 |
4,375,894,383 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,427,523,922 |
-1,449,403,394 |
-1,471,282,866 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
18,305,892,458 |
18,305,892,458 |
17,098,901,458 |
|
|
- Nguyên giá |
57,777,144,124 |
57,777,144,124 |
57,777,144,124 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,471,251,666 |
-39,471,251,666 |
-40,678,242,666 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,160,466,659 |
4,621,817,521 |
6,255,598,538 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,160,466,659 |
4,621,817,521 |
6,255,598,538 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
90,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
896,501,966 |
5,920,309,329 |
9,329,775,269 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
875,501,966 |
790,739,454 |
600,362,472 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
5,129,569,875 |
8,729,412,797 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
21,000,000 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,941,496,005,444 |
3,317,312,654,182 |
3,561,338,385,801 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,157,848,191,226 |
2,532,805,738,506 |
2,775,866,439,617 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,012,170,973,411 |
2,386,581,109,624 |
2,630,544,141,145 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
33,515,712,215 |
39,678,458,756 |
348,684,823,854 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,707,413,737 |
662,655,197,335 |
824,910,323,856 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,318,792,882 |
444,334,700,710 |
13,884,890,745 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,208,874,575 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
24,930,713,549 |
24,224,703,995 |
21,344,605,634 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,084,034,870 |
1,084,034,870 |
823,897,065 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
362,458,863,276 |
192,807,280,279 |
514,418,060,661 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
564,241,614,283 |
1,019,147,730,505 |
906,333,410,731 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
913,828,599 |
440,128,599 |
144,128,599 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
145,677,217,815 |
146,224,628,882 |
145,322,298,472 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
23,078,279,175 |
23,078,279,175 |
21,690,622,850 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
122,598,938,640 |
123,146,349,707 |
123,631,675,622 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
783,647,814,218 |
784,506,915,676 |
785,471,946,184 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
783,647,814,218 |
784,506,915,676 |
785,471,946,184 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
668,118,480,000 |
668,118,480,000 |
668,118,480,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
668,118,480,000 |
668,118,480,000 |
668,118,480,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,896,666,000 |
1,896,666,000 |
1,896,666,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
2,100,000,000 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
56,608,219 |
56,608,219 |
56,608,219 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
91,372,892,340 |
92,231,993,220 |
93,211,917,213 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
841,817,882 |
1,700,918,762 |
2,680,842,755 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,531,074,458 |
90,531,074,458 |
90,531,074,458 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,103,167,659 |
20,103,168,237 |
20,088,274,752 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,941,496,005,444 |
3,317,312,654,182 |
3,561,338,385,801 |
|
|