MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Nam Mê Kông (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,911,369,266,186 3,178,071,333,368 3,418,883,920,935
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 416,903,424,582 634,127,204,065 378,783,884,818
1. Tiền 10,923,424,582 404,127,204,065 378,783,884,818
2. Các khoản tương đương tiền 405,980,000,000 230,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 243,085,150,680 120,000,000,000 120,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 243,085,150,680 120,000,000,000 120,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 643,882,341,319 713,869,649,198 513,327,418,368
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 60,852,264,005 47,976,914,607 46,472,574,687
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 277,385,538,168 541,341,418,719 314,412,493,695
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 93,800,000,000 81,530,000,000 81,530,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 251,588,648,007 82,765,424,733 110,656,458,847
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,744,108,861 -39,744,108,861 -39,744,108,861
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 599,667,116,659 1,707,785,446,232 2,355,469,722,991
1. Hàng tồn kho 601,982,731,781 1,710,101,061,354 2,355,469,722,991
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,315,615,122 -2,315,615,122
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,831,232,946 2,289,033,873 51,302,894,758
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,099,800,000 677,598,806
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,716,163,114 1,077,016,895 50,625,295,952
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 115,069,832 112,216,978
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,126,739,258 139,241,320,814 142,454,464,866
I. Các khoản phải thu dài hạn 96,713,790 117,713,790 117,713,790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 96,713,790 117,713,790 117,713,790
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,667,164,385 20,275,587,716 19,652,475,811
1. Tài sản cố định hữu hình 4,718,793,924 17,349,096,727 16,747,864,294
- Nguyên giá 14,713,064,061 27,722,274,925 27,722,274,925
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,994,270,137 -10,373,178,198 -10,974,410,631
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,948,370,461 2,926,490,989 2,904,611,517
- Nguyên giá 4,375,894,383 4,375,894,383 4,375,894,383
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,427,523,922 -1,449,403,394 -1,471,282,866
III. Bất động sản đầu tư 18,305,892,458 18,305,892,458 17,098,901,458
- Nguyên giá 57,777,144,124 57,777,144,124 57,777,144,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,471,251,666 -39,471,251,666 -40,678,242,666
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,160,466,659 4,621,817,521 6,255,598,538
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,160,466,659 4,621,817,521 6,255,598,538
V. Đầu tư tài chính dài hạn 90,000,000,000 90,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 90,000,000,000 90,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 896,501,966 5,920,309,329 9,329,775,269
1. Chi phí trả trước dài hạn 875,501,966 790,739,454 600,362,472
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,129,569,875 8,729,412,797
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 21,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,941,496,005,444 3,317,312,654,182 3,561,338,385,801
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,157,848,191,226 2,532,805,738,506 2,775,866,439,617
I. Nợ ngắn hạn 1,012,170,973,411 2,386,581,109,624 2,630,544,141,145
1. Phải trả người bán ngắn hạn 33,515,712,215 39,678,458,756 348,684,823,854
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,707,413,737 662,655,197,335 824,910,323,856
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,318,792,882 444,334,700,710 13,884,890,745
4. Phải trả người lao động 2,208,874,575
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,930,713,549 24,224,703,995 21,344,605,634
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,084,034,870 1,084,034,870 823,897,065
9. Phải trả ngắn hạn khác 362,458,863,276 192,807,280,279 514,418,060,661
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 564,241,614,283 1,019,147,730,505 906,333,410,731
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 913,828,599 440,128,599 144,128,599
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 145,677,217,815 146,224,628,882 145,322,298,472
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 23,078,279,175 23,078,279,175 21,690,622,850
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 122,598,938,640 123,146,349,707 123,631,675,622
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 783,647,814,218 784,506,915,676 785,471,946,184
I. Vốn chủ sở hữu 783,647,814,218 784,506,915,676 785,471,946,184
1. Vốn góp của chủ sở hữu 668,118,480,000 668,118,480,000 668,118,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 668,118,480,000 668,118,480,000 668,118,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,896,666,000 1,896,666,000 1,896,666,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,100,000,000 2,100,000,000 2,100,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 56,608,219 56,608,219 56,608,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 91,372,892,340 92,231,993,220 93,211,917,213
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 841,817,882 1,700,918,762 2,680,842,755
- LNST chưa phân phối kỳ này 90,531,074,458 90,531,074,458 90,531,074,458
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,103,167,659 20,103,168,237 20,088,274,752
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,941,496,005,444 3,317,312,654,182 3,561,338,385,801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.